Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

make+a+bet

  • 1 bet

    /bet/ * danh từ - sự đánh cuộc =to lay (make) a bet+ đánh cuộc =to lose a bet+ thua cuộc =to win a bet+ thắng cuộc - tiền đánh cuộc * (bất qui tắc) động từ bet, betted - đánh cuộc, đánh cá =to bet an someone's winning+ đánh cuộc ai thắng =to bet against someone's winning+ đánh cuộc ai thua !to bet on a certainty - chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng !to bet one's shirt - bán cả khố đi mà đánh cuộc !you bet - anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn

    English-Vietnamese dictionary > bet

  • 2 pot

    /pɔt/ * danh từ - ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy) =a pot of tea+ một ấm trà =a pot of porter+ một ca bia đen - nồi - bô (để đi đái đêm) - chậu hoa - bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải - cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao - giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot) - giấy khổ 39 x 31, 3 cm - số tiền lớn =to make a pot; to make a pot of money+ làm được món bở, vớ được món tiền lớn - (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng =to put the pot on Epinard+ dốc tiền đánh cá vào con E-pi-na !a big pot - quan to !to go to pot - hỏng bét cả; tiêu ma cả !to keep the pot boiling (on the boil) - làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)) - tiếp tục làm gì một cách khẩn trương !to make the pot boil - làm ăn sinh sống kiếm cơm !the pot calls the kettle black - lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm !watched pot never boils - (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...) =potted meat+ thịt ướp bỏ hũ - trồng (cây) vào chậu - (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi-a) vào túi lưới - bỏ (thú săn...) vào túi - nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" =he's potted the whole lot+ hắn vớ hết, hắn chiếm hết - rút ngắn, thâu tóm - bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần * nội động từ - (+ at) bắn, bắn gần

    English-Vietnamese dictionary > pot

  • 3 hash

    /hæʃ/ * danh từ - món thịt băm - (nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình thức mới) - mớ lộn xộn, mớ linh tinh !to make a bash of a job - làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh !to settle somebody's hash - (xem) settle * ngoại động từ - băm (thịt...) - (nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên

    English-Vietnamese dictionary > hash

См. также в других словарях:

  • make a bet — index parlay (bet) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • bet — bet1 [bet] n. [prob. aphetic < ABET] 1. an agreement between two persons that the one proved wrong about the outcome of something will do or pay what is stipulated; wager 2. a) the proposition or terms of such an agreement b) the thing or sum… …   English World dictionary

  • bet — I n. 1) to make a bet 2) to place a bet on 3) to accept, take a bet 4) a side bet 5) a bet that + clause (she made a bet that her team would win) 6) on a bet (he did it on a bet) 7) (misc.) to hedge one s bets ( to protect oneself by placing… …   Combinatory dictionary

  • bet — I (New American Roget s College Thesaurus) v. wager, stake, gamble, play, lay odds. See chance, improbity. II (Roget s IV) n. Syn. gamble, wager, venture, pot, ante, hazard, tossup, stake, speculation, betting, play, raffle, odds, uncertainty,… …   English dictionary for students

  • bet — I. noun Etymology: origin unknown Date: 1592 1. a. something that is laid, staked, or pledged typically between two parties on the outcome of a contest or a contingent issue ; wager often used figuratively in such phrases as all bets are off to… …   New Collegiate Dictionary

  • bet — ▪ I. bet bet 1 [bet] verb bet PTandPP or betted betting PRESPART [intransitive, transitive] …   Financial and business terms

  • bet — v. & n. v. (betting; past and past part. bet or betted) 1 intr. (foll. by on or against with ref. to the outcome) risk a sum of money etc. against another s on the basis of the outcome of an unpredictable event (esp. the result of a race, game,… …   Useful english dictionary

  • bet — Synonyms and related words: ante, ante up, back, bet on, book, call, chunk, cover, fade, gamble, game, handbook, hazard, lay, lay a wager, lay down, make a bet, make book, meet a bet, parlay, pass, play, play against, plunge, pot, predict,… …   Moby Thesaurus

  • bet on — Synonyms and related words: aller sans dire, ante, ante up, back, bank on, be axiomatic, be certain, be confident, bet, calculate on, call, count on, cover, depend on, doubt not, fade, feel sure, gamble, gamble on, go without saying, have no… …   Moby Thesaurus

  • bet up — verb To make ones bet …   Wiktionary

  • bet — I. n. Wager, stake. II. v. n. Wager, lay a wager, make a bet. III. v. a. Stake, pledge, wager, lay, wage …   New dictionary of synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»