Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

maintainable

  • 1 haltbar

    - {defensible} có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được, có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được - {durable} bền, lâu bền - {imperishable} bất hủ, bất tử, bất diệt, không thể tiêu diệt được, tồn tại lâu dài - {lasting} bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {maintainable} có thể giữ được, có thể duy trì được - {non-perishable} - {solid} rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} vững vàng, ổn định, kiên định, kiên quyết - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {tenable} giữ được, bảo vệ được, cố thủ được, cãi được, biện hộ được, lôgic = etwas haltbar machen {to preserve something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haltbar

  • 2 rechtfertigen

    - {to exculpate} giải tội, bào chữa, tuyên bố vô tội - {to excuse} tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho, cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của, giải tội cho, là cớ để bào chữa cho, miễn cho, tha cho - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh - {to justify} biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to legitimate} hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh - {to legitimize} - {to sanctify} thánh hoá, đưa vào đạo thánh, làm hợp đạo thánh, biện bạch, làm cho có vẻ vô tội - {to vindicate} chứng minh - {to warrant} biện hộ cho, đảm bảo, chứng thực, cho quyền = zu rechtfertigen {maintainable}+ = sich rechtfertigen {to right oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtfertigen

См. также в других словарях:

  • Maintainable — Main*tain a*ble, a. That may be maintained. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • maintainable — index defensible, justifiable, tenable Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • maintainable — (adj.) mid 15c., from MAINTAIN (Cf. maintain) + ABLE (Cf. able). Related: Maintainability …   Etymology dictionary

  • maintainable item — prižiūrimasis objektas statusas T sritis Standartizacija ir metrologija apibrėžtis Objektas, kurio techninė priežiūra numatyta normatyviniuose ir (arba) konstravimo dokumentuose. atitikmenys: angl. maintainable item vok. bedienbares Objekt, n rus …   Penkiakalbis aiškinamasis metrologijos terminų žodynas

  • maintainable — adjective see maintain …   New Collegiate Dictionary

  • maintainable — See maintainability. * * * …   Universalium

  • maintainable — adjective Able to be maintained …   Wiktionary

  • maintainable — main tain·a·ble || meɪn teɪnÉ™bl adj. able to be maintained …   English contemporary dictionary

  • maintainable — main·tain·able …   English syllables

  • maintainable — adjective capable of being maintained • Similar to: ↑reparable, ↑rectifiable • Derivationally related forms: ↑maintain …   Useful english dictionary

  • maintainable yield — The largest catch that can be maintained from the population, at whatever level of stock size, over an indefinite period. It will be identical to the sustainable yield for populations below the level giving the MSY, and equal to the MSY for… …   Fisheries — dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»