-
1 mail
/meil/ * danh từ - áo giáp * ngoại động từ - mặc áo giáp * danh từ - thư từ; bưu kiện, bưu phẩm - chuyển thư - bưu điện - xe thư (xe lửa) * ngoại động từ - gửi qua bưu điện -
2 mail-oder house
/'meil,ɔ:də'fə:m/ Cách viết khác: (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ -oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ * danh từ - cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện -
3 mail-order firm
/'meil,ɔ:də'fə:m/ Cách viết khác: (mail-oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ -oder_house) /'meil,ɔ:də'haus/ * danh từ - cửa hàng nhận đặt và trả bằng đương bưu điện -
4 mail order
/'meil,ɔ:də/ * danh từ - thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện) -
5 mail-boat
/'meilbout/ * danh từ - tàu thư (tàu biển) -
6 mail-car
/'meilkɑ:/ * danh từ - xe thư -
7 mail-plane
/'meibplein/ * danh từ - máy bay thư -
8 mail-train
/'meiltrein/ * danh từ - xe thư (xe lửa) -
9 voice mail
n. Lub xov tooj kaw lus -
10 air mail
/'eəmeil/ Cách viết khác: (air_post)/'eəpoust/ * danh từ - bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay -
11 fan mail
/'fæn'meil/ * danh từ - thư của các người hâm mộ -
12 mile
/mail/ * danh từ - dặm, lý =nautical mile+ dặm biển, hải lý - cuộc chạy đua một dặm !miles better - (thông tục) tốt hơn nhiều lắm !miles easier - (thông tục) dễ hơn nhiều lắm -
13 miler
/'mailə/ * danh từ - (thông tục) vận động viên chạy đua cự ly một dặm; ngựa đua chuyên chạy cự ly một dặm -
14 camomile
/'kæməmail/ * danh từ - (thực vật học) cúc La mã - hoa cúc La mã (dùng làm thuốc) -
15 carrier
/'kæriə/ Cách viết khác: (carrier-pigeon)/'kæriə,pidʤin/ -pigeon) /'kæriə,pidʤin/ * danh từ - người đưa, người mang; người chuyên chở =mail carrier+ người đưa thư - hãng vận tải =commom carrier+ những hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ - cái đèo hang (ở xe đạp...) - (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh - tàu chuyên chở - (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air-craft carrier) - chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon) - (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ - (vật lý) chất mang, phần tử mang =charge carrier+ phần tử mang điện tích -
16 coat
/kout/ * danh từ - áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông) - áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy - bộ lông (thú) - lớp, lượt (sơn, vôi...) =a coat of paint+ lớp sơn - (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi) - (giải phẫu) màng - (hàng hải) túi (buồm) !coat of arms - huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện) !coat of mail - áo giáp !coat and skirt - quần áo nữ !to dust someone's coat - đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận !to kilt one's coats - (văn học) vén váy !it is not the gay coat that makes the gentlemen - đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư !to take off one's coat - cởi áo sẵn sàng đánh nhau !to take off one's coat to the work - hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc !to turn one's coat - trở mặt, phản đảng, đào ngũ * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - mặc áo choàng - phủ, tẩm, bọc, tráng =pills coated with sugar+ thuốc viên bọc đường -
17 last mile
/'lɑ:st'mail/ * danh từ - dặm đường cuối cùng (của người bị kết án tử hình đi từ xà lim ra pháp trường) -
18 quarter-mile
/'kwɔ:təmail/ * danh từ - (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua một phần tư dặm -
19 quarter-miler
/'kwɔ:tə,mailə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) vận động viên chạy khoảng cách một phần tư dặm -
20 sea mile
/'si:mail/ * danh từ - dặm biển, hải lý
- 1
- 2
См. также в других словарях:
mail — mail … Dictionnaire des rimes
Mail.ru — Для термина «Mail» см. другие значения. Mail.ru URL: mail.ru Коммерческий … Википедия
mail — [ maj ] n. m. • 1080; lat. malleus « marteau, maillet » 1 ♦ Vx Marteau. 2 ♦ Anciennt Maillet à manche flexible pour pousser une boule de buis, au jeu qui porte son nom. Par ext. Le jeu lui même, voisin du croquet, en vogue en France du XVIIe au… … Encyclopédie Universelle
Mail.ru — Type Public corporation (LSE: MAIL) Founded 1998 Headquarters … Wikipedia
Mail — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Mail-11 — was the native email transport protocol used by Digital Equipment Corporation s VMS operating system, and supported by several other DEC operating systems such as Ultrix. It normally used the DECnet networking system as opposed to TCP/IP. Similar … Wikipedia
mail — MAIL. s. m. Espece de petite masse de bois garnie de fer par les deux bouts, qui a un long manche pliant, dont on se sert pour joüer en poussant une boule de boüis. Vostre mail est trop pesant. il a rompu son mail. Il sign. aussi, Le jeu auquel… … Dictionnaire de l'Académie française
Mail — (m[=a]l), n. [OE. male bag, OF. male, F. malle bag, trunk, mail, OHG. malaha, malha, wallet; akin to D. maal, male; cf. Gael. & Ir. mala, Gr. molgo s hide, skin.] 1. A bag; a wallet. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] 2. The bag or bags with the… … The Collaborative International Dictionary of English
mail — mail1 [māl] n. [ME male < OFr < MHG malhe, a traveling bag < OHG malaha, wallet] 1. a) Now Scot. a bag or piece of baggage b) Archaic a bag or packet of letters, etc. to be transported by post 2. a) letters, papers, packages, etc. h … English World dictionary
Mail — (m[=a]l), n. [OE. maile, maille, F. maille a ring of mail, mesh, network, a coat of mail, fr. L. macula spot, a mesh of a net. Cf. {Macle}, {Macula}, {Mascle}.] 1. A flexible fabric made of metal rings interlinked. It was used especially for… … The Collaborative International Dictionary of English
Mail Me — Single by Haruko Momoi Released … Wikipedia