Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mail

  • 1 die elektronische Mail

    - {e-mail}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die elektronische Mail

  • 2 die Post

    - {mail} áo giáp, thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, trạm thư, người đưa thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, vị trí đứng gác, vị trí đóng quân - đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến = per Post {by mail}+ = mit der Post {by mail; by post}+ = zur Post geben {to mail; to post}+ = durch die Post {by mail}+ = auf die Post geben {to post}+ = Ist Post für mich da? {Is there any mail for me?}+ = mit der Post schicken {to post}+ = nicht zur Post gebracht {unposted}+ = die per Bahn beförderte Post {surface mail}+ = jemandem den Weg zur Post zeigen {to direct someone to the postoffice}+ = bring bitte diese Briefe zur Post {post these letters, please}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Post

  • 3 das Versandgeschäft

    - {mail order business}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versandgeschäft

  • 4 das Postflugzeug

    - {mail plane}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Postflugzeug

  • 5 die Postanweisung

    - {mail order} thư đặt hàng = die internationale Postanweisung {international money order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Postanweisung

  • 6 die Postgebühren

    - {mail charges; postal rates}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Postgebühren

  • 7 der Briefbeutel

    - {mail} áo giáp, thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {sack} bao tải, áo sắc, cái giường, sự cướp phá, sự cướp giật, rượu vang trắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Briefbeutel

  • 8 das Versandhaus

    - {mail order firm}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versandhaus

  • 9 einwerfen

    - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to interpose} đặt vào giữa, đặt, can thiệp, xen, xen vào giữa những vật khác, can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp, làm trung gian hoà giải, ngắt lời, xen vào một câu chuyện - {to rip} xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc, dỡ ngói, gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực = einwerfen (Wort) {to chip in}+ = einwerfen (Brief) {to mail; to post}+ = einwerfen (Bemerkung) {to put in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einwerfen

  • 10 die Hauspost

    - {internal mail}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauspost

  • 11 abschicken

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschicken

  • 12 die Luftpost

    - {air mail} bưu phẩm gửi bằng máy bay, thư gửi bằng máy bay = mit Luftpost {by airmail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftpost

  • 13 das Postgeheimnis

    - {sanctity of the mail; secrecy of the post}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Postgeheimnis

  • 14 die Bestellung

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {commission} lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác, công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan - sự trang bị vũ khí - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {mail order} thư đặt hàng - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {subscription} sự quyên góp, số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước, sự mua báo dài hạn, sự ký tên, sự tán thành - {tillage} việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt = auf Bestellung {at command}+ = auf Bestellung gemacht {made to order}+ = eine Bestellung bestätigen {to confirm an order}+ = auf Bestellung ausfertigen {to make to order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bestellung

  • 15 der Brief

    - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi = der Brief [an] {letter [to]}+ = der offene Brief {open letter}+ = der unbestellbare Brief {nixie}+ = der unzustellbare Brief {returned letter}+ = einen Brief absenden {to mail a letter}+ = Ihr Brief liegt uns vor {we have received your letter; your letter is in our hands}+ = einen Brief vorausdatieren {to date a letter ahead}+ = sie hat den Brief nicht einmal geöffnet {she never even opened the letter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brief

  • 16 versenden

    - {to dispatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to ship} xếp xuống tàu, cho xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa, gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu - lắp vào thuyền, đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu - {to transport} chuyên chở, vận tải, gây xúc cảm mạnh, đày, kết tội phát vãng = versenden (versandte,versandt) {to mail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenden

  • 17 panzern

    - {to armour} bọc sắt - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to plate} bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > panzern

  • 18 absenden

    - {to address} đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước, viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, nhắm - {to deputize} thế, thay thế, đại diện, thay mặt, thay quyền, đóng thay, biểu diễn thay, cử làm đại diện - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to dispatch} - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi chuyển tiếp - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, bỏ ở trạm bưu điện - bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), đặt, bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến, bổ nhiệm làm chỉ huy = absenden (sandte ab,abgesandt) {to send off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absenden

  • 19 die Rüstung

    - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {armature} áo giáp, vỏ sắt, cốt, lõi, phản ứng, giáp, vỏ giáp - {armour} các loại xe bọc sắt, áo lặn, giáp vỏ sắt, huy hiệu coat armour) - {mail} thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {panoply} bộ áo giáp, bộ đầu đủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rüstung

  • 20 der Panzer

    - {armour} áo giáp, vỏ sắt, các loại xe bọc sắt, áo lặn, giáp vỏ sắt, huy hiệu coat armour) - {cuirass} yếm - {mail} thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {tank} thùng, két, bể, xe tăng = der leichte Panzer (Militär) {whippet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Panzer

См. также в других словарях:

  • mail — mail …   Dictionnaire des rimes

  • Mail.ru — Для термина «Mail» см. другие значения. Mail.ru URL: mail.ru Коммерческий …   Википедия

  • mail — [ maj ] n. m. • 1080; lat. malleus « marteau, maillet » 1 ♦ Vx Marteau. 2 ♦ Anciennt Maillet à manche flexible pour pousser une boule de buis, au jeu qui porte son nom. Par ext. Le jeu lui même, voisin du croquet, en vogue en France du XVIIe au… …   Encyclopédie Universelle

  • Mail.ru — Type Public corporation (LSE: MAIL) Founded 1998 Headquarters …   Wikipedia

  • Mail — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Mail-11 — was the native email transport protocol used by Digital Equipment Corporation s VMS operating system, and supported by several other DEC operating systems such as Ultrix. It normally used the DECnet networking system as opposed to TCP/IP. Similar …   Wikipedia

  • mail — MAIL. s. m. Espece de petite masse de bois garnie de fer par les deux bouts, qui a un long manche pliant, dont on se sert pour joüer en poussant une boule de boüis. Vostre mail est trop pesant. il a rompu son mail. Il sign. aussi, Le jeu auquel… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Mail — (m[=a]l), n. [OE. male bag, OF. male, F. malle bag, trunk, mail, OHG. malaha, malha, wallet; akin to D. maal, male; cf. Gael. & Ir. mala, Gr. molgo s hide, skin.] 1. A bag; a wallet. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] 2. The bag or bags with the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mail — mail1 [māl] n. [ME male < OFr < MHG malhe, a traveling bag < OHG malaha, wallet] 1. a) Now Scot. a bag or piece of baggage b) Archaic a bag or packet of letters, etc. to be transported by post 2. a) letters, papers, packages, etc. h …   English World dictionary

  • Mail — (m[=a]l), n. [OE. maile, maille, F. maille a ring of mail, mesh, network, a coat of mail, fr. L. macula spot, a mesh of a net. Cf. {Macle}, {Macula}, {Mascle}.] 1. A flexible fabric made of metal rings interlinked. It was used especially for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mail Me — Single by Haruko Momoi Released …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»