Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

magnet

  • 1 magnet

    /'mægnit/ * danh từ - nam châm =field magnet+ nam châm tạo trường =molecular magnet+ nam châm phân từ =permanent magnet+ nam châm vĩnh cửu - (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh

    English-Vietnamese dictionary > magnet

  • 2 magnet

    n. Lub hlau nplaum; hlau nplaum

    English-Hmong dictionary > magnet

  • 3 pull

    /pul/ * danh từ - sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật =to give a pull at the belt+ giật chuông một cái - sự kéo, sức đẩy, sự hút =pull of a magnet+ sức hút của nam châm - nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...) =drawer pull+ nút kéo của một ngăn bàn - sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo =to go for a pull on the river+ đi chơi chèo thuyền trên sông - hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...) =to have a pull at a cigarette+ hút một hơi thuốc lá - sự gắng sức, sự cố gắng liên tục =a pull to the top of the mountain+ sự cố gắng trèo lên đỉnh núi - sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa) - (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...) - (từ lóng) thế hơn, thế lợi =to have the pull of somebody+ được thế lợi hơn ai - (nghĩa bóng) thân thế, thế lực - (ngành in) bản in thử đầu tiên * ngoại động từ - lôi, kéo, giật =to pull the cart+ kéo xe bò =to pull the bell+ giật chuông =to pull someone by the sleeve+ kéo tay áo ai =to pull someone's ear; to pull someone by the ear+ bẹo tai ai =to pull on one's stocking+ kéo bít tất lên =to pull one's cap over one's ears+ kéo mũ chụp xuống tai - ((thường) + up) nhổ (răng...) - ngắt, hái (hoa...) - xé toạc ra, căng đến rách ra =to pull the seam of a dress+ xé toạc đường khâu của chiếc áo =to pull one's muscle+ duỗi căng bắp thịt đến sái ra - lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...) - chèo (thuyền), được chèo bằng =this boat pulls four oars+ thuyền này được chèo bằng bốn mái chèo - cố gắng làm, gắng sức làm =to pull up hill+ gắng sức trèo lên đồi - (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại =to pull one's punches+ kìm lại không đấm hết sức (đấu quyền anh); không đấm được hết sức ((nghĩa bóng)) chỉ trích dè dặt - (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...) - (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...) - (thông tục) làm, thi hành =to pull a raid+ làm một cuộc bố ráp - (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) - (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) * nội động từ - ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo =to pull at something+ kéo cái gì =the horse pulls well+ con ngựa kéo tốt - uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...) - (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn) - có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với =opinions that pull with the public+ những ý kiến có ảnh hưởng đối với quần chúng !to pull about - lôi đi kéo lại, giằng co - ngược đãi !to pull apart - xé toạc ra - chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời !to pull down - kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục - làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản !to pull for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên - hy vọng ở sự thành công của !to pull in - kéo về, lôi vào, kéo vào - vào ga (xe lửa) - (từ lóng) bắt !to pull off - kéo bật ra, nhổ bật ra - thắng (cuộc đấu), đoạt giải - đi xa khỏi =the boat pulled off from the shore+ con thuyền ra xa bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn !to pull out - kéo ra, lôi ra =the drawer won't pull out+ ngăn kéo không kéo ra được - nhổ ra (răng) - bơi chèo ra, chèo ra - ra khỏi ga (xe lửa) - rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...) - (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) !to pull over - kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu - lôi kéo về phía mình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường !to pull round - bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) - chữa khỏi =the doctors tried in vain to pull him round+ các bác sĩ đã cố gắng hết sức mà không chữa khỏi được cho anh ta !to pull through - qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...) !to pull together - hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau =to pull oneself together+ lấy lại can đảm; bình tĩnh lại, tỉnh trí lại !to pull up - nhổ lên, lôi lên, kéo lên - dừng lại; làm dừng lại - la mắng, quở trách - ghìm mình lại, nén mình lại - vượt lên trước (trong cuộc đua...) - (từ lóng) bắt !to be pulled - suy nhược - chán nản !to pull caps (wigs) - câi nhau, đánh nhau !pull devil!, pull baker! - (xem) baker !to pull a face !to pull faces - nhăn mặt !to pull a long face - (xem) face !to pull someone's leg - (xem) leg !to pull someone's nose !to pull someone by the nose - chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai !to pull a good oar - là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi !to pull out of the fire - cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập !to pull the strings (ropes, wires) - giật dây (bóng) !to pull one's weight - (xem) weight

    English-Vietnamese dictionary > pull

  • 4 repel

    /ri'pel/ * ngoại động từ - đẩy lùi =to repel an attack+ đẩy lùi một cuộc tấn công - khước từ, cự tuyệt =to repel a proposal+ khước từ một đề nghị - làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm =his language repels me+ lời lẽ của nó làm tôi khó chịu - (vật lý) đẩy =that piece of metal repels the magnet+ miếng kim loại ấy đẩy nam châm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) thắng (đối phương)

    English-Vietnamese dictionary > repel

См. также в других словарях:

  • Magnet — Mag net (m[a^]g n[e^]t), n. [OE. magnete, OF. magnete, L. magnes, etis, Gr. Magnh^tis li qos a magnet, metal that looked like silver, prop., Magnesian stone, fr. Gr. Magnhsi a, a country in Thessaly. Cf. {Magnesia}, {Manganese}.] 1. The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • magnet — MAGNÉT, magneţi, s.m. Minereu de fier care are proprietatea de a atrage materialele feromagnetice; corp metalic căruia i s a transmis calitatea, permanentă sau temporară, de a atrage obiectele de fier. – Din ngr. maghnítis, germ. Magnet. Trimis… …   Dicționar Român

  • Magnet — Magnet. Es gab vor Alters in Kleinasien zwei Städte, die Magnesia hießen. Die eine lag am Mäander, die andere, auch Heraklea genannt, ward zur Landschaft Lydien gerechnet und nach ihr soll der Magnet seinen Namen erhalten haben. Dieser seltsame… …   Damen Conversations Lexikon

  • magnet — [ maɲɛt ] n. m. • 1993; mot angl. « aimant » ♦ Anglic. Petit objet décoratif monté sur aimant. Des magnets. (Recomm. offic. aimantin.) ● magnet nom masculin (anglais magnet, aimant) Petit objet décoratif aimanté que l on applique sur un support… …   Encyclopédie Universelle

  • Magnet — Sm std. (13. Jh.), mhd. magnes, fnhd. magnet[e] Onomastische Bildung. Ist entlehnt aus l. magnēs ( ētis) und Magnēs lapis, dieses aus gr. Mágnēs (líthos), eigentlich Stein aus Magnēsíā , nach dem natürlichen Vorkommen in der thessalischen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • magnet — (n.) mid 15c. (earlier magnes, late 14c.), from O.Fr. magnete magnetite, magnet, lodestone, and directly from L. magnetum (nom. magnes) lodestone, from Gk. ho Magnes lithos the Magnesian stone, from Magnesia, region in Thessaly where magnetized… …   Etymology dictionary

  • Magnet — Magnet, NE U.S. village in Nebraska Population (2000): 79 Housing Units (2000): 39 Land area (2000): 0.144242 sq. miles (0.373585 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.144242 sq. miles (0.373585 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Magnet, NE — U.S. village in Nebraska Population (2000): 79 Housing Units (2000): 39 Land area (2000): 0.144242 sq. miles (0.373585 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.144242 sq. miles (0.373585 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • magnet — màgnēt m <G magnéta> DEFINICIJA 1. fiz. tijelo koje, oko sebe stvara magnetsko polje, privlači željezo ili čelik, a odbija dijamagnetike, ima S i J pol 2. pren. onaj koji privlači pozornost [bila je magnet za novinare] FRAZEOLOGIJA imati… …   Hrvatski jezični portal

  • magnet- — magneto DEFINICIJA kao prvi dio riječi znači da se što odnosi na magnet [magnetsko; magnetično] ETIMOLOGIJA lat. magneticus: magnetski ≃ grč., v. magnet …   Hrvatski jezični portal

  • magnét- — ⇒MAGNÉT(O) , (MAGNÉT , MAGNÉTO )élém. de compos. Élém. représentant l adj. magnétique ou le subst. magnétisme. I. Élém. entrant dans la constr. de termes sav. ou techn. A. [Le 2e élém. est un adj. ou un subst. caractérisant l objet ou le… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»