Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

madcap

  • 1 madcap

    /'mædkæp/ * danh từ - người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng

    English-Vietnamese dictionary > madcap

  • 2 der Spinner

    - {madcap} người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng - {spinner} người quay tơ, xa quay tơ, thợ tiện, mũ cánh quạt, động tác xoay tròn người, spinneret = der Spinner {slang} {nut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spinner

  • 3 der Tollkopf

    - {madcap} người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tollkopf

  • 4 übermütig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {high-spirited} dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả - {madcap} - {rollicking} vui nhộn, vui đùa ầm ĩ - {slap-happy} nhộn, vui tếu, say đòn, ngớ ngẩn, ngốc nghếch = übermütig [über,von] {elate [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermütig

  • 5 ausgelassen

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cock-a-hoop} vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng - {coltish} còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại - {convivial} yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {hilarious} vui nhộn - {madcap} - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {rollicking} vui đùa ầm ĩ - {run} - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = ausgelassen (Kind) {unruly}+ = ausgelassen (Stimmung) {bacchanal}+ = ausgelassen sein {to frolic; to revel; to romp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgelassen

  • 6 toll

    - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {corky} như li e, như bần, vui vẻ, hăng hái, hiếu động, nhẹ dạ, xốc nổi, tếu - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {mad} điên, cuồng, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {screaming} la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial), cừ, chiến - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = toll! {wow!}+ = ganz toll {like blazes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > toll

  • 7 wild

    - {dare-devil} táo bạo, liều lĩnh, liều mạng, không biết sợ là gì cả - {felon} độc ác, tàn ác, phạm tội ác, giết người - {feral} hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc, hung d - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {frenzy} - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {mad} điên, cuồng, mất trí, bực dọc, bực bội, say mê, ham mê, tức giận, nổi giận - {madcap} - {natural} tự nhiên, thiên nhiên, thiên tính, bẩm sinh, trời sinh, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, không giả tạo, không màu mè, đẻ hoang, mọc tự nhiên, dại - {rampageous} nổi xung, giận điên lên, hung hăng, sặc sỡ - {savage} hoang dại, man rợ, không văn minh, cáu kỉnh - {truculent} tàn nhẫn, hùng hổ - {ungovernable} không cai trị được, không thống trị được, không dạy được, bất trị, không kiềm chế được - {unruly} ngỗ ngược, ngang ngạnh, bất kham, th lỏng, phóng túng - {untamed} chưa được dạy thuần, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại - {wild} hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man di, chưa văn minh, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do - lêu lổng, vu v = wild (Landschaft) {rude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wild

См. также в других словарях:

  • Madcap — is an adjective. It is most often used to describe human personality traits; impulsiveness, hastiness, recklessness and capriciousness are all applicable. An individual described as a Madcap may appear quite indifferent in regard to dangerous… …   Wikipedia

  • Madcap — Mad cap , a. 1. Inclined to wild sports; delighting in rash, absurd, or dangerous amusements. The merry madcap lord. Shak. [1913 Webster] 2. Wild; reckless. Madcap follies Beau. & Fl. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Madcap — ist ein sowjetisches AWACS Flugzeug, siehe Antonow An 71 die Abkürzung für Multicast Address Dynamic Client Allocation Protocol, siehe MADCAP Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichneter… …   Deutsch Wikipedia

  • madcap — [mad′kap΄] n. [ MAD + CAP1, fig. for head] a reckless, impulsive, or uninhibited person, orig. esp. a girl adj. reckless, uninhibited, or zany [madcap pranks] …   English World dictionary

  • Madcap — Mad cap , n. A person of wild behavior; an excitable, rash, violent person. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • madcap — index hot blooded, outrageous, precipitate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • madcap — 1580s, noun and adjective, from MAD (Cf. mad) (adj.) + CAP (Cf. cap), used here figuratively for “head.” Related: Madcappery …   Etymology dictionary

  • madcap — [adj] crazy, impulsive brash, foolhardy, foolish, frivolous, harebrained*, heedless, hotheaded, ill advised, imprudent, incautious, inconsiderate, lively, rash, reckless, stupid, thoughtless, wild; concept 548 Ant. reasonable, sane …   New thesaurus

  • madcap — ► ADJECTIVE ▪ impulsive or reckless …   English terms dictionary

  • madcap — mad|cap [ˈmædkæp] adj [only before noun] old fashioned 1.) a madcap idea seems crazy and unlikely to succeed ▪ a madcap scheme 2.) a madcap person behaves in a crazy and often funny way ▪ He plays a madcap game show host …   Dictionary of contemporary English

  • madcap — [[t]mæ̱dkæp[/t]] ADJ GRADED: usu ADJ n A madcap plan or scheme is very foolish and not likely to succeed. [INFORMAL] The politicians simply flitted from one madcap scheme to another... His fast paced novels are full of bizarre situations and… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»