Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

machines

  • 1 machines

    v. Tsim ntxheb
    n. Ntau lub tshuab

    English-Hmong dictionary > machines

  • 2 abroad

    /ə'brɔ:d/ * phó từ - ở nước ngoài, ra nước ngoài =to live abroad+ sống ở nước ngoài =to go abroad+ đi ra nước ngoài - khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi =there is a runmour abroad that...+ khắp nơi đang có tin đồn rằng... =the schooimaster is abroad+ việc học hành bây giờ đang trở thành phổ biến - ngoài trời (đối với trong nhà) =life abroad is very healthy+ sống ở ngoài trời tốt cho sức khoẻ - (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm =to be all abroad+ nghĩ sai hoàn toàn, hoàn toàn lầm lẫn !from abroad - từ nước ngoài =these machines were brought from abroad+ những chiếc máy này mang từ nước ngoài vào

    English-Vietnamese dictionary > abroad

  • 3 absence

    /'æbsəns/ * danh từ - sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng =to have a long absence from school+ nghỉ học lâu - sự thiếu, sự không có =to carry out production in the absence of necessary machines+ sản xuất trong tình trạng thiếu những máy móc cần thiết - sự điểm danh =absence of mind+ sự lơ đãng =absence without leave+ sự nghỉ không phép !leave of absence - (xem) leave

    English-Vietnamese dictionary > absence

  • 4 but

    /bʌt/ * liên từ - nhưng, nhưng mà =we tried to do it but couldn't+ chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được - nếu không; không còn cách nào khác =I can't but answer in the negative+ chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối - mà lại không =he never comes but he borrows books from me+ chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi * phó từ - chỉ, chỉ là, chỉ mới =he is but a child+ nó chỉ là một đứa trẻ con =she left but an hour ago+ cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ !all but - (xem) all * danh từ - trừ ra, ngoài ra =come any day but tomorrow+ hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai =read the last but one line+ đọc dòng trên dòng cuối cùng !but for - nếu không (có) =he would have fallen but for me+ nếu không có tôi thì nó ngã rồi !but that - trừ phi, nếu không =I would have gone but that I was ill+ nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi !but then - mặt khác, nhưng mặt khác =the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines+ quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy mới !to but that (what) - nhưng không phải vì thế mà, nhưng không phải là =I can't come, not but that I'd like to+ tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến * đại từ quan hệ - ai... mà không =there was no one but admired him+ không có ai mà không thán phục ông ta * danh từ - cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại * ngoại động từ - phản đối, nói trái lại =but me no buts+ đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

    English-Vietnamese dictionary > but

  • 5 idle

    /'aidl/ * tính từ - ngồi rồi, không làm việc gì =in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi - không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác =an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự - không có công ăn việc làm, thất nghiệp =idle men+ những người không có công ăn việc làm - (kỹ thuật) để không, không chạy =idle machines+ máy để không - vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu =in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ =idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ =idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ =idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu * nội động từ - ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích - (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) * ngoại động từ ((thường) + away) - ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích =to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp * danh từ - tình trạng nhàn rỗi - sự chạy không =to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không

    English-Vietnamese dictionary > idle

См. также в других словарях:

  • machines — ● machines nom féminin pluriel Ensemble des appareils (moteurs, turbines, etc.) qui assurent la propulsion d un navire …   Encyclopédie Universelle

  • Machines — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Le nom Machines désigne : Une Machine : un dispositif pouvant accomplir diverses taches. Un jeu video : Machines (jeu vidéo) d Acclaim… …   Wikipédia en Français

  • MACHINES-OUTILS — L’expression «machine outil» contient en elle même sa définition: un matériel ayant pour but de faire mouvoir l’outil par une transmission actionnée au moyen d’un moteur, au lieu de la laisser manier par la main de l’ouvrier. D’une manière plus… …   Encyclopédie Universelle

  • MACHINES SIMPLES — Il est malaisé de déterminer le moment précis de l’apparition des différentes machines simples dans l’histoire de la civilisation; le levier a sans doute été utilisé très tôt, peut être avant la période historique, alors que la poulie et la… …   Encyclopédie Universelle

  • Machines (jeu video) — Machines (jeu vidéo) Machines Éditeur Acclaim Entertainment Développeur Charybdis Date de sortie Sorti du jeu : mai 1999 patch v 1.15 : 29 juillet 1999 Version Version 1.15 Genre …   Wikipédia en Français

  • Machines (jeu vidéo) — Machines Éditeur Acclaim Entertainment Développeur Charybdis Date de sortie Sorti du jeu : mai 1999 patch v 1.15 : 29 juillet 1999 Version Version 1.15 Genre stratégi …   Wikipédia en Français

  • Machines Are Us — Альбом Icon of Coil Дата выпуска 17 февраля, 2004 Жанр Electronic, Futurepop Длительность 44 мин 37 сек …   Википедия

  • Machines That Think — is a massive, eclectic compilation of 29 science fiction stories probing the scientific, spiritual, and moral facets of computers and robots and speculating on their future.Published in 1984 (Holt, Rinehart, and Winston), it features notes by… …   Wikipedia

  • Machines at War — is a strategy game developed by Isotope 244. [Official Isotope 244 Website : http://isotope244.com] References …   Wikipedia

  • Machines à voter — Vote électronique Droit de vote Généralités Démocratie · Dépouillement · Droits civiques · Élection · Système électoral · Vote Typologies Suffrages : capacitaire · censitaire · universel Votes  …   Wikipédia en Français

  • Machines comptables — Mécanographie La mécanographie regroupe un ensemble de techniques mécaniques ou électro mécaniques permettant le calcul, traitement et la publication de l information. Avant l émergence de l informatique (terme apparu en 1964), la mécanographie… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»