Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

machination

  • 1 machination

    /,mæki'neiʃn/ * danh từ - âm mưu, mưu đồ - sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

    English-Vietnamese dictionary > machination

  • 2 die Machenschaft

    - {machination} âm mưu, mưu đồ, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Machenschaft

  • 3 der Anschlag

    - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế - {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn - {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão sea dog), dogfish - {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {placard} tranh cổ động, áp phích - {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster) - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order - {striking} - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Anschlag (Musik) {touch}+ = das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}+ = einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschlag

  • 4 die Intrige

    - {cabal} âm mưu, bè đảng, phe đảng - {cobweb} mạng nhện, sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện, vật mỏng mảnh như tơ nhện, cái tinh vi, cái rắc rối, đồ cũ rích, bỏ đi, lưới, bẫy - {intrigue} mưu đồ, sự vận động ngầm, thói hay vận động ngầm, mối dan díu ngầm, sự tằng tịu ngầm, tình tiết, cốt truyện - {machination} sự bày mưu lập kế, sự mưu toan - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch, ý đồ, lược đồ, giản đồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Intrige

См. также в других словарях:

  • machination — [ maʃinasjɔ̃ ] n. f. • XIIIe; de machiner ♦ Ensemble de menées secrètes, plus ou moins déloyales. ⇒ agissements, complot, 1. manœuvre, ruse. Ténébreuses, diaboliques machinations. Être l auteur, la victime d une machination. ● machination nom… …   Encyclopédie Universelle

  • Machination — Mach i*na tion, n. [L. machinatio: cf. F. machination.] 1. The act of machinating. Shak. [1913 Webster] 2. That which is devised; a device; a hostile or treacherous scheme; an artful design or plot. [1913 Webster] Devilish machinations come to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • machination — I noun artful dodge, artifice, cabal, collusion, conspiracy, contrivance, covin, crafty design, crafty device, crafty plan, design, dodge, dolus, foul play, intrigue, jugglery, machina, maneuver, manipulation, plot, ploy, ruse, scheme, stratagem …   Law dictionary

  • machination — (n.) late 15c., a plotting, intrigue, from O.Fr. machinacion plot, conspiracy, scheming, intrigue, from L. machinationem (nom. machinatio) device, contrivance, machination, noun of action from pp. stem of machinari contrive skillfully, to design; …   Etymology dictionary

  • machination — Machination. s. f. v. Action par laquelle on dresse des embusches à quelqu un pour le surprendre. La machination fut descouverte …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Machination — (lat.), hinterlistiges Treiben; geheime Ränke; machinieren, Ränke schmieden …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Machination — Machination, lat. dtsch., Anstiftung, das Ränkeschmieden; machiniren, anstiften, durch Ränke zu Stande bringen …   Herders Conversations-Lexikon

  • machination — intrigue, conspiracy, *plot, cabal Analogous words: *trick, ruse, stratagem, maneuver, gambit, ploy, artifice, feint, wile …   New Dictionary of Synonyms

  • machination — meaning ‘scheming, laying plots’, is pronounced mak i nay shǝn or mash i nay shǝn …   Modern English usage

  • machination — [n] maneuver, plot artifice, cabal, conspiracy, design, device, dirty work*, dodge*, intrigue, monkey business*, on the make*, ploy, practice, ruse, scheme, sellout, skullduggery*, song and dance*, stratagem, trick; concept 660 …   New thesaurus

  • machination — et tromperie, Fabrica, Machinatio …   Thresor de la langue françoyse

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»