Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mach'+nicht+so

  • 1 der Zusammenhang

    - {coherence} sự gắn với nhau, sự dính với nhau, sự kết lại với nhau, sự cố kết, tính mạch lạc, tính chặt chẽ - {connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp - vật nối, chỗ nối - {context} văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {relation} sự kể lại, sự thuật lại, chuyện kể lại, mối tương quan, mối liên hệ, người bà con, sự đưa đơn lên chưởng lý - {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, dòng, mạch, đường ren, mạch nhỏ = der Zusammenhang [mit] {bearing [on]; reference [to]}+ = der innere Zusammenhang {continuity}+ = nicht ohne Zusammenhang [mit] {not unconnected [with]}+ = in welchem Zusammenhang? {in what connection?}+ = der wechselseitige Zusammenhang {interconnection}+ = dem Zusammenhang entsprechend {contextual}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zusammenhang

  • 2 die Hitze

    - {ardency} sự nóng cháy, sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy - {ardour} lửa nóng, sức nóng rực, nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí - {fervency} sự nhiệt thành, sự tha thiết, sự sôi sục - {fervour} sự nóng gắt, sự nóng bỏng, sự nhiệt tình - {fieriness} tính chất nóng bỏng, vị cay nồng, tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở - {flame} ngọn lửa, ánh hồng, cơn, cơn bừng bừng, người yêu, người tình - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự động đực, sự cố gắng một mạch - sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép = in der Hitze {in warm blood}+ = glühende Hitze {blistering heat}+ = die glühende Hitze {torridity; torridness}+ = die brütende Hitze {scorching heat}+ = die drückende Hitze {oppressive heat; swelter}+ = vor Hitze umkommen {to be dying of heat; to stew; to swelter}+ = durch Hitze fest werdend {thermosetting}+ = Ich kann diese Hitze nicht ertragen. {I can't bear this heat.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hitze

  • 3 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 4 fertig

    - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng - {ripe} chín, chín muồi, chín chắn, trưởng thành, đỏ mọng, đã ngấu, ăn được rồi, uống được rồi = fertig [mit] {through [with]}+ = fertig [für,zu] {ready [for,to]}+ = fertig (zum Schießen) {at the ready}+ = fertig sein [mit] {to be through [with]}+ = fix und fertig {cut and dried}+ = fertig sein mit {to be done with}+ = fix und fertig sein {to be dead beat}+ = ich bin fix und fertig {I am dead beat}+ = noch lange nicht fertig {not nearly ready}+ = mach dich sofort fertig! {get ready at once!}+ = er ist nicht fertig und ich auch nicht {he is not ready nor am I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fertig

  • 5 der Platz

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platz

  • 6 einheitlich

    - {coherent} dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ - {concerted} có dự tính, có bàn tính, có phối hợp, soạn cho hoà nhạc - {consistent} đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {homogeneous} đồng nhất, đồng đều, thuần nhất - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều - {united} hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp = nicht einheitlich {spotty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einheitlich

  • 7 gepflegt

    - {cultivated} có trồng trọt, có cày cấy, có học thức, có trau dồi, có tu dưỡng - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, khéo, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {refined} đã lọc, đã tinh chế, lịch sự, tao nhã, tế nhị - {trim} gọn gàng, chỉnh tề = nicht gepflegt {uncultivated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gepflegt

  • 8 flüchtig

    - {cursory} vội, nhanh, lướt qua - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {elusive} hay lảng tránh, có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác, khó nắm - {ephemeral} phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn - {fleeting} lướt nhanh, thoáng qua - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {fugacious} khó bắt, khó giữ - {fugitive} trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạm, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời, không bền - {hasty} vội vàng, vội vã, nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng - {momentary} chốc lát, tạm thời, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {perfunctory} chiếu lệ, hời hợt, đại khái, làm chiếu lệ, làm hời hợt, làm đại khái - {runaway} bỏ ngũ, lồng lên, thắng một cách dễ dàng - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {superficial} ở bề mặt, nông cạn, thiển cận, vuông, diện tích super) - {tangential} tiếp tuyến - {transient} ở thời gian ngắn, nốt đệm - {transitory} - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ, vui vẻ, hoạt bát = flüchtig (Bekanntschaft) {speaking}+ = flüchtig sein (Häftling) {to be on the run}+ = nicht flüchtig {nonvolatile}+ = flüchtig sehen {to catch a glimpse; to glimpse}+ = leicht flüchtig {aerial}+ = flüchtig blicken [auf] {to glance [at]; to glimpse [at]}+ = etwas flüchtig ansehen {to have a peep at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flüchtig

  • 9 die Lage

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {constellation} chòm sao - {couch} trường kỷ, đi văng, giường, hang, chỗ rải ủ lúa mạch - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {exposure} sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, sự vứt bỏ ra ngoài đường, sự phơi nắng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {layer} người đặt, người gài, tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ, dải lúa bị rạp, đầm nuôi trai - {lie} sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá, sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm, ước lệ sai lầm, tình hình, sự thể, sự tình, cục diện, nơi ẩn - {location} sự xác định vị trí, sự định vị, khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, hiện trường, trường quay ngoài trời, ấp trại, đồn điền - {outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh - {plight} lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền - {ply} sợi tạo, khuynh hướng, nếp, thói quen - {position} chỗ, thế, tư thế, địa vị, chức vụ, lập trường, thái độ, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ - {scenario} truyện phim, cốt kịch, kịch bản - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng, tảng đá, máy, nhóm máy - thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {site} nơi, đất xây dựng - {situation} địa thế, tình cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {state} - {station} trạm, điểm, đồn, đài, ty, nhà ga, đồn binh, điểm gốc, khoảng cách tiêu chuẩn, chỗ nuôi cừu, chức, sự ăn kiêng, môi trường, sự đứng lại, tình trạng đứng lại - {status} thân phận, thân thế, quân hệ pháp lý, tình trạng - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - tấm, tình trạng u ám - {tier} tầng, bậc, bậc thang, người buộc, người cột, người trói - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết, mức độ - chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Lage (Bier) {round}+ = die Lage (Stimme) {register}+ = die Lage (Geologie) {bed; stratum}+ = die Lage (Typographie) {gathering}+ = die Lage peilen {to see how the land lies}+ = die Lage retten {to save the day; to save the situation}+ = die schiefe Lage {tilt}+ = die prekäre Lage {tricky situation}+ = in guter Lage {wellsited}+ = die zentrale Lage {centrality; centricity}+ = die insulare Lage {insularity}+ = die geneigte Lage {cant}+ = die kritische Lage {pass; razor edge}+ = der Lage gewachsen {equal to the occasion}+ = die Lage sondieren {to find out how the land lies}+ = die ausweglose Lage {impasse}+ = die geschützte Lage {lee}+ = die verzwickte Lage {quandary}+ = die schwierige Lage {dilemma; jam; quag}+ = die umgekehrte Lage (Botanik) {resupination}+ = die Lage überblicken {to take the situation}+ = die unangenehme Lage {predicament}+ = die verwickelte Lage {imbroglio}+ = in der Lage sein [zu] {to be enabled [to]}+ = in der Lage sein [zu tun] {to be in a position [to do]}+ = Herr der Lage sein {to have the ball at one's feet; to master the situation}+ = die geographische Lage {geographic situation}+ = in der Lage sein zu {to be able to; to be in a position to}+ = in der gleichen Lage {in the same boat}+ = eine bedrohliche Lage {a precarious situation}+ = in gleicher Lage sein {to row in the same boat}+ = in schlimmer Lage sein {to be up a tree}+ = in derselben Lage sein {to fare alike}+ = in schlechter Lage sein {to be hard up}+ = in schräge Lage bringen {to rake}+ = in sehr schwieriger Lage {between the devil and the deep sea}+ = in schwieriger Lage sein {to be in chancery}+ = in einer Lage befindlich {situated}+ = die ungeschützte, zugige Lage {bleakness}+ = in die rechte Lage bringen {to right}+ = ein einer scheußlichen Lage {in a pretty predicament}+ = aus der festen Lage bringen {to unsettle}+ = die Lage ist nicht gerade rosig {things don't look to rosy}+ = in die richtige Lage bringen {to position}+ = in einer mißlichen Lage sein {to be in an awkward predicament}+ = jemanden in die Lage versetzen [zu tun] {to put someone in the way [of doing]}+ = in eine frühere Lage zurückgehen {to resile}+ = Versetzen Sie sich in meine Lage. {Put yourself in my place.}+ = jemandes ungünstige Lage ausnutzen {to take someone at a disadvantage}+ = er ist jetzt in der Lage zu zahlen {he is now in the position to pay}+ = sich in jemandes Lage hineindenken {to image oneself into someone's position}+ = Ich bin in einer verzweifelten Lage. {I've my back to the wall.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lage

  • 10 die Meinung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {doxy} giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét, lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die Meinung [über] {verdict [on]}+ = der Meinung sein {to be of opinion}+ = anderer Meinung {of a different mind; of a different opinion}+ = die allgemeine Meinung {the common notion}+ = die vorgefaßte Meinung {prejudice}+ = meiner Meinung nach {in my opinion; in my own conceit; in my view; to my mind}+ = eine Meinung äußern {to deliver oneself of an opinion}+ = seiner Meinung nach {as he takes it; to his mind; to his thinking}+ = ohne eigene Meinung {viewless}+ = seine Meinung sagen {to have one's say; to speak one's mind}+ = die öffentliche Meinung {Mrs. Grundy; public opinion}+ = seine Meinung ändern {to change one's mind; to veer}+ = anderer Meinung sein {to differ}+ = nach unserer Meinung {in our opinion}+ = anderer Meinung sein [als] {to dissent [from]}+ = er ist anderer Meinung {he is of another opinion}+ = sich eine Meinung bilden {to form an opinion}+ = sich eine Meinung bilden [über] {to form a view [on]}+ = meine persönliche Meinung {my private opinion}+ = seine Meinung durchsetzen {to carry one's point}+ = bei einer Meinung bleiben {to adhere to an opinion}+ = jemandem die Meinung sagen {to give someone a piece of one's mind}+ = wir sind derselben Meinung {we are the same mind}+ = eine falsche Meinung haben {to misconceive}+ = verschiedener Meinung sein {to disagree; to diverge}+ = eine hohe Meinung haben von {to think highly of}+ = auf seiner Meinung beharren {to stick to one's opinion}+ = eine Meinung von sich geben {to emit an opinion}+ = auf seiner Meinung bestehen {to stick to one's opinion}+ = ich bin leider anderer Meinung {I beg to differ}+ = seine Meinung vollständig ändern {to tergiversate}+ = jemandem gehörig die Meinung sagen {to give someone a bit of one's mind; to wipe the floor with someone}+ = jemandem gründlich die Meinung sagen {to give someone the rough side of one's tongue}+ = wir sind nicht immer derselben Meinung {we don't always agree}+ = mit jemandem einer Meinung sein über etwas {to see eye to eye with someone on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinung

  • 11 verbunden

    - {blindfold} bị bịt mắt, mù quáng - {confederate} liên minh, liên hiệp - {conjoint} nối, tiếp, chắp, ghép, hợp lại, liên kết, kết hợp - {conjunct} - {connected} mạch lạc, có quan hệ vơi, có họ hàng với, liên thông - {joint} chung = verbunden [mit] {adjunct [to]; incident [to]; related [to,with]}+ = eng verbunden {married}+ = fest verbunden [mit] {adherent [to]}+ = nicht verbunden (Wunde) {undressed}+ = (aufs engste) verbunden sein mit {to be bound with}+ = paarweise verbunden {geminate}+ = jemandem sehr verbunden sein {to be much obliged to someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbunden

  • 12 übereinstimmen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp = übereinstimmen [mit] {to agree [with]; to answer [to]; to assort [with]; to be identical [with]; to chime in [with]; to coincide [with]; to come into line [with]; to comport [with]; to concur [with]; to correspond [with]; to dovetail [with]; to quadrate [with]; to square [with]; to tally [with]; to time [with]}+ = übereinstimmen [mit,zu] {to consort [with]}+ = nicht übereinstimmen [mit] {to differ [with]; to disaccord [with]; to disagree [with]; to discord [with,from]; to dissent [from]}+ = mit etwas übereinstimmen {to be in keeping with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übereinstimmen

  • 13 die Augen

    - {eyesight} sức nhìn, thị lực, tầm nhìn = vor Augen {in full view}+ = die Augen rollen {to goggle}+ = die Augen öffnen {to undeceive}+ = die Augen aufreißen {to gape}+ = die Augen verbinden {to blindfold}+ = Augen geradeaus! {front eyes!}+ = unter vier Augen {between you and me and the gatepost; confidentially; face to face; in private}+ = den Augen trauen {to believe your eyes}+ = die Augen offenhalten {to keep one's eyes open}+ = mit scharfen Augen {lynxeyed}+ = große Augen machen {to be all eyes}+ = in die Augen fallen {to strike (struck,struck)+ = scharfe Augen haben {to be keen-eyed}+ = die tiefliegenden Augen {deepset eyes}+ = die großen runden Augen {saucer eyes}+ = in die Augen fallend {bold}+ = mit verbundenen Augen {blindfold}+ = mach deine Augen auf! {watch your steps!}+ = mit den Augen blinzeln {to wink one's eyes}+ = das strengt meine Augen an {this tries my eyes}+ = Sie machte große Augen. {She looked surprised.}+ = für beide Augen dienend {binocular}+ = aus den Augen verlieren {to lose sight of}+ = jemandem die Augen verbinden {to hoodwink}+ = mit weit aufgerissenen Augen {saucer-eyed}+ = der Rauch beißt mir in die Augen {the smoke is stinging my eyes}+ = ich traute meinen Augen nicht {My eyes nearly popped out of my head}+ = Er zeigte es vor aller Augen. {He showed it for all the world to see.}+ = eine Binde vor den Augen haben {to have a blindfold over one's eyes}+ = Meine Augen sind sehr schlecht. {My sight is very poor.}+ = Er sagte es mir unter vier Augen. {He told it to me in confidence.}+ = kleiner Druck strengt die Augen an {small print is a strain to someone's eyes}+ = ihr verschwamm alles vor den Augen {everything swam before her eyes}+ = jemandem Sand in die Augen streuen {to throw dust in someone's eyes}+ = ihm drehte sich alles vor den Augen {his head swam}+ = jemandem einen Wunsch von den Augen ablesen {to read someone's wish in her eyes}+ = jemandem etwas handgreiflich vor Augen führen {to show someone something quite plainly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Augen

  • 14 neugierig

    - {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {inquiring} điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, quan sát, dò hỏi, tìm tòi - {inquisitorial} người điều tra, người thẩm tra, sự thẩm tra, làm nhiệm vụ thẩm tra, có tính chất dò hỏi, dòm ngó khó chịu, toà án dị giáo - {nosey} có mũi to, thành mũi, có mùi hôi thối, ngát, thơm, hay sục sạo, hay can thiệp vào việc người khác - {nosy} = neugierig [auf] {agog [for]; inquisitive [about]}+ = nicht neugierig {incurious}+ = ungeheuer neugierig {devoured by curiosity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > neugierig

  • 15 die Rührung

    - {emotion} sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái = Sie konnte ihre Rührung nicht verbergen. {She couldn't hide her emotion.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rührung

  • 16 weiter

    - {additional} thêm vào, phụ vào, tăng thêm - {along} theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, dọc theo, theo - {else} khác, nữa, nếu không - {farther} xa hơn, thêm hơn, hơn nữa, xa nữa, ngoài ra, vả lại - {forth} ra phía trước, lộ ra, từ phía trong ra, ra khỏi - {forwards} forward - {further} xa hơn nữa, bên kia, thêm nữa - {onward} - {ulterior} về sau, sau, tương lai, kín đáo, không nói ra = weiter! {go on!; keep going!}+ = weiter als {beyond}+ = längs weiter {along}+ = mach weiter! {go ahead!}+ = und so weiter {and so forth; and so on; et cetera; etc.}+ = so kommst du nicht weiter {this will not get you anywhere}+ = nichts weiter von etwas hören {to hear the last of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weiter

См. также в других словарях:

  • Mach dir nicht ins Hemd! —   Die Redensart ist salopp in der Bedeutung »stell dich nicht so an!« gebräuchlich: Mach dir nicht ins Hemd, nur weil du Schmiere stehen sollst! …   Universal-Lexikon

  • Mach keine Geschichten! —   Die umgangssprachliche Redensart wird zum einen im Sinne von »tu nichts Dummes!« gebraucht: Mach keine Geschichten, mit Gewalt erreichst du gar nichts! In einer zweiten Bedeutung ist sie als eine Aufforderung zu verstehen, sich nicht zu zieren …   Universal-Lexikon

  • Mach mal halblang! — [Redensart] Auch: • Niemals! • Kommt nicht infrage! Bsp.: • Und ich möchte, dass du draußen wartest und auf das Auto aufpasst. Kommt nicht infrage, es regnet doch! …   Deutsch Wörterbuch

  • Mach dir keinen Pup ins Hemd! —   Die umgangssprachliche Redensart ist im Sinne von »stell dich nicht so an!« gebräuchlich: Mach dir keinen Pup ins Hemd, wir kriegen den Wagen schon wieder in Gang! …   Universal-Lexikon

  • Mach keinen Salat! —   Diese saloppe Redensart ist als Aufforderung im Sinne von »reg dich nicht auf!« gebräuchlich: Mach keinen Salat, das bisschen Sprudelwasser gibt bestimmt keine Flecken! …   Universal-Lexikon

  • Mach mal Pause! —   Die allgemein gebräuchliche Aufforderung wurde seit Mitte der 50er Jahre als Werbespruch für Coca Cola so bekannt und verfestigt, dass diese Formulierung inzwischen Zitatcharakter erhalten hat. Man verwendet den Spruch nicht nur als… …   Universal-Lexikon

  • Mach GoGoGo — Speed Racer ist die amerikanische Version der japanischen Zeichentrickserie Mach Go Go Go (jap. マッハGoGoGo, mahha gō gō gō) und war die erste jemals im deutschen Fernsehen ausgestrahlte Anime Serie. Inhaltsverzeichnis 1 Das japanische Original 1.1 …   Deutsch Wikipedia

  • Mach Go Go Go — Speed Racer ist die amerikanische Version der japanischen Zeichentrickserie Mach Go Go Go (jap. マッハGoGoGo, mahha gō gō gō) und war die erste jemals im deutschen Fernsehen ausgestrahlte Anime Serie. Inhaltsverzeichnis 1 Das japanische Original 1.1 …   Deutsch Wikipedia

  • Mach' weiter, Emmanuelle — Filmdaten Deutscher Titel: Mach weiter, Emmanuelle Originaltitel: Carry On Emmannuelle Produktionsland: Großbritannien Erscheinungsjahr: 1978 Länge: 85 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Mach' weiter Emmanuelle — Filmdaten Deutscher Titel: Mach weiter, Emmanuelle Originaltitel: Carry On Emmannuelle Produktionsland: Großbritannien Erscheinungsjahr: 1978 Länge: 85 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

  • Mach weiter, Emmanuelle — Filmdaten Deutscher Titel: Mach weiter, Emmanuelle Originaltitel: Carry On Emmannuelle Produktionsland: Großbritannien Erscheinungsjahr: 1978 Länge: 85 Minuten Originalsprache: Englisch …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»