Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

m+(mep)

  • 1 flange

    /flændʤ/ * danh từ - (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh - (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe - gờ nổi * ngoại động từ - làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ - lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe

    English-Vietnamese dictionary > flange

  • 2 list

    /list/ * danh từ - trạng thái nghiêng; mặt nghiêng =to have a list+ (hàng hải) nghiêng về một bên =this wall has a decided list+ bức tường này nghiêng hẳn về một bên * danh từ - mép vải; dải - mép vải nhét khe cửa =to line edges of door with list+ bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa) - (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài =to enter the lists against somebody+ thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận) - danh sách, sổ, bản kê khai =to draw up a list of..+ làm một bản danh sách về... =to strike off the list+ xoá tên khỏi danh sách !active list - danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ * ngoại động từ - viềm, diềm bằng vải - nhét mép vải (vào khe cửa) - ghi vào danh sách * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn * động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) nghe

    English-Vietnamese dictionary > list

  • 3 reef

    /ri:f/ * danh từ - đá ngầm - (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng * danh từ - (hàng hải) mép buồm =to take in a reef+ xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng =to let out a reef+ tháo (cởi) mép buồm * ngoại động từ - cuốn mép (buồm) lại - thu ngắn (cột buồm...)

    English-Vietnamese dictionary > reef

  • 4 der Radkranz

    - {flange} cái mép bích, mép, cạnh, mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Radkranz

  • 5 der Flansch

    - {bead} hạt hột, giọt, hạt, bọt, đầu ruồi, đường gân nổi hình chuỗi hạt - {flange} cái mép bích, mép, cạnh, mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flansch

  • 6 die Liste

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liste

  • 7 gab

    /gæb/ * danh từ - vết chích, vết khía; vết đẽo - (kỹ thuật) cái móc; cái phích - (kỹ thuật) lỗ - (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép =to havr the gifl of the gab+ có tài ăn nói; lém, bẻm mép !stop your gab! - câm mồm đi! im đi! * nội động từ - (thông tục) nói lém, bẻm mép

    English-Vietnamese dictionary > gab

  • 8 die Webkante

    - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Webkante

  • 9 das Verzeichnis

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc - {enrolment} sự tuyển, sự kết nạp, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ - {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Verzeichnis (Computer) {directory}+ = das amtliche Verzeichnis {indenture; register; roll}+ = ein Verzeichnis anlegen {to make a list up}+ = das übergeordnete Verzeichnis {parent directory}+ = ein Verzeichnis aufstellen {to draw out a list; to make a list}+ = etwas in ein Verzeichnis aufnehmen {to list something}+ = in einem Verzeichnis zusammenstellen {to catalog; to catalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verzeichnis

  • 10 das Salband

    - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Salband

  • 11 geringfügig

    - {fiddle-faddle} lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn, vớ vẩn!, láo toét! - {insignificant} không quan trọng, đáng khinh, vô nghĩa - {marginal} mép, ở mép, ở bờ, ở lề, sát giới hạn, khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi - {minute} nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ - {petty} nhỏ mọn, nhỏ nhen, đê tiện, bậc dưới, tiểu, hạ - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {small} bé, chật, yếu, loãng, ít, không nhiều, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, ti tiện, thấp hèn, nhỏ bé - {trifling} vặt, thường - {trivial} bình thường, không đáng kể, không có tài cán gì, vô giá trị, thông thường = geringfügig (Technik) {poor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geringfügig

  • 12 die Webekante

    - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Webekante

  • 13 die Schlagseite

    (Marine) - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai = Schlagseite haben (Marine) {to list}+ = das Schiff hatte starke Schlagseite {the ship was on the beam ends}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlagseite

  • 14 cock

    /kɔk/ * danh từ - con gà trống =fighting cock+ gà chọi =cock of the wood+ gà rừng - chim trống (ở những danh từ ghép) =cock robin+ chim cổ đỏ trống - người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ =cock of the walk+ người vai vế nhất =cock of the school+ học sinh ngang bướng nhất trường, đầu sỏ ở trường - chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weathercock) - vòi nước - kim (của cái cân) - cò súng =at fult cock+ sẵn sàng nổ cò (súng) =at half cock+ gần sẵn sàng nổ cò (súng) - (từ lóng), tục cái buồi, con cặc - mép mũ vểnh lên; đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt =to look at somebody with a cock in one's eye+ liếc nhìn ai !as pround as a cock on his own dunghill - (tục ngữ) chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng !old cock - cố nội, ông tổ (gọi người thân) !that cock won't fight - cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì * ngoại động từ - lên cò súng - vểnh lên, hếch lên, dựng lên =to cock one's ears+ vểnh tay lên (để nghe) =to cock one's nose+ hếch mũi lên (tỏ vẻ khinh bỉ) =to cock one's hat+ đội mũ lệch, vểnh mép mũ lên - nháy nháy ai; liếc nhìn ai * nội động từ - vểnh lên - vênh váo ra vẻ thách thức !to cock a snook - (xem) snook * danh từ - đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

    English-Vietnamese dictionary > cock

  • 15 foam

    /foum/ * danh từ - bọt (nước biển, bia...) - bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...) - (thơ ca) biển * nội động từ - sủi bọt, có bọt =to foam at the mouth+ sùi bọt mép; tức sùi bọt mép - đầy rượu, sủi bọt (cốc)

    English-Vietnamese dictionary > foam

  • 16 froth

    /frɔθ/ * danh từ - bọt (rượu bia...) - bọt mép =to be on the froth+ giận sùi bọt mép - váng bẩn - điều vô ích; chuyện vô ích - chuyện phiếm * ngoại động từ - làm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt * nội động từ - nổi bọt, sủi bọt

    English-Vietnamese dictionary > froth

  • 17 hipped

    /hipt/ * tính từ - có hông ((thường) dùng ở từ ghép) =broad hipped+ có hông rộng - (kiến trúc) có mép bờ =hipped roof+ mái có mép bờ * tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) - u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản - (+ on) bị ám ảnh

    English-Vietnamese dictionary > hipped

  • 18 marginal

    /'mɑ:dʤinl/ * tính từ - (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề =marginal notes+ những lời ghi chú ở lề - sát giới hạn - khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai)

    English-Vietnamese dictionary > marginal

  • 19 roulette

    /ru:'let/ * danh từ - (đánh bài) Rulet - cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn) - máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem) - (toán học) Rulet

    English-Vietnamese dictionary > roulette

  • 20 skirt

    /skə:t/ * danh từ - vạt áo - váy, xiêm =divided skirt+ quần rộng thùng thình (trông như váy) - khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm - ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa =on the skirts of the wood+ ở rìa rừng * động từ - đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo =to skirt the coast+ đi dọc theo bờ biển =road skirts round wood+ con đường đi vòng mép rừng

    English-Vietnamese dictionary > skirt

См. также в других словарях:

  • MEP-Arena — Daten Ort Deutschland Meppen, Deutschland Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • MEP — (el. mep) sb., MEP’en, MEP’er, MEP’erne (fork. for medlem af Europa Parlamentet) …   Dansk ordbog

  • mep — (el. MEP) sb., mep’en, mep’er, mep’erne (fork. for medlem af Europa Parlamentet) …   Dansk ordbog

  • MEP — the abbreviation for Member of the European Parliament. See European Parliament. Collins dictionary of law. W. J. Stewart. 2001. MEP …   Law dictionary

  • MEP — noun [countable] Member of the European Parliament; someone who has been elected as a member of the parliament of the European Union: • This idea was first put forward by a German MEP. * * * MEP UK US /ˌemiːˈpiː/ noun [C] ► POLITICS ABBREV …   Financial and business terms

  • MEP — may refer to:* Member of the European Parliament, an elected politician in the European Union * Mechanical Electrical Plumbing, a term used by consulting engineers to describe this part of the building design industry * Maximum Entropy Principle… …   Wikipedia

  • mep — abbrev. mean effective pressure * * * mep abbr. mean effective pressure. * * * ➡ Member of the European Parliament. * * * …   Universalium

  • MEP — MEP; mep·a·crine; …   English syllables

  • MEP — [ˌem i: ˈpi:] n Member of the European Parliament someone who has been elected as a member of the Parliament of the European Union …   Dictionary of contemporary English

  • MEP — [ ,em i pi ] noun count Member of the European Parliament: a politician who represents one of the regions of a country in the European Union …   Usage of the words and phrases in modern English

  • mep — (Member of the European Parliament) one who is a delegate in the European Parliament …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»