Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

m+(im+netz)

  • 1 das Netz

    - {caul} màng thai nhi, màng thóp, mạc nối - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {grid} hệ thống đường dây, đường kẻ ô, vỉ, chấn song sắt, lưới điều khiển - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm, bẫy - {net} lưới, mạng, vải màn, vải lưới - {network} đồ dùng kiểu lưới, hệ thống, hệ thống mắc cáo, mạng lưới truyền thanh - {toils} cạm bẫy, sự o ép, sự trói buộc - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi = das lokale Netz (LAN) {local area network}+ = das Netz stricken {to net}+ = im Netz fangen {to mesh}+ = vom Netz getrennt (Computer) {offline}+ = mit dem Netz fangen {to net}+ = ans Netz angeschlossen werden (Internet) {to get wired}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Netz

  • 2 aufspannen

    (Netz) - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stretch} kéo ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ = aufspannen (Schirm) {to put up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspannen

  • 3 schleppen

    - {to drag} lôi kéo, kéo lê, kéo trôi đi, mò đáy, vét đáy, lắp cái cản, bừa, kéo, đi kéo lê, kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, trôi, không cầm chặt - {to draw (drew,drawn) thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút - được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua - chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở - rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to haul} kéo mạnh, lôi mạnh, đẩy, chuyên chở, đổi hướng đi, xoay hướng, đổi chiều - {to lug} lôi, đưa vào không phải lúc - {to snake} ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc, giật - {to tow} dắt, lai - {to trail} theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã, mở một con đường mòn, lê, quét, bò, leo, lết bước = schleppen (Netz) {to trawl}+ = schleppen (Marine) {to tug}+ = sich schleppen {to trudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleppen

  • 4 fangen

    (fing,gefangen) - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to capture} bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to entrap} đánh bẫy, lừa - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, kéo, moi, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành - thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to gin} tỉa hột - {to hook} móc vào, treo vào, gài bằng móc, móc túi, xoáy, đấm móc, đánh nhẹ sang trái, hất móc về đằng sau, cong lại thành hình móc, bị móc vào, bị mắc vào, bíu lấy - {to snatch} giật lấy, vồ lấy, tranh thủ, bắt cóc = fangen (fing,gefangen) (Netz) {to net}+ = sich fangen {to regain control of one's temper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fangen

См. также в других словарях:

  • Netz — (s. ⇨ Garn). 1. Alte Netze, faule Maschen. Holl.: Oude netten, kwade mazen. (Harrebomée, II, 122a.) 2. Das Netz auswerfen thut s nicht allein. Die Russen: Man muss nicht blos das Netz auswerfen, man muss es auch ziehen. (Altmann VI, 485.) 3. Das… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • Netz — steht für: Netz (Geodäsie), die Anordnung von Vermessungspunkten Netz (Sternbild), ein Sternbild des Südhimmels die Spielfeldtrennung bei Netz Ballspielen Naturwissenschaften: Netz (Geometrie), eine ebene Darstellung der Kantenstruktur eines… …   Deutsch Wikipedia

  • Netz 21 — „Netz 21“ ist der Name einer Strategie, mit der die Deutsche Bahn AG versucht, die Leistungsfähigkeit ihres Vorrangstreckennetzes zu erhöhen. Das 1995 vorgelegte Konzept ging aus der Auswertung erster Betriebserfahrungen mit den 1991 in voller… …   Deutsch Wikipedia

  • Netz-Weide — (Salix reticulata) Systematik Rosiden Eurosiden I Ordnung …   Deutsch Wikipedia

  • Netz-Preußenfisch — Netz Preußenfische (Dascyllus reticulatus) über einer Acropora Steinkoralle Systematik …   Deutsch Wikipedia

  • Netz-PC —   [engl. Net PC, Abk. NPC] (Internet PC, Network Computer), heute die Bezeichnung für einen Rechner, der speziell für den schnellen Internetzugang und die effiziente Arbeit im Internet ausgelegt ist (Netzwerkcomputer).   Ursprünglich und bis zum… …   Universal-Lexikon

  • Netz-Panzerwels — Systematik Otophysi Ordnung: Welsartige (Siluriformes) Überfamilie: Loricarioidea Familie: Panzer un …   Deutsch Wikipedia

  • Netz-Krokus — Systematik Klasse: Bedecktsamer (Magnoliopsida) Monokotyledonen Ordnung: Spargelartige (Asparagales) Familie …   Deutsch Wikipedia

  • Netz — Netz: Das gemeingerm. Wort mhd. netze, ahd. nezzi, got. nati, engl. net, schwed. nät gehört im Sinne von »Geknüpftes« zu der unter ↑ nähen dargestellten idg. Wortgruppe. Eng verwandt sind im germ. Sprachbereich die unter ↑ nesteln und ↑ Nessel… …   Das Herkunftswörterbuch

  • NETZ Natur — ist der Name einer Dokumentationsreihe des Schweizer Fernsehens, welche sich mit Themen zur Umwelt und Natur auseinandersetzt. Achtmal jährlich werden die Sendungen von dem Biologen Andreas Moser präsentiert, wovon vier Sendungen… …   Deutsch Wikipedia

  • Netz — Sn std. (8. Jh.), mhd. netze, ahd. nezzi, as. net(ti) Stammwort. Aus g. * natja n. Netz , auch in gt. nati, anord. net, afr. * net Netz , afr. nette Netzhaut , ae. nett. Daneben mit Dehnstufe anord. nót f. Zugnetz . Als das Geknüpfte zu l. nōdus… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»