Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

m+(gau)

  • 1 der Super GAU

    - {Chinese Syndrom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Super GAU

  • 2 gaur

    /gauə/ * danh từ - (động vật học) con minh (một loài bò rừng)

    English-Vietnamese dictionary > gaur

  • 3 bear

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > bear

  • 4 borne

    /beə/ * (bất qui tắc) ngoại động từ (bore; borne, born) - mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm =to bear a message+ mang một bức thư =to bear traces of a bombardment+ mang dấu vết một cuộc ném bom =the document bears no date+ tài liệu không đề ngày =to bear in mind+ ghi nhớ; nhớ không quên - chịu, chịu đựng =to bear a part of the expenses+ chịu một phần các khoản chi =I can't bear that fellow+ tôi không chịu được cái thằng cha ấy - sinh, sinh sản, sinh lợi =to fruit+ ra quả, sinh quả =to bear interest+ sinh lãi, có lãi =to bear a child+ sinh con =to be born in 1940+ sinh năm 1940 =to bear oneself+ cư xử, xử sự * nội động từ - chịu, chịu đựng =to grin and bear+ cười mà chịu đứng - chống đỡ, đỡ =this beam can't bear+ cái xà này không chống đỡ nổi - có hiệu lực, ăn thua =this argument did not bear+ lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực - rẽ, quay, hướng về =to bear to the right+ rẽ sang phải - ở vào (vị trí nào...) =this island bears N.E. of the harbour+ đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng - sinh, sinh sản, sinh lợi =all these pear-trees bear very well+ những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả !to bear away - mang đi, cuốn đi, lôi đi =to bear away the prize+ giật giải, đoạt giải, chiếm giải =to be borne away by one's enthusiasm+ để cho nhiệt tình lôi cuốn đi - đi xa, đi sang hướng khác =to bear down+ đánh quỵ, đánh gục =to bear down an enemy+ đánh quỵ kẻ thù =to bear down upon+ sà xuống, xông vào, chồm tới =to bear down upon the enemy+ xông vào kẻ thù =to bear in+ (hàng hải) đi về phía =they were bearing in with the harbour+ họ đang đi về phía cảng !to bear of - tách ra xa không cho tới gần - mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt =to bear off the prize+ đoạt giải, giật giải, chiếm giải - (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu) !to bear on (upon) - có liên quan tới, quy vào =all the evidence bears on the same point+ tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm - tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống =if you bear too hard on the point of you pencil, it may break+ nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy !to bear out - xác nhận, xác minh =statements is borne out by these documents+ lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh !to bear up - chống đỡ (vật gì) - ủng hộ (ai) - có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng =to be the man to bear up against misfortunes+ là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh - (hàng hải) tránh (gió ngược) =to bear up for+ đổi hướng để tránh gió !to bear comparison with - (xem) comparison !to bear a hand - (xem) hand !to bear hard upon somebody - đè nặng lên ai; đè nén ai !to bear a part - chịu một phần !to bear a resemblance to - (xem) resemblance !to bear with somebody - khoan thứ ai, chịu đựng ai !to bear testimony to - (xem) testimony !to bear witness to - (xem) witness !it is now borne in upon me that... - bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng... * danh từ - con gấu - người thô lỗ, người thô tục - (thiên văn học) chòm sao gấu =the Great Bear+ chòm sao Gấu lớn, chòm sao Đại hùng !to be a bear for punishment - chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ !to sell the bear's skin before one has caught the bear - bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên !surly (sulky, cross) as a bear - cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm !to take a bear by the tooth - liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết * danh từ - sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán) - người đầu cơ giá hạ (chứng khoán) * động từ - đầu cơ giá hạ (chứng khoán) - làm cho sụt giá (chứng khoán)

    English-Vietnamese dictionary > borne

  • 5 dipper

    /'dipə/ * danh từ - người nhúng, người ngân, người dìm - tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn - chim hét nước, chim xinclut - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc) - (thiên văn học) chòm sao Gấu =the [Great] Dipper+ chòm sao Gấu lớn (Đại hùng) =the [Litter] Dipper+ chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng) - (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm - chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

    English-Vietnamese dictionary > dipper

  • 6 das Knuffen

    - {cuff} cổ tay áo, cổ tay áo giả, gấu vén lên, gấu lơ-vê, cái tát, cái bạt tai, cú đấm, cú thoi, quả thụi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knuffen

  • 7 die Manschette

    - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {cuff} cổ tay áo, cổ tay áo giả, gấu vén lên, gấu lơ-vê, cái tát, cái bạt tai, cú đấm, cú thoi, quả thụi - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {wristband} miếng da bao cổ tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Manschette

  • 8 das profitgierige Aneignen

    - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das profitgierige Aneignen

  • 9 die Kelle

    - {dipper} người nhúng, người ngân, người dìm, tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn, chim hét nước, chim xinclut, cái môi, chòm sao Gấu, chậu ngâm bản kính âm, chén rửa bút mực - {scoop} cái xẻng, cái môi dài cán, môi, cái gàu múc nước, sự xúc, sự múc, động tác xúc, động tác múc, cái nạo, môn lãi lớn, tin riêng - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {trowel} cái bay, cái xẻng bứng cây = mit der Kelle glätten {to trowel}+ = der Golfschläger mit eiserner Kelle {cleek}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kelle

  • 10 der Greifer

    (Technik) - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Greifer

  • 11 der Bär

    (Zoologie) - {bear} con gấu, người thô lỗ, người thô tục, chòm sao gấu, sự đầu cơ giá hạ, sự làm cho sụt giá, người đầu cơ giá hạ = der Große Bär (Astronomie) {Big Dipper; the plough}+ = der Kleine Bär (Astronomie) {Little Dipper}+ = wie ein Bär schlafen {to hog it}+ = der Große und der Kleine Bär (Astronomie) {the Great and the Little Bear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bär

  • 12 die Kranschaufel

    (Technik) - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kranschaufel

  • 13 der Waschbär

    (Zoologie) - {coon} gấu trúc Mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, ghuộm đen - {racoon} gấu trúc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Waschbär

  • 14 der Hofmeister

    - {bearleader} người dạy gấu, người làm xiếc gấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hofmeister

  • 15 das Zupacken

    - {grab} cái chộp, sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, gàu xúc, gàu ngoạm máy xúc grab bucket), lối chơi gráp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zupacken

  • 16 das Puffen

    - {cuff} cổ tay áo, cổ tay áo giả, gấu vén lên, gấu lơ-vê, cái tát, cái bạt tai, cú đấm, cú thoi, quả thụi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Puffen

  • 17 bärenartig

    - {ursine} gấu, như gấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bärenartig

  • 18 der Schöpfeimer

    - {bailer} gàu tát nước, người tát nước thuyền - {bucket} thùng, xô, pittông, gầu, lỗ căm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schöpfeimer

  • 19 bear-baiting

    /'beə,beitiɳ/ * danh từ - trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)

    English-Vietnamese dictionary > bear-baiting

  • 20 bearleader

    /'beə,li:də/ * danh từ - người dạy gấu - người làm xiếc gấu

    English-Vietnamese dictionary > bearleader

См. также в других словарях:

  • Gau — war die Bezeichnung für eine landschaftlich geschlossene und von natürlichen Grenzen bestimmte politische Siedlungsgemeinschaft der Germanen. Das Wort diente und dient bis heute als allgemeine Bezeichnung von Regionen als Landschaft oder… …   Deutsch Wikipedia

  • Gau (Ägypten) — Gau in Hieroglyphen Altes Reich …   Deutsch Wikipedia

  • GAU-8 Avenger — GAU 8/A Avenger Die General Electric GAU 8/A Avenger (Avenger engl. „Rächer“) ist eine siebenläufige Gatling Kanone im Kaliber 30 mm, die im Erdkampfflugzeug Fairchild Republic A 10 „Thunderbolt II“ der US Luftstreitkräfte zum Einsatz kommt.… …   Deutsch Wikipedia

  • GAU-8 Avenger — Дженерал Электрик GAU 8/A Авенджер (англ. General Electric GAU 8/A Avenger, [ə’vendʒər]  Мститель)  30 миллиметровая семиствольная авиационная пушка схемы Гатлинга со вращающимся блоком стволов, устанавливаемая на американских …   Википедия

  • Gau — may refer to:* Gau (Cantonese), a Cantonese vulgar word. * Gau (administrative division), German term for a shire (regional administration) * Gau (Region) German Landschaft (territory) * GAU (German acronym), German acronym of Größter… …   Wikipedia

  • GAU-8/A Avenger — Die General Electric GAU 8/A Avenger (Avenger, englisch für „Rächer“) ist eine siebenläufige Gatling Kanone im Kaliber 30 mm, die im Erdkampfflugzeug Fairchild Republic A 10 „Thunderbolt II“ der US Luftstreitkräfte zum Einsatz kommt.… …   Deutsch Wikipedia

  • Gau-Köngernheim — Ortsgemeinde Gau Odernheim Koordinaten …   Deutsch Wikipedia

  • Gau (Final Fantasy VI) — Gau Personaje de Final Fantasy Primera aparición Final Fantasy VI Información Edad 13 Estatura …   Wikipedia Español

  • gau — gau; gau·by; gau·cher s; gau·cho; gau·cie; gau·di·an; gau·fre; gau·frette; gau·lei·ter; gau·ra; gau·se s; gau·sha·la; gil·ly·gau·pus; pinz·gau; gau·che·rie; bur·gau; gau·cy; gau·lin; pinz·gau·er; ri·gau·don; …   English syllables

  • GAU-8 Avenger — Tipo Cañón automático rotativo País de origen …   Wikipedia Español

  • Gau (subdivision territoriale) — Gau (au pluriel Gaue, gouw en néerlandais) est un terme allemand pour une subdivision à l intérieur d un pays, souvent une province ancienne ou actuelle. Le terme était utilisé à l époque médiévale, où il était considéré comme l équivalent du… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»