Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

m+(freight)

  • 1 freight

    v. Ntim khoom; xa khoom; thauj khoom
    n. Fij; nqi thauj khoom

    English-Hmong dictionary > freight

  • 2 freight

    /freit/ * danh từ - việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ) - tiền cước chuyên chở - sự thuê tàu chuyên chở * ngoại động từ - chất hàng xuống (tàu) - thuê (tàu) chuyên chở

    English-Vietnamese dictionary > freight

  • 3 freight car

    /'freitkɑ:/ Cách viết khác: (freight_train) /'freit'trein/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)

    English-Vietnamese dictionary > freight car

  • 4 freight house

    /'freithaus/ * danh từ - kho để hàng hoá chuyên chở

    English-Vietnamese dictionary > freight house

  • 5 freight train

    /'freitkɑ:/ Cách viết khác: (freight_train) /'freit'trein/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)

    English-Vietnamese dictionary > freight train

  • 6 der Güterbahnhof

    - {freight depot; freight station; goods station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Güterbahnhof

  • 7 der Güterwagen

    - {freight car} xe lửa chở hàng - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim = der offene Güterwagen {gondola; gondola car; open goods truck; truck; waggon; wagon}+ = der geschlossene Güterwagen {box car; boxcar}+ = in Güterwagen verschicken {to van}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Güterwagen

  • 8 der Lastenaufzug

    - {freight elevator; goods lift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastenaufzug

  • 9 der Waggon

    - {freight car} xe lửa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {waggon} xe ngựa, xe bò, toa trần, xe goòng, xe trẻ con, máy bay - {wagon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Waggon

  • 10 der Güterzug

    - {freight train} xe lửa chở hàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Güterzug

  • 11 die Ladung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {cargo} hàng hoá - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = die lose Ladung {bulk}+ = Ladung nehmen {to load up}+ = die Ladung löschen {to land}+ = die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}+ = Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}+ = die elektrische Ladung {electric charge}+ = die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladung

  • 12 die Frachtkosten

    - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Frachtkosten

  • 13 mieten

    - {to charter} ban đặc quyền, thuê mướn, xe cộ - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to hire} cho thuê, mướn, trả công, thưởng - {to rent (rent,rent) cho cấy thu tô, cày nộp tô, bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô = neu mieten {to rehire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mieten

  • 14 das Expreßgut

    - {fast freight}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Expreßgut

  • 15 die Last

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, điều cản trở - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {infliction} sự nện, sự giáng, sự gây ra, sự bắt phải chịu, tai ương - {load} vậy nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {onerousness} tính chất nặng nề, tính chất khó nhọc, tính chất phiền hà = zur Last legen {to charge}+ = die drückende Last {dead weight}+ = zur Last legen [jemandem etwas] {to impute [something on someone]}+ = zur Last schreiben {to debit}+ = die zentnerschwere Last {heavy load}+ = jemandem zur Last legen {to lay at someone's door}+ = jemandem zur Last fallen {to be a burden to someone; to trouble someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Last

  • 16 das Frachtgut

    - {cargo} hàng hoá - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Frachtgut

  • 17 der Wagen

    - {car} xe ô tô, xe, toa, giỏ khí cầu, buồng thang máy, xa - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {cart} xe bò - {coach} xe ngựa bốn bánh bốn ngựa), xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư, huấn luyện viên - {freight car} xe lửa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý - {vehicle} xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng - {waggon} toa trần, xe goòng, xe trẻ con, máy bay - {wagon} = der Wagen (Schreibmaschine) {papercarriage}+ = der große Wagen {drag}+ = Wagen ziehen {to trek}+ = der leichte Wagen {dandy}+ = der ratternde Wagen {rattler}+ = eine Reihe Wagen {a string of cars}+ = der gepanzerte Wagen {armored car}+ = der zweisitzige Wagen {brougham}+ = der vierrädrige Wagen {fourwheeler}+ = der durchgehende Wagen {through carriage}+ = den Wagen ausfahren {to let the car have its head}+ = der Transport mit Wagen {waggonage; wagonage}+ = den Wagen einstellen {to garage}+ = in einem Wagen fahren {to drive (drove,driven)+ = das fünfte Rad am Wagen sein {to play gooseberry}+ = der leichte zweirädrige Wagen {trap}+ = der leichte vierrädrige Wagen {democrat}+ = der leichte zweirädrige Wagen (in Irland) {jaunting car}+ = der zweirädrige bedeckte Wagen {jingle}+ = er nahm mich in seinem Wagen mit {he gave me a ride}+ = er wurde von einen Wagen angefahren {he was struck by a car}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wagen

  • 18 laden

    (lud,geladen) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to lade (laded,laden) chất hàng - {to load} chất, chở, nhét, nhồi, tống vào, nạp đạn) súng), lắp phim, chồng chất, bắt phải chịu, bắt phải đảm nhận..., đổ chì vào, làm cho nặng thêm, bốc hàng, bốc vác, khuân vác - {to retrieve} lấy lại, tìm lại được, tìm và mang về, khôi phục lại được, phục hồi được, xây dựng lại được, bù đắp được, sửa chữa được, cứu thoát khỏi, nhớ lại được, tìm và nhặt đem về - {to summon} gọi đến, mời đến, triệu đến, triệu tập, kêu gọi đầu hàng - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = laden (lud,geladen) (Kohle) {to trim}+ = laden (lud,geladen) (Waffe) {to prime}+ = laden (lud,geladen) (Schiff) {to stevedore}+ = auf sich laden {to incur (incured,incured)+ = zu wenig laden (Geschütz) {to undercharge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > laden

  • 19 befrachten

    - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befrachten

  • 20 auf der Rückreise befindlich

    (Marine) - {homebound} = die Fracht für die Hin- und Rückreise {freight out and home}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf der Rückreise befindlich

См. также в других словарях:

  • Freight railways in Melbourne — Line details Stations None Tracks Both broad, standard and dual gauge …   Wikipedia

  • Freight payment service — Freight Payment ServiceThe freight payment industry was actually formed by a series of Banks when the transportation marketplace was heavily regulated. Motor carrier bills had to be paid within 7 days and rail bills needed to be paid within 5… …   Wikipedia

  • Freight Australia — was a railway company in Australia. Initially known as Freight Victoria, it operated rail freight services and controlled non urban rail track in the state of Victoria, later expanding into freight haulage in other states. Freight Australia was… …   Wikipedia

  • Freight company — Freight companies are companies that specialise in the moving (or forwarding ) of freight, or cargo, from one place to another. These companies are divided into several variant sections. For example, international freight forwarders ship goods… …   Wikipedia

  • Freight train — or goods train is a series of freight cars hauled by a locomotive on a railway, ultimately transporting cargo between two points as part of the logistics chain. Trains may haul bulk, containers or specialized cars. Under the right circumstances,… …   Wikipedia

  • Freight derivative — Freight derivatives, which includes Forward Freight Agreement (FFA) and options based on these, are financial instruments for trading in future levels of freight rates, for dry bulk carriers and tankers. These instruments are settled against… …   Wikipedia

  • Freight quality partnerships — or FQPs are groups of transport operators and local authorities that come together to tackle the issues around freight access and deliveries in a particular location. FQPs are regarded as best practice by the… …   Wikipedia

  • Freight — (fr[=a]t), a. Employed in the transportation of freight; having to do with freight; as, a freight car. [1913 Webster] {Freight agent}, a person employed by a transportation company to receive, forward, or deliver goods. {Freight car}. See under… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Freight agent — Freight Freight (fr[=a]t), a. Employed in the transportation of freight; having to do with freight; as, a freight car. [1913 Webster] {Freight agent}, a person employed by a transportation company to receive, forward, or deliver goods. {Freight… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Freight car — Freight Freight (fr[=a]t), a. Employed in the transportation of freight; having to do with freight; as, a freight car. [1913 Webster] {Freight agent}, a person employed by a transportation company to receive, forward, or deliver goods. {Freight… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Freight train — Freight Freight (fr[=a]t), a. Employed in the transportation of freight; having to do with freight; as, a freight car. [1913 Webster] {Freight agent}, a person employed by a transportation company to receive, forward, or deliver goods. {Freight… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»