Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

m+(din)

  • 1 din

    /din/ * danh từ - tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc * ngoại động từ - làm điếc tai, làm inh tai nhức óc =to din somebody's ears+ làm điếc tai ai =to din something into somebody's ears+ nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai * nội động từ - làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc

    English-Vietnamese dictionary > din

  • 2 dinner-service

    /'dinəset/ Cách viết khác: (dinner-service) /'dinə,sə:vis/ -service) /'dinə,sə:vis/ * danh từ - bộ đồ ăn

    English-Vietnamese dictionary > dinner-service

  • 3 dinner-set

    /'dinəset/ Cách viết khác: (dinner-service) /'dinə,sə:vis/ -service) /'dinə,sə:vis/ * danh từ - bộ đồ ăn

    English-Vietnamese dictionary > dinner-set

  • 4 adenoids

    /'ædinɔidz/ * danh từ số nhiều - (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.

    English-Vietnamese dictionary > adenoids

  • 5 dinner

    /'dinə/ * danh từ - bữa cơm (trưa, chiều) =to be at dinner+ đang ăn cơm =to go out to dinner+ đi ăn cơm khách; đi ăn hiệu - tiệc, tiệc chiêu đãi =to give a dinner+ thết tiệc

    English-Vietnamese dictionary > dinner

  • 6 dinner-bell

    /'dinəbel/ * danh từ - chuông báo giờ ăn

    English-Vietnamese dictionary > dinner-bell

  • 7 dinner-hour

    /'dinər,auə/ * danh từ - giờ ăn

    English-Vietnamese dictionary > dinner-hour

  • 8 dinner-jacket

    /'dinə,dʤækit/ * danh từ - áo ximôckinh

    English-Vietnamese dictionary > dinner-jacket

  • 9 dinner-party

    /'dinə,pɑ:ti/ * danh từ - bữa tiệc

    English-Vietnamese dictionary > dinner-party

  • 10 dinner-time

    /'dinətaim/ * danh từ - giờ ăn

    English-Vietnamese dictionary > dinner-time

  • 11 dinner-wagon

    /'dinə,wægən/ * danh từ - bàn đẩy dọn ăn (dùng để chén, đĩa và đồ ăn trước khi bày bàn)

    English-Vietnamese dictionary > dinner-wagon

  • 12 dinnerless

    /'dinəlis/ * tính từ - nhịn đói, không ăn

    English-Vietnamese dictionary > dinnerless

  • 13 dynast

    /'dinəst/ * danh từ - người trị vì vua (của một triều đại)

    English-Vietnamese dictionary > dynast

  • 14 dynasty

    /'dinəsti/ * danh từ - triều đại, triều vua

    English-Vietnamese dictionary > dynasty

  • 15 ordinance

    /'ɔ:dinəns/ * danh từ - sắc lệnh, quy định - lễ nghi - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)

    English-Vietnamese dictionary > ordinance

  • 16 shore dinner

    /'ʃɔ:dinə/ * danh từ - bữa ăn gồm toàn các thức tươi mới đánh được ở biển lên

    English-Vietnamese dictionary > shore dinner

  • 17 der Lärm

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {bluster} tiếng ầm ầm, tiếng ào ào, sự hăm doạ ầm ỹ, tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ - {brawl} sự cãi lộn ầm ỹ, tiếng róc rách - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {fracas} cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {hubbub} sự ồn ào huyên náo, sự náo loạn, tiếng thét xung phong hỗn loạn - {hullabaloo} sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào - {jangle} tiếng kêu chói tai, cuộc cãi cọ om xòm - {loudness} tính chất to, tính chất ầm ĩ, sự nhiệt liệt, tính kịch liệt, tính sặc sỡ, tính loè loẹt - {noise} tiếng, tiếng huyên náo - {noisiness} sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {pother} đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng inh ỏi, sự làm rối lên, sự làm nhặng xị lên, sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn - {racket} racquet, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, mánh lới, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {riot} sự náo động, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ - sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng cười phá lên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rumpus} cuộc cãi lộn - {shindy} sự cãi lộn - {splutter} sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự xôn xao - {to-do} sự ỏm tỏi - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ = der wilde Lärm {uproar}+ = Lärm machen {to noise}+ = Lärm schlagen {to kick up a row; to racket}+ = viel Lärm um nichts {much ado about nothing}+ = durch Lärm betäuben {to din}+ = der ohrenbetäubende Lärm {ear-piercing din}+ = was war das für ein Lärm? {what was that noise?}+ = ihre Stimme ging im Lärm unter {the noise drowned out her voice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lärm

  • 18 das Gerassel

    - {clank} tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách - {din} tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời, người hay nói huyên thiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerassel

  • 19 tönen

    - {to chime} đánh, rung, gõ, nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, kêu vang, xen vào, phụ hoạ theo, phù hợp, khớp với, cùng vần với - {to clink} làm kêu leng keng, làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng, kêu xủng xẻng - {to din} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào - {to echo} dội lại, vang lại, lặp lại, lặp lại lời, lặp lại ý kiến, nội động từ, có tiếng dội, làm ám hiệu cho đồng bạn - {to ring (rang,rung) đeo nhẫn cho, đeo vòng cho, xỏ vòng mũi cho, đánh đai, bao vây, vây quanh, chạy quanh vòng để dồn vào, cắt thành khoanh, lượn vòng bay lên, chạy vòng quanh - reo, kêu keng keng, rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng, nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo, rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả - {to sound} kêu, vang tiếng, nghe như, làm cho kêu, thổi, gõ để kiểm tra, gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, dò, dò bằng ống thông, thăm dò, lặn xuống đáy - {to tinge} nhuốm màu, pha màu, có vẻ, đượm vẻ - {to tint} tô màu, gạch gạch, đánh bóng bằng đường gạch - {to tone} làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, so dây, hoà hợp, ăn nhịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tönen

  • 20 dauernd vorpredigen [jemandem]

    - {to din [into someone]} làm điếc tai, làm inh tai nhức óc, làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauernd vorpredigen [jemandem]

См. также в других словарях:

  • din — din·der; din·er; din·er·gate; din·gaan s; din·gi·ly; din·gi·ness; din·gle·bird; din·go; din·gus; din·ich·thys; din·ka; din·ky di; din·le; din·mont; din·na; din·ner; din·or·nis; din·or·ni·thid; din·or·nith·i·dae; din·some; DIN; ela·i·din;… …   English syllables

  • din — prep. I. (Cu sens local) 1. (Introduce un atribut care arată locul unde se află cineva sau ceva, unde se întâmplă ceva) Oglinda din perete. 2. (Introduce un complement care arată punctul de plecare) A ieşit din casă. ♦ (În corelaţie cu prep. în …   Dicționar Român

  • DIN-Buchse — DIN Stecker ist wie Diodenstecker eine umgangssprachliche Bezeichnung für Rund Steckverbindungen, die den Normen DIN 41524 (3 und 5 polig), 45322 (5 polig mit 60° Abstand), 45326 (8 polig) und 45329 (7 polig) entsprechen (ersetzt durch EN 60130… …   Deutsch Wikipedia

  • DIN-Stecker — ist wie Diodenstecker eine umgangssprachliche Bezeichnung für Rund Steckverbindungen, die den Normen DIN 41524 (3 und 5 polig), 45322 (5 polig mit 60° Abstand), 45326 (8 polig) und 45329 (7 polig) entsprechen (ersetzt durch EN 60130 9). 5 poliger …   Deutsch Wikipedia

  • DIN-Normen: Feste Ordnung für die freie Wirtschaft —   Normung ist vor allem mit Rationalisierung der industriellen Massenproduktion und Vereinfachung des Warenverkehrs verknüpft; zu diesem Zweck wurden im 20. Jahrhundert die meisten nationalen und internationalen Normungsinstitutionen gegründet.… …   Universal-Lexikon

  • DIN — (сокр.)  нем. Deutsches Institut für Normung e.V.  Немецкий институт по стандартизации. Логотип DIN Главной задачей DIN является разработка нормативно техн …   Википедия

  • Din — or Din or din can have several meanings: A din is a loud noise. Dīn, an Arabic term meaning religion or way of life . Din (Kabbalah) is one of the ten aspects of the Ein Sof in Kabbalah (more commonly known as Gevurah ). DIN is the abbreviated… …   Wikipedia

  • DIN 1451 — Category Sans serif Foundry Linotype GmbH, FSI FontShop International DIN 1451 is a realist sans serif typeface that is widely used for traffic, administration and business applications. It has been defined b …   Wikipedia

  • Din's Curse — Developer(s) Soldak Entertainment Publisher(s) Masque Publishing Designer(s) Steven Pe …   Wikipedia

  • DIN (typeface) — DIN 1451 typeface adopted by the Deutsches Institut für Normung in 1936 …   Wikipedia

  • Din Din Aviv — Birth name Dina Aviv Born October 9, 1974 (1974 10 09) (age 37) Origin Tel Aviv, Israel Genres Worl …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»