Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

m+(conductor)

  • 1 conductor

    /kən'dʌktə/ * danh từ - người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường =the conductor of an archestra+ người chỉ huy dàn nhạc =the conductor of an expedition+ người chỉ đạo đoàn thám hiểm - người bán vé (xe điện, xe buýt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa) - (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt) =metals are good conductors+ kim loại là những chất dẫn tốt - (điện học) dây dẫn

    English-Vietnamese dictionary > conductor

  • 2 conductor

    n. Tus neeg coj qhia; txoj hlua coj hluav taws

    English-Hmong dictionary > conductor

  • 3 lightning-conductor

    /'laitniɳkən,dʌktə/ Cách viết khác: (lightning-rod) /'laitniɳrɔd/ -rod) /'laitniɳrɔd/ * danh từ - cột thu lôi

    English-Vietnamese dictionary > lightning-conductor

  • 4 non-conductor

    /'nɔnkən,dʌktə/ * danh từ - (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện)

    English-Vietnamese dictionary > non-conductor

  • 5 der Schaffner

    - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaffner

  • 6 der Zugführer

    - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zugführer

  • 7 der Stromleiter

    - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stromleiter

  • 8 der Führer

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim - {vanguard} những người tiên phong, tiên phong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führer

  • 9 der Supraleiter

    - {superconductor} chất siêu dẫn = der Supraleiter (Physik) {super conductor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Supraleiter

  • 10 der Dirigent

    (Musik) - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dirigent

  • 11 der Wärmeleiter

    - {heat conductor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wärmeleiter

  • 12 die Leiter

    - {ladder} thang &) = der Leiter {chairman; chief; conductor; director; fugleman; governor; head; leader; manager; master}+ = Leiter sein {to conduct}+ = der technische Leiter {technical director}+ = auf eine Leiter steigen {to climb a ladder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiter

  • 13 der Masseleiter

    - {earth conductor}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Masseleiter

  • 14 der Verwalter

    - {administrator} người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, người quản lý tài sản - {bailiff} quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {intendant} quản đốc - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {manager} giám đốc, người trông nom, người nội trợ - {steward} quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình - {trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verwalter

  • 15 der Kapellmeister

    - {bandmaster} nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kapellmeister

  • 16 der Blitzableiter

    - {earthwire; lightning conductor; lightning rod}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blitzableiter

  • 17 baton

    /'bætən/ * danh từ - dùi cui (cảnh sát) - gậy chỉ huy =Marshal's baton+ gậy chỉ huy của nguyên soái =conductor's baton+ (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc - (thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức) * ngoại động từ - đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy

    English-Vietnamese dictionary > baton

См. также в других словарях:

  • Conductor — or conduction may refer to: In science: Electrical conductor, a material allowing the flow of electric current Electrical conduction, the movement of charged particles through an electrical conductor Fast ion conductor, a solid state electrical… …   Wikipedia

  • conductor — CONDUCTÓR, OÁRE, conductori, oare, adj., subst. 1. adj., s.n. (Corp sau material) care prezintă conductibilitate electrică sau conductibilitate termică. ♢ Conductor electric = piesă cu conductanţă mare, folosită pentru realizarea circuitelor… …   Dicționar Român

  • Conductor 786 — Starring William Garwood Riley Chamberlin Jean Darnell Distributed by Film Supply Company Release date(s) August 23, 1912 …   Wikipedia

  • Conductor gallop — is the high amplitude, low frequency oscillation of overhead power lines due to wind.[1] The movement of the wires occur most commonly in the vertical plane, although horizontal or rotational motion is also possible. The natural frequency mode… …   Wikipedia

  • Conductor (album) — Conductor Studio album by The Comas Released August 4, 2004 Genre Indie rock Length 44:00 …   Wikipedia

  • Conductor ocasional — es una expresión utilizada en los seguros de automóviles, donde se indica que además del conductor habitual del vehículo, otra persona va a conducirlo de forma esporádica y ocasional. Declarar un conductor ocasional en la póliza de seguros… …   Wikipedia Español

  • Conductor — Con*duct or (k[o^]n*d[u^]k t[ e]r), n. [LL., a carrier, transporter, L., a lessee.] 1. One who, or that which, conducts; a leader; a commander; a guide; a manager; a director. [1913 Webster] Zeal, the blind conductor of the will. Dryden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Conductor eléctrico — de cobre. Un conductor eléctrico es un material que ofrece poca resistencia al paso de la electricidad. Contenido 1 Descripción …   Wikipedia Español

  • Conductor support system — Conductor support systems, also known as conductor supported systems or satellite platforms, are installations which are small unmanned platforms consisting of little more than a well bay, and a small process plant. They are designed to operate… …   Wikipedia

  • Conductor marking lights — are a particular type of non standard aircraft warning lights designed for overhead power lines. Conductor marking lights Contents 1 Background …   Wikipedia

  • conductor — conductor, ra (Del lat. conductor, ōris). 1. adj. Que conduce. U. t. c. s.) 2. Fís. Dicho de un cuerpo: Que conduce el calor o la electricidad. U. t. c. s.) conductor de embajadores. m. ant. introductor de embajadores. conductor eléctrico. m. Fís …   Diccionario de la lengua española

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»