Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

m+(cai)

  • 81 der Hahn

    - {chanticleer} gà trống - {cock} con gà trống, chim trống, người đứng đầu, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên - cái liếc, cái nháy mắt, đống rơm - {faucet} vòi - {tap} nút thùng rượu, loại, hạng, quán rượu, tiệm rượu, dây rẽ, mẻ thép, bàn ren, tarô, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, hiệu báo giờ tắt đèn, hiệu báo giờ ăn cơm = der Hahn (Faß) {spigot}+ = der Hahn (Zoologie) {rooster}+ = der junge Hahn {cockerel}+ = danach kräht kein Hahn {nobody cares two hoots about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hahn

  • 82 die Besserung

    - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {betterment} sự làm tốt hơn, sự cải tiến, giá trị được tăng lên vì điều kiện địa phương - {improvement} làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {reformation} sự cải cách, sự cải lương, sự cải tạo, sự cải tổ - {retrieval} sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang về, sự phục hồi, sự xây dựng lại, sự bồi thường, sự sửa chữa, sự cứu thoát khỏi = gute Besserung! {get well soon!; speedy recovery!}+ = auf dem Weg der Besserung {on the improve}+ = auf dem Wege der Besserung {on the mend}+ = Er ist auf dem Weg zur Besserung. {He is on the mend.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besserung

  • 83 der Dorn

    - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {prickle} gai, lông gai, cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói - {thorn} bụi gai, cây có gai, sự khó khăn = der Dorn (Technik) {arbor; mandrel; tongue}+ = der Dorn (Botanik) {spine}+ = der Dorn (Schnalle) {tang}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dorn

  • 84 der Halter

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {fastener} người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastening) - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {owner} người chủ, chủ nhân - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Halter

  • 85 der Grad

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang = der Grad (Verwandtschaft) {remove}+ = der höchste Grad {full bent; height; maximum; perfection; pink; sublimity}+ = in hohem Grad {tremendous}+ = der äußerste Grad {extremity}+ = im höchsten Grad {with a vengeance}+ = der akademische Grad {academic degree; degree}+ = der unbestimmte Grad (Mathematik) {n}+ = einen Grad erwerben {to proceed to a degree}+ = der unterste akademische Grad {bachelor degree}+ = bis zu einem gewissen Grad {in some measure; partly}+ = der unterste akademischer Grad {bachelor}+ = einen akademischen Grad erlangen {to take one's degree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grad

  • 86 sein

    - {his} của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy, cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó = da sein {to be in town; to be on hand}+ = los sein {to be up}+ = tot sein {to be under the daisies; to push up daisies}+ = frei sein {to be at leisure}+ = faul sein {to laze; to laze around}+ = blau sein {to be tight}+ = flau sein {to stagnate}+ = stur sein {to stand pat}+ = taub sein {as deaf as a doorpost}+ = baff sein {to be flabbergasted}+ = leck sein {to leak}+ = groß sein {to measure}+ = wach sein [bei] {to watch [with]}+ = taub sein [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = leck sein (Marine) {to make water}+ = leck sein (Technik) {to bleed (bled,bled)+ = zu alt sein {to be over the hill}+ = so frei sein {to make so bold as}+ = böse sein auf {to be mad at}+ = übel dran sein {to be in a bad way}+ = ganz wach sein {to be wide awake}+ = sehr trüb sein (Himmel) {to gloom}+ = es kann gut sein {it may well be}+ = wenn es sein muß {if need be}+ = gang und gäbe sein {to be customary; to pass current}+ = kann es wahr sein? {can it be true?}+ = wann soll es sein? {when is it to be?}+ = warum muß das so sein? {why need it be so?}+ = er wird sehr böse sein {he will be jolly wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein

  • 87 dieser

    - {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy, người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, người mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này, đến nỗi, rằng, là, để, để mà - giá mà - {this} này, cái này, điều này, việc này, thế này

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dieser

  • 88 umstritten

    - {argumentative} thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc - {contentious} hay cãi nhau, hay gây gỗ, hay cà khịa, hay sinh sự, lôi thôi, phải kiện, có thể tranh chấp, có thể tranh tụng, dính vào chuyện kiện tụng - {controversial} có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được, ưa tranh cãi, thích tranh luận - {debatable} có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umstritten

  • 89 der Geck

    - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {coxcomb} người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh - {dandy} cái cáng, dengue, người thích ăn diện, người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm - dandy-cart - {dude} anh chàng ăn diện - {exquisite} người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc - {fop} - {puppy} chó con, gã thanh niên huênh hoang rỗng tuếch, anh chàng hợm mình xấc xược - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geck

  • 90 die Spitzfindigkeit

    - {captiousness} tính xảo trá, tính nguỵ biện, sự tìm cách đưa vào tròng, tính hay bắt bẻ, tính xoi mói - {cavil} sự cãi bướng, sự cãi vặt, sự gây chuyện cãi nhau vặt - {nicety} sự chính xác, sự đúng đắn, sự tế nhị, sự tinh vi, những chi tiết nhỏ, những chi tiết vụn vặt, những điều tế nhị tinh vi - {quibble} lối chơi chữ, cách nói nước đôi, cách nói lảng, lý sự cùn, cách nói nguỵ biện - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi, lập luận tế nhị - sự phân biệt tinh vi - {sophistry} phép nguỵ biện - {subtilization} sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị = mit Spitzfindigkeit arbeiten {to sophisticate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitzfindigkeit

  • 91 der Stopfen

    - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {plug} nút, chốt, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu = das Stopfen {darning; stuffing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stopfen

  • 92 ihr

    - {hers} cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy - {its} của cái đó, của điều đó, của con vật đó, cái của điều đó, cái của con vật đó - {their} của chúng, của chúng nó, của họ - {to her} - {you} anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày, các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ihr

  • 93 der Dübel

    - {dowel} chốt - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {plug} nút, cái phít, đầu ống, đầu vòi, Buji, đá nút, bánh thuốc lá, thuốc lá bánh, miếng thuốc lá nhai, cú đấm, cú thoi, sách không bán được, ngựa tồi, ngựa xấu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dübel

  • 94 computerunterstützter Unterricht

    computerunterstützter Unterricht m (CAI) BIL, COMP computer-aided instruction, CAI, computer-assisted instruction, CAI, computer-aided teaching, CAT, computer-assisted teaching, CAT
    * * *
    m (CAI) < Comp> computer-aided instruction (CAI), computer-assisted instruction (CAI), computer-aided teaching (CAT), computer-assisted teaching (CAT)

    Business german-english dictionary > computerunterstützter Unterricht

  • 95 der Knebel

    - {gag} vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la, cái bịt miệng, cái khoá miệng &), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, cái banh miệng, trò khôi hài, lời nói phỉnh, lời nói dối, sự đánh lừa - sự chấm dứt, cái nắp, cái nút - {toggle} cái chốt néo, đòn khuỷu toggle-joint)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knebel

  • 96 der Betrüger

    - {bilk} - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {cheater} người gian lận - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {deceiver} kẻ lừa dối - {diddler} - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hustler} người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực - {impostor} kẻ mạo danh - {jockey} người cưỡi ngựa đua, dô kề - {juggler} nghệ sĩ xiên tung hứng, nghệ sĩ múa rối, kẻ lừa bịp - {peculator} kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô - {rook} quân cờ tháp, con quạ, người cờ gian bạc lận - {shark} cá nhám, cá mập, kẻ tham lam, kẻ bất lương, tay cừ, tay chiến - {sharper} người cờ bạc gian lận - {swindler} - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận - {trickster} quân lường đảo - {twister} người xe dây, người bện thừng, máy bện sợi, máy xe sợi, que xe, quả bóng xoáy, nhiệm vụ khó khăn, vấn đề hắc búa, người quanh co, người gian trá, phía đùi kẹp vào mình ngựa - cơn gió giật, cơn gió xoáy = der betrogene Betrüger {deceived swindler}+ = der aalglatte Betrüger {slicker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrüger

  • 97 welcher

    - {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, lúc khi, trong khi mà, đúng lúc mà just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, mà, người mà, cái mà..., điều đó, cái đó, cái ấy - {what} gì, thế nào, sao, vậy thì sao, biết bao!, làm sao!, cái mà, điều mà, cái gì, nào?, gì?, nào - {which} bất cứ... nào, ấy, đó, cái nào, người nào, ai, sự việc đó - {who} kẻ nào, người như thế nào, hắn, họ = welcher von ihnen? {which of them?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > welcher

  • 98 die Schleife

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = die Schleife (Eisenbahn) {loopline}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleife

  • 99 die Probe

    - {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {experiment} cuộc thí nghiệm - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {probation} sự thử thách, sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {sample} - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan = die Probe (Theater) {rehearsal}+ = zur Probe {on trial}+ = auf Probe {on approval}+ = nach Probe {according to sample}+ = die Probe machen {to check the result}+ = die Probe bestehen {to stand the test; to wash}+ = eine Probe nehmen von {to sample}+ = auf die Probe stellen {to put to the proof; to put to the test; to put to the touch; to put to trial; to task; to try}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Probe

  • 100 die Pause

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {caesura} sự ngắt giọng, điểm ngắt giọng - {discontinuation} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interval} khoảng, khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, cự ly, quãng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {rest} sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng - dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại, những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {stop} sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão, đoạn dây thừng - stop-order - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Pause (Musik) {bar of rest}+ = die Pause (beim Sprechen) {blank}+ = ohne Pause {nonstop}+ = eine Pause machen {to stop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pause

См. также в других словарях:

  • Cai Hesen — 蔡和森 This is a Chinese name; the family name is Cai. Cai Hesen (Chinese: 蔡和森; pinyin: Cài Hésēn) (March 30, 1895 August 4, 1931) was an early leader of the Chinese Communist Party, and a friend and comrade in arms of Mao Zedong. His courtesy name… …   Wikipedia

  • Cai Guo-Qiang — (born in 1957, Quanzhou City, Fujian Province) is a Chinese contemporary artist and curator. BiographyCai Guo Qiang was born in 1957 in Quanzhou City, Fujian Province, China. He was trained in stage design at the Shanghai Drama Institute from… …   Wikipedia

  • Cai Guo-Qiang — (Oktober 2010) Cai Guo Qiang (chinesisch 蔡國強 / 蔡国强 Cài Gúoqiáng, Tongyong Pinyin Cài Gúociáng, W. G. Ts ai4 Kuo²ch iang², G. R. Tsay Gwochyang …   Deutsch Wikipedia

  • Cai Fu — Water Margin character Nickname Iron Arm (鐵臂膊) Rank 94th, Level Star (地平星) of the 72 Earthly Fiends Chief executioner of Liangshan Origin Prison warden and executioner Hometown …   Wikipedia

  • Cai Chusheng — (chinesisch 蔡楚生 Cài Chǔshēng; * 12. Januar 1906 in Shanghai; † 15. Juli 1968) war ein chinesischer Filmregisseur. Vor den internationalen Erfolgen der chinesischen Regisseure der fünften Generation seit Mitte der 1980er Jahre gehörte er …   Deutsch Wikipedia

  • Cai Chusheng — Saltar a navegación, búsqueda Este es un nombre chino; el apellido es Cai. Cai Chusheng (chino: 蔡楚生, pinyin: Cài Chǔshēng) (12 de enero de 1906 15 de julio de 1968) fue un director de cine Chino de la época anterior al comunismo …   Wikipedia Español

  • Cai E — oder Tsai Ao (chinesisch 蔡鍔 / 蔡锷 Cài È, W. G. Ts ai O; Geburtsname 艮寅 Gěnyín, W. G. Ken yin; Zì …   Deutsch Wikipedia

  • Cai Tingkai — 蔡廷鍇 Cai Tingkai (In 1932) Born 1892 …   Wikipedia

  • Cai Yuanpei — (chinesisch 蔡元培 Cài Yuánpéi, W. G. Ts ai Yüan p ei; Zì 鶴卿 / 鹤卿 Hèqīng, W. G. Ho ch ing; Milchname …   Deutsch Wikipedia

  • Cai Nuoc District — Cái Nước   District   Districts of Ca Mau Province Country …   Wikipedia

  • Cai Qing — (蔡庆) is a character in the Water Margin .Cai Qing was the younger brother of Cai Fu, and served as an executioner and jailer in Damingfu, Beijing with his brother. He had large eyes and thick brows, was a man of strong character, and loved to… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»