Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

m+(bep)

  • 21 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 22 redselig

    - {communicative} dễ truyền đi, hay lan truyền, cởi mở, hay thổ lộ tâm sự, thích chuyện trò - {garrulous} nói nhiều, ba hoa, lắm mồm, róc rách, ríu rít - {talkative} thích nói, hay nói, lắm điều, bép xép = er ist redselig {he's got the gift of the gab}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > redselig

  • 23 murmeln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to bubble} nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm, đánh lừa, lừa bịp - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to mumble} nói lầm bầm, nhai trệu trạo - {to murmur} xì xào, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm, than phiền, kêu ca - {to mutter} nói khẽ, nói lẩm bẩm, cằn nhằn, càu nhàu - {to purl} chảy cuồn cuộn, viền bằng dây kim tuyến, viền rua, đan móc, té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo, làm té nhào, làm lộn tùng phèo - {to ripple} gợn sóng lăn tăn, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > murmeln

  • 24 die Mietwohnung

    - {apartment} căn phòng, buồng, dãy buồng ở một tầng - {flat} dãy phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mietwohnung

  • 25 der Schwätzer

    - {babbler} người nói nhiều, người hay bép xép, người tiết lộ bí mạt, chim hét cao cẳng - {blab} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blabber} - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {chatterer} người ba hoa, người hay nói huyên thiên - {driveller} đứa bé thò lò mũi xanh, người ngớ ngẩn, người ngốc ngếch, người nói ngớ ngẩn, người nói dại dột như trẻ con - {fiddle-faddle} chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề - {flibbertigibbet} người ngồi lê đôi mách, người có tính đồng bóng, người nông nổi, người lúc nào cũng cựa quậy - {gabbler} người nói lắp bắp - {gossiper} người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu, người hay nói chuyện tầm phào - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {mag} đồng nửa xu, của magneto - {magpie} người hay nói, người hay ba hoa - {parrot} con vẹt &) - {platitudinarian} người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những điều nhàm - {prater} người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào - {quidnunc} người hay phao tin bịa chuyện, người tọc mạch - {ranter} diễn giả huênh hoang rỗng tuếch - {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc, vòng sừng, cây có hạt nổ tách, tiếng nổ lốp bốp, tiếng lách cách, tiếng lạch cạch, tiếng lộp bộp, tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối dealth rattle) - chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa, người lắm lời - {talker} người nói, người nói hay, người nói chuyện có duyên, người lắm đều, người hay nói phét - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu - {twaddler} người hay nói lăng nhăng, người hay viết lăng nhăng - {windbag} người hay nói ba hoa rỗng tuếch = Er ist ein großer Schwätzer. {He is all talker.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwätzer

  • 26 die Entfernung

    - {ablation} sự cắt bỏ, sự tải mòn, sự tiêu mòn - {distance} khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường, quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách, sự cách biệt, sự xa cách, cảnh xa - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {remoteness} sự xa xôi, mức độ xa, sự thoang thoáng, sự hơi - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = auf nahe Entfernung {at close range}+ = eine weite Entfernung {a far cry}+ = eine kurze Entfernung {a stone's throw}+ = eine große Entfernung {a long distance}+ = die Entfernung einstellen (Photographie) {to focus}+ = aus einiger Entfernung {from a distance}+ = in einer Entfernung von {at a distance of}+ = eine Entfernung zurücklegen {to cover a distance}+ = aus weiter Entfernung niederschießen {to snipe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfernung

  • 27 schwafeln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blether} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to waffle} nói chuyện gẫu, nói chuyện liến thoắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwafeln

  • 28 der Ordner

    - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {folder} người gấp, dụng cụ gập giấy, bìa cứng, kính gấp, tài liệu gập, tài liệu xếp - {regulator} người điều chỉnh, máy điều chỉnh - {steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức = der Ordner (Büro) {ring binder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ordner

  • 29 die Kette

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {chain} dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây, dây chuyền, xiềng xích - {line} dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói - lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {necklace} chuỗi hạt - {range} phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng - {string} băng, dải, thớ, xơ, dây đàn, xâu, bảng ghi điểm, đàn ngựa thi, vỉa nhỏ, điều kiện ràng buộc - {tether} dây buộc, dây dắt - {train} xe lửa, đoàn tuỳ tùng, hạt, đuôi dài lê thê, đuôi, hậu quả, bộ truyền động, ngòi - {warp} sợi dọc, dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, trạng thái oằn, trạng thái vênh, sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần = die Kette (Vögel) {flight}+ = die endlose Kette {chain belt}+ = an die Kette legen {to chain up}+ = sich in einer Kette bewegen {to string up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kette

  • 30 frisieren

    - {to cook} nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động = frisieren (Auto) {to soup up}+ = frisieren (Haar) {to dress}+ = frisieren (Informationen) {to slant}+ = sich frisieren {to dress the hair}+ = jemanden frisieren {to do someone's hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisieren

  • 31 geschwätzig

    - {blithering} ba hoa, nói huyên thiên, hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, đang khinh, hèn hạ, ti tiện - {chatty} thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, bẩn, tởm, nhếch nhác - {gabby} hay nói, lém, lắm mồm - {garrulous} nói nhiều, róc rách, ríu rít - {gossipy} - {leaky} có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt - {loquacious} líu lo - {prating} nói ba láp - {talkative} thích nói, lắm điều, bép xép - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwätzig

  • 32 das Geknister

    - {decrepitation} sự nổ lép bép, sự nổ lách tách, sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geknister

  • 33 Küchen-

    - {culinary} nấu nướng, việc bếp núc, xào nấu được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Küchen-

  • 34 der Haushofmeister

    - {steward} người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haushofmeister

  • 35 unbedingt

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {categorical} khẳng định, rõ ràng, minh bạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải - buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {implicit} ngấm, ngấm ngầm, ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, ẩn - {positive} quả quyết, tích cực, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {positively} - {unconditional} không điều kiện - {unquestioning} không hay hỏi lại, mù quáng = unbedingt (Reflex) {unconditioned}+ = geh unbedingt! {be sure to go!}+ = nicht unbedingt {not exactly; not necessarily}+ = unbedingt brauchen {to have need of}+ = du mußt es unbedingt tun {you must needs do it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbedingt

  • 36 niederwerfen

    (warf nieder,niedergeworfen) - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to down} đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã, hạ, bắn rơi - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to prostrate} đặt nằm úp sấp, đặt nằm sóng soài, lật nhào, bắt hàng phục, làm mệt lử, làm kiệt sức - {to thrash} đánh, đập, đánh đòn, đánh bại, quẫy, vỗ = niederwerfen (warf nieder,niedergeworfen) (Gegner) {to grass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederwerfen

  • 37 der Kochherd

    - {range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực, trình độ, loại, tầm, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng, vùng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kochherd

  • 38 das Ruderboot

    - {galley} thuyến galê, bếp, khay, lao dịch, những công việc khổ sai - {sculler} người chèo đôi, người chèo lái, thuyền có chèo đôi = das leichte Ruderboot {gig; whiff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ruderboot

  • 39 plappern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gab} nói lém, bẻm mép - {to gibber} nói lắp bắp - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to prate} nói ba láp - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plappern

  • 40 stammeln

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to hesitate} do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết - {to lisp} nói ngọng - {to stammer} nói lắp - {to stutter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stammeln

См. также в других словарях:

  • Bep van Klaveren — Bep van Klaveren …   Deutsch Wikipedia

  • Bep Verstoep — (* 1939 in den Niederlanden; † 14. Juni 2010 in Montpellier, geborenen Bep van Kahler) war eine belgische Badmintonspielerin. Sie war mit Anton Verstoep verheiratet. Karriere Bep Verstoep war in den 1960er Jahren eine der dominierenden… …   Deutsch Wikipedia

  • BEP Empire/Get Original — «BEP Empire/Get Original» Сингл Black Eyed Peas из альбома Bridging the Gap Сторона «А» BEP Empire Сторона «Б» Get Original Выпущен 8 августа 2000 Формат …   Википедия

  • Bep Voskuijl — Bep Voskuijl, vollständiger Name Elisabeth Voskuijl, später verh. van Wijk, auch Elly genannt (* 5. Juli 1919 in Amsterdam; † 6. Mai 1983 ebenda) gehörte zu den Helfern der Familien Frank und van Pels sowie Fritz Pfeffers, als diese sich durch… …   Deutsch Wikipedia

  • BEP — Saltar a navegación, búsqueda BEP puede estar haciendo referencia a: BEP como The Black Eyed Peas BEP como las siglas de la Oficina de Grabado e Impresión de los Estados Unidos. Obtenido de BEP Categorías: Wikipedia:Desambiguación | Siglas …   Wikipedia Español

  • Bep Voskuijl — Saltar a navegación, búsqueda Elisabeth Bep Voskuijl (Elli Vossen) (Amsterdam, Países Bajos, 5 de julio de 1919, Amsterdam, 6 de mayo de 1983) ayudó a ocultar Ana Frank y su familia de la persecución nazi durante la ocupación de los Países Bajos …   Wikipedia Español

  • Bep — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bep van Klaveren — Fiche d’identité Nom complet Lambertus van Klaveren Surnom The Dutch Windmill Nationalité …   Wikipédia en Français

  • BEP — (BEP)   See Biotechnology Action Programme (BAP) …   Glossary of the European Union and European Communities

  • bep- — *bep germ.: Quelle: Personenname; Sonstiges: Reichert, Lexikon der altgermanischen Namen 2, 1990, 479 (Beppolen) …   Germanisches Wörterbuch

  • BEP A — Brevet d études professionnelles Pour les articles homonymes, voir BEP. Cet article fait partie d’une série sur le système éducatif français …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»