Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mường

  • 1 ditcher

    /'ditʃə/ * ngoại động từ - đào hào quanh, đào rãnh quanh - tưới tiêu bằng mương; dẫn (nước...) bằng mương - lật (xe) xuống hào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho (xe lửa) trật đường ray - (từ lóng) bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn - (hàng không), (từ lóng) bắt phải đổ xuống biển * nội động từ - đào hào, đào rãnh, đào mương; sửa hào, sửa rãnh, sửa mương - lật xuống hào (xe cộ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trật đường ray (xe lửa) - (hàng không), (từ lóng) buộc phải hạ cánh xuống biển * danh từ - người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương - máy đào hào, máy đào mương

    English-Vietnamese dictionary > ditcher

  • 2 trench

    /trentʃ/ * danh từ - (nông nghiệp) rãnh, mương =a trench for draining water+ mương tháo nước - (quân sự) hào, hầm =communication trench+ hào giao thông * ngoại động từ - (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương =to trench a field for draining+ đào mương ở một đám ruộng để tháo nước - cày sâu =to trench a piece of ground+ cày sâu một đám đất - (kiến trúc) bào xoi, bào rãnh =to trench a board+ bào rãnh một tấm ván - (quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm) !to trench along - (quân sự) tiến lên bằng đường hào !to trench upon - lấn, xâm lấn =to trench upon someone's land+ lấn đất của ai =to trench upon someone's time+ lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai - gần như là, gần đến, xấp xỉ =his answer trenched upon insolence+ câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược

    English-Vietnamese dictionary > trench

  • 3 der Löffelbagger

    - {ditcher} người đào hào, người đào rãnh, người đào mương, người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương, máy đào hào, máy đào mương - {navy} hải quân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Löffelbagger

  • 4 der Kanal

    - {canal} kênh, sông đào, ống - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, đường xoi, máng, rãnh - {conduit} máng nước, ống cách điện - {drain} cống, mương, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {duct} - {flume} khe suối - {fosse} hào, fossa - {pass} sự thi đỗ, sự trúng tuyển hạng thứ, hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành, giấy đi xe lửa không mất tiền, giấy vào cửa không mất tiền free pass) - thẻ ra vào, vé mời, sự chuyền bóng, cú đâm, cú tấn công, trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua, đèo, hẽm núi, con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ, eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng - khuôn cán, rãnh cán - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {watercourse} sông, suối - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = ohne Kanal {ductless}+ = der enge Kanal (Anatomie) {passage}+ = der informelle Kanal {back channel}+ = einen Kanal anlegen {to flume}+ = den Kanal voll haben {to be fed up}+ = auf einem Kanal befördern {to flume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kanal

  • 5 channel

    /'tʃænl/ * danh từ - eo biển - lòng sông, lòng suối - kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...) - (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...) =secret channels of information+ những nguồn tin mật =throught the usual channels+ qua những nguồn thường lệ =telegraphic channel+ đường điện báo =diplomatic channel+ đường dây ngoại giao - (rađiô) kênh - (kiến trúc) đường xoi - (kỹ thuật) máng, rãnh !the Channel - biển Măng sơ * ngoại động từ - đào rãnh, đào mương - chảy xói (đất) thành khe rãnh (nước mưa) - chuyển =to channel inmformation to+ chuyển tin tức cho - hướng vào (cái gì), xoáy vào (cái gì) - (kiến trúc) bào đường xoi

    English-Vietnamese dictionary > channel

  • 6 covert

    /'kʌvət/ * tính từ - che đậy, giấu giếm, vụng trộm =a covert glance+ cái nhìn (vụng) trộm =covert threat+ sự đe doạ ngầm * danh từ - hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú) =to draw a covert+ sục bụi rậm !covert cloth - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng !covert coat - áo choàng ngắn

    English-Vietnamese dictionary > covert

  • 7 ditching

    /'ditʃiɳ/ * danh từ - việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương =gedging and ditching+ việc làm hàng rào và đào hào

    English-Vietnamese dictionary > ditching

  • 8 drainage

    /'dreinidʤ/ * danh từ - sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước - hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng - (y học) sự dẫn lưu - nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)

    English-Vietnamese dictionary > drainage

  • 9 feather

    /'feðə/ * danh từ - lông vũ, lông (chim) - bộ lông, bộ cánh - chim muông săn bắn =fur and feather+ muông thú săn bắn - cánh tên bằng lông - lông (cài trên mũ), ngù - túm tóc dựng ngược (trên đầu) - vật nhẹ (như lông) =could have knocked him down with a feather+ chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được - chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) - sự chèo là mặt nước !birds of a feather flock together - (xem) bird !to crop someone's feathers - làm nhục ai; chỉnh ai !a feather in one's cap - niềm tự hào !in high (full) feather - phấn khởi, hớn hở !to show the white feather - tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi * ngoại động từ - trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào =to feather an arrow+ cắm lông vào đuôi tên - bắn rụng lông (nhưng không chết) - quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước * nội động từ - mọc lông; phủ đầy lông - nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông) - chèo là mặt nước - rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi) !to feather one's nest - thu vén cho bản thân; làm giàu

    English-Vietnamese dictionary > feather

  • 10 foretaste

    /fɔ:'teist/ * danh từ - sự nếm trước - sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...) * ngoại động từ - nếm trước - mường tượng trước (thú vui, mùi vị...)

    English-Vietnamese dictionary > foretaste

  • 11 die Macht

    - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động - hiệu lực, ý nghĩa, năng lượng - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự to lớn, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {potency} quyền thế, sự hiệu nghiệm - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất - luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {strength} sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị = die Macht [über] {control [of,over]; disposal [of]; hold [on,of]}+ = an Macht gleich {equal in power}+ = die Macht ergreifen {to seize power}+ = an der Macht sein {to be in power; to have one's innings}+ = an die Macht kommen {to come in; to come into power; to come to power}+ = die kriegführende Macht {belligerent}+ = nicht in seiner Macht {not in his reach}+ = das steht nicht in meiner Macht {that's beyond my power}+ = jemanden an die Macht bringen {to help someone to power}+ = er hat alles getan, was in seiner Macht stand {he has done everthing in his power}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Macht

  • 12 das Anpacken

    - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Anpacken

  • 13 grenzen [an]

    - {to abut [upon]} giáp giới với, tiếp giáp với, dựa vào, nối đầu vào nhau - {to approach [to]} đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến, tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết, gạ gẫm - {to border [on]} viền, tiếp, giáp với, giống như - {to front [on]} xây mặt trước, quay mặt về phía, đối diện với, đương đầu, chống cự - {to march [upon]} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, hành quân, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to march [with]} - {to trench [upon]} đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ - {to verge [on]} nghiêng, xế, tiến sát gần = grenzen an {to touch; to touch upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grenzen [an]

  • 14 vortäuschen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to feign} giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt, làm giả, giả mạo, tưởng tượng, mường tượng - {to pretend} lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn, có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin, cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có - {to profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo..., hành nghề, làm nghề, dạy, dạy học, làm giáo sư - {to sham} - {to simulate} đóng vai, đội lốt, bắt chước, dựa theo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vortäuschen

  • 15 das Fahrwasser

    - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fairway} luồng nước, kênh đào cho tàu bè đi lại, đường lăn bóng - {track} dấu, vết, số nhiều) dấu chân, vết chân, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích = das offene Fahrwasser {clear water}+ = im richtigen Fahrwasser sein {to be in one's element; to be in the groove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrwasser

  • 16 das Gefieder

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {feather} lông vũ, lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {feathering} sự trang hoàng bằng lông, sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh, sự phe phẩy, sự gợn sóng, nét giống như lông - {plumage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefieder

  • 17 das Heiligtum

    - {holy} cái linh thiêng, vật linh thiêng, nơi linh thiêng, đất thánh - {sanctuary} nơi tôn nghiêm, nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng - {shrine} hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, điện thờ, miếu thờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heiligtum

  • 18 ahnen

    - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to augur} tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước - {to divine} đoán - {to forebode} báo điềm, có linh tính - {to foretaste} nếm trước, mường tượng trước - {to guess} phỏng đoán, ước chừng, nghĩ, chắc rằng - {to presage} linh cảm thấy - {to surmise} ước đoán, ngờ ngợ - {to suspect} nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi = nicht ahnen {to be unaware; to be unsuspecting of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ahnen

  • 19 miterleben

    - {to see (saw,seen) thấy, trông thấy, nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận - bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > miterleben

  • 20 die Gewalt

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalt

См. также в других словарях:

  • Mường Đun —   Commune and village   Country  Vietnam Province Dien B …   Wikipedia

  • MUONG — On considère généralement que les ancêtres des Muong (en langue thaï, muong signifie division territoriale) et des Viêt ont immigré vers le nord du Vietnam actuel, alors que les peuples de langue thai se dirigeaient vers les plaines et vers les… …   Encyclopédie Universelle

  • Muong — may refer to: Muong people, third largest of Vietnam’s 53 minority groups Muong language, spoken by the Mường people of Vietnam No Muong, king of the southern Laotian Kingdom of Champasak in 1811 This disambiguation page lists articles associated …   Wikipedia

  • Muong — Muong,   Müong, Volk in Nordvietnam, im Hochland am Südwestrand des Deltas des Roten Flusses. Die etwa 620 000 Muong sind sprachlich mit den Vietnamesen verwandt, im Gegensatz zu diesen jedoch kulturell nicht sinisiert. Sie bauen Nassreis an und… …   Universal-Lexikon

  • Muong Te — ( vi. Mường Tè) is a district ( huyện ) of Lai Chau Province in the Northwest region of Vietnam …   Wikipedia

  • Muong La — ( vi. Mường La) is a district ( huyện ) of Son La Province in the Northwestern region of Vietnam …   Wikipedia

  • Muong — Muong, wilde Stämme in Anam (s. d., S. 477) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Muong — Pour l instrument de musique vietnamien, consulter l article Muong (instrument). Une femme Muong d autrefois Les Mường sont un groupe ethnique du Vietnam constituant la plus grande des 53 minorités officiellement reconnues, avec une population… …   Wikipédia en Français

  • Muong — ▪ people       ethnic minority in Vietnam, located in the mountainous area southwest of Hanoi. Considered the only surviving descendants of the early Vietnamese, the Muong, unlike the lowland northern Vietnamese, have been little influenced by… …   Universalium

  • Mường — Die Mường sind eine ethnische Minderheit in Vietnam. Es gibt etwa 1,3 Millionen Mường. Die große Mehrheit von ihnen lebt im Bergland Nordvietnams in den Provinzen Hòa Bình, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Sơn La, Thanh Hoa, Vinh Phu, Yên Bái. Einige …   Deutsch Wikipedia

  • Muong — Die Mường sind eine ethnische Minderheit in Vietnam. Es gibt etwa 1,3 Millionen Mường. Die große Mehrheit von ihnen lebt im Bergland Nordvietnams in den Provinzen Hòa Bình, Nghệ An, Ninh Bình, Phú Thọ, Sơn La, Thanh Hoa, Vinh Phu, Yên Bái. Einige …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»