Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

müll

  • 1 der Müll

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {garbage} lòng, ruột, văn chương sọt rác literary garbage) - {refuse} đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi, rác rưởi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Müll

  • 2 aufkochen

    - {to boil up} = aufkochen und würzen {to mull}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufkochen

  • 3 grübeln

    - {to meditate} ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính - {to muse} nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ngắm, nhìn, đăm chiêu = grübeln [über] {to brood [on,over]; to mull [over]; to ponder [on,over]; to refine [on]; to speculate [on,about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grübeln

  • 4 erhitzen

    - {to heat} đốt nóng, nung nóng, làm nóng, làm bừng bừng, làm nổi giận, làm nổi nóng, kích thích, kích động, làm sôi nổi lên, nung, nóng lên, trở nên nóng, nổi nóng, nổi giận, sôi nổi lên - {to mull} làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng, đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt, bắt trượt, hâm nóng và pha chế, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui = sich erhitzen {to flush; to get excited; to get hot; to hot up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erhitzen

  • 5 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 6 verpfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to mess} lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn, làm bẩn, ăn chung với nhau, lục lọi, bày bừa, làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh, đà đẫn - {to muff} đánh trượt, đánh hụt, bắt trượt - {to mull} đánh hỏng, hâm nóng và pha chế, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui = verpfuschen (Sport) {to fluff}+ = etwas verpfuschen {to make a hash of something; to make a mess of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpfuschen

См. также в других словарях:

  • Mull — could refer to: *Mull, an Anglicization of the Gaelic Maol , is a term for a rounded hill, summit, or mountain, bare of trees (it has also been used, in Gaelic, to refer to a forehead, or to a shaved head). As an adjective, the word is used to… …   Wikipedia

  • Mull — (aus mittelniederdt.: mul „lockerer Humusboden“, „Staub“) steht für: Mull (Humusform) Maulwurf, regionale, volkstümliche Bezeichnung Das Wort findet sich auch bei anderen, ökologisch einem Maulwurf ähnlich lebenden Arten wieder, die systematisch… …   Deutsch Wikipedia

  • Mull — puede hacer referencia a: un término geográfico escocés que designa a una península o a la extremidad de dicha península (p.ej.: el Mull of Kintyre o el Mull of Galloway); Mull, una isla de Escocia; el mull, un tipo de humus; Mull, una película… …   Wikipedia Español

  • mull — məl vt to grind or mix thoroughly (as in a mortar): PULVERIZE <the alloy, after removal from the amalgamator, was mulled in the palm of the hand (Jour. of Amer. Dental Assoc.)> mull n 1) a soft fine sheer fabric of cotton, silk, or rayon 2) …   Medical dictionary

  • mull — mull·ite; mull·i·ti·za·tion; mull; mull·er; …   English syllables

  • mull — Ⅰ. mull [1] ► VERB (mull over) ▪ think about at length. ORIGIN origin uncertain. Ⅱ. mull [2] ► VERB ▪ warm (wine or beer) and add sugar and spices to it …   English terms dictionary

  • Mull — Mull, n. [Icel. m[=u]li a snout, muzzle, projecting crag; or cf. Ir. & Gael. meall a heap of earth, a mound, a hill or eminence, W. moel. Cf. {Mouth}.] 1. A promontory; as, the Mull of Cantyre. [Scot.] [1913 Webster] 2. A snuffbox made of the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mull — Mull, v. i. To work (over) mentally; to cogitate; to ruminate; usually with over; as, to mull over a thought or a problem. [Colloq. U.S.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mull — Mull, v. t. [imp. & p. p. {Mulled} (m[u^]ld); p. pr. & vb. n. {Mulling}.] [From mulled, for mold, taken as a p. p.; OE. mold ale funeral ale or banquet. See {Mold} soil.] 1. To heat, sweeten, and enrich with spices; as, to mull wine. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mull — [ mʌl ] verb transitive mull over phrasal verb to think carefully about something over a period of time: They ll need time to mull over the proposals …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Mull — Sm feines Baumwollgewebe erw. obs. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. mull, das seinerseits aus ne. mulmull gekürzt ist. In dieser Form ist es entlehnt aus i. malmal Mousselin .    Ebenso nndl. mul, ne. mull, nschw. moll. ✎ Ganz (1957), 147;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»