Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

luna

  • 1 die Rechtschaffenheit

    - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {probity} tính thẳng thắn, tính liêm khiết - {rectitude} thái độ đúng đắn, tính ngay thẳng - {righteousness} tính ngay thẳng đạo đức, sự công bằng, sự chính đáng - {uprightness} tính chất thẳng đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechtschaffenheit

  • 2 die Aufrichtigkeit

    - {candor} candour - {candour} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị - {fairness} - {fidelity} lòng trung thành, tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin, độ trung thực - {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn - {honesty} tính lương thiện, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {rectitude} thái độ đúng đắn, tính chính trực - {sincerity} tính thành thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, lòng chân thật, sự lắp đúng - {uprightness} tính chất thẳng đứng, tính liêm khiết - {veracity} tính chân thực, tính xác thực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufrichtigkeit

  • 3 die Ehre

    - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {honour} danh dự, danh giá, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao, huân chương - huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {kudos} tiếng tăm, quang vinh - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển - {praise} sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương = auf Ehre {dinkum}+ = es macht ihm Ehre {it does him credit}+ = jemandem Ehre antun {to do someone proud}+ = jemandem Ehre machen {to be a credit to someone}+ = Ehre, wem Ehre gebührt {honour to whom honour is due}+ = jemandes Ehre ankratzen {to scratch someone's fame}+ = jemandem die Ehre erweisen {to do someone the honour}+ = jemandem zur Ehre gereichen {to do someone credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehre

  • 4 die Ehrlichkeit

    - {fairness} - {faithfulness} lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác - {fidelity} sự đúng đắn, sự chính xác, độ tin, độ trung thực - {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực - {honesty} tính lương thiện, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính chân thành, tính thành khẩn - {straightforwardness} tính cởi mở, tính chất không phức tạp, tính chất không rắc rối - {truth} sự thật, lẽ phải, chân lý, lòng chân thật, sự lắp đúng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ehrlichkeit

  • 5 die Redlichkeit

    - {honesty} tính lương thiện, tính trung thực, tính chân thật, cây cải âm, cây luna - {integrity} tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn - {probity} tính thẳng thắn, tính liêm khiết - {sincerity} tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn - {trustiness} tính chất đáng tin cậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Redlichkeit

См. также в других словарях:

  • Luna — is the Latin name of the Earth s Moon ( la. lūna) as well as the Roman moon goddess Luna. Luna may also refer to: Places ;Europe * Luna (Etruria), a city in ancient Etruria (now Italy) destroyed by the Arabs in 1016 * Luna, Cluj, Romania * Luna… …   Wikipedia

  • Luna 10 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 11 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 12 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 13 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 14 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 15 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 16 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 18 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 19 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Luna 20 — Luna 9: Lander Luna 10 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»