Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

luggage+van

  • 1 van

    /væn/ * danh từ - (quân sự) tiền đội, quân tiên phong - những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu =men in the van of the movement+ những người đi tiên phong trong phong trào =in the van of nations fighting for independence+ ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập * danh từ - xe hành lý, xe tải - (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van) * ngoại động từ - chuyên chở bằng xe tải * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim * ngoại động từ - đãi (quặng)

    English-Vietnamese dictionary > van

  • 2 der Führer

    - {chief} thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {driver} người lái, người đánh xe, người dắt, cái bạt, dụng cụ để đóng, máy đóng, bánh xe phát động - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người lânh đạo, người hướng dẫn, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim - {vanguard} những người tiên phong, tiên phong

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Führer

  • 3 der Lieferwagen

    - {delivery van} xe giao hàng - {motorvan} xe ô tô chở hàng kín mui, xe tải kín mui - {pick-up} người quen tình cờ, người quen ngẫu nhiên, vật nhặt được, tin bắt được, pick-me-up, cái piccơp, cái cảm biến, sự tăng tốc độ, sự khá hơn, sự dừng lại để nhặt hàng nhặt khách - sự nhặt hàng, sự nhặt khách - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lieferwagen

  • 4 der Güterwagen

    - {freight car} xe lửa chở hàng - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim = der offene Güterwagen {gondola; gondola car; open goods truck; truck; waggon; wagon}+ = der geschlossene Güterwagen {box car; boxcar}+ = in Güterwagen verschicken {to van}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Güterwagen

  • 5 der Möbelwagen

    - {pantechnicon} kho hàng đồ g - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hành lý, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Möbelwagen

  • 6 der Gepäckwagen

    - {baggage car} toa hành lý - {van} tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo, địa vị hàng đầu, xe hành lý, xe tải, toa hàng luggage van), máy quạt thóc, cánh chim

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckwagen

  • 7 had

    /hæv, həv, v/ Cách viết khác: (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/ * động từ had - có =to have nothing to do+ không có việc gì làm =June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày - (+ from) nhận được, biết được =to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin - ăn; uống; hút =to have breakfast+ ăn sáng =to have some tea+ uống một chút trà =to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá - hưởng; bị =to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích =to have a headache+ bị nhức đầu =to have one's leg broken+ bị gây chân - cho phép; muốn (ai làm gì) =I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy - biết, hiểu; nhớ =to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp =have in mind that...+ hãy nhớ là... - (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải =to have to do one's works+ phải làm công việc của mình - nói, cho là, chủ trương; tin chắc là =as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói =he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái - thắng, thắng thế =the ayes have it+ phiếu thuận thắng =I had him there+ tôi đã thắng hắn - tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai =I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi! - sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...) =to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào - (từ lóng) bịp, lừa bịp =you were had+ cậu bị bịp rồi !to have at - tấn công, công kích !to have on - coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...) =to have a hat on+ có đội mũ =to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng !to have up - gọi lên, triệu lên, mời lên - bắt, đưa ra toà !had better - (xem) better !had rather - (như) had better !have done! - ngừng lại!, thôi! !to have it out - giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai) - đi nhổ răng !to have nothing on someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai - không có chứng cớ gì để buộc tội ai !he has had it - (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi - thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi - thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu * danh từ - the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo - (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

    English-Vietnamese dictionary > had

  • 8 has

    /hæv, həv, v/ Cách viết khác: (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/ * động từ had - có =to have nothing to do+ không có việc gì làm =June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày - (+ from) nhận được, biết được =to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin - ăn; uống; hút =to have breakfast+ ăn sáng =to have some tea+ uống một chút trà =to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá - hưởng; bị =to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích =to have a headache+ bị nhức đầu =to have one's leg broken+ bị gây chân - cho phép; muốn (ai làm gì) =I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy - biết, hiểu; nhớ =to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp =have in mind that...+ hãy nhớ là... - (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải =to have to do one's works+ phải làm công việc của mình - nói, cho là, chủ trương; tin chắc là =as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói =he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái - thắng, thắng thế =the ayes have it+ phiếu thuận thắng =I had him there+ tôi đã thắng hắn - tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai =I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi! - sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...) =to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào - (từ lóng) bịp, lừa bịp =you were had+ cậu bị bịp rồi !to have at - tấn công, công kích !to have on - coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...) =to have a hat on+ có đội mũ =to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng !to have up - gọi lên, triệu lên, mời lên - bắt, đưa ra toà !had better - (xem) better !had rather - (như) had better !have done! - ngừng lại!, thôi! !to have it out - giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai) - đi nhổ răng !to have nothing on someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai - không có chứng cớ gì để buộc tội ai !he has had it - (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi - thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi - thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu * danh từ - the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo - (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

    English-Vietnamese dictionary > has

  • 9 have

    /hæv, həv, v/ Cách viết khác: (has) /hæz, həz, əz, z/ (hast) /hæst/ * động từ had - có =to have nothing to do+ không có việc gì làm =June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày - (+ from) nhận được, biết được =to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin - ăn; uống; hút =to have breakfast+ ăn sáng =to have some tea+ uống một chút trà =to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá - hưởng; bị =to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích =to have a headache+ bị nhức đầu =to have one's leg broken+ bị gây chân - cho phép; muốn (ai làm gì) =I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy - biết, hiểu; nhớ =to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp =have in mind that...+ hãy nhớ là... - (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải =to have to do one's works+ phải làm công việc của mình - nói, cho là, chủ trương; tin chắc là =as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói =he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái - thắng, thắng thế =the ayes have it+ phiếu thuận thắng =I had him there+ tôi đã thắng hắn - tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai =I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi! - sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...) =to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào - (từ lóng) bịp, lừa bịp =you were had+ cậu bị bịp rồi !to have at - tấn công, công kích !to have on - coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...) =to have a hat on+ có đội mũ =to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng !to have up - gọi lên, triệu lên, mời lên - bắt, đưa ra toà !had better - (xem) better !had rather - (như) had better !have done! - ngừng lại!, thôi! !to have it out - giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai) - đi nhổ răng !to have nothing on someone - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai - không có chứng cớ gì để buộc tội ai !he has had it - (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi - thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi - thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu * danh từ - the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo - (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

    English-Vietnamese dictionary > have

  • 10 register

    /'redʤistə/ * danh từ - sổ, sổ sách =a register of birth+ sổ khai sinh - máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...) =a cash register+ máy tính tiền (ở tiệm ăn...) - (âm nhạc) khoảng âm - (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy =in register+ sắp chữ cân =out of register+ sắp chữ không cân - van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...) * động từ - ghi vào sổ, vào sổ =to register a name+ ghi tên vào sổ =to register luggage+ vào sổ các hành lý =to register oneself+ ghi tên vào danh sách cử tri - (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí - gửi bảo đảm =to register a letter+ gửi bảo đảm một bức thư - chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...) =the thermometer registered 30oC+ cái đo nhiệt chỉ 30oC - (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ) =his face registered surprise+ nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên - (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)

    English-Vietnamese dictionary > register

См. также в других словарях:

  • Luggage van — Luggage Lug gage, n. [From 4th {Lug}.] That which is lugged; anything cumbrous and heavy to be carried; especially, a traveler s trunks, baggage, etc., or their contents. [1913 Webster] I am gathering up my luggage, and preparing for my journey.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • luggage van — noun a railway car where passengers bags are carried • Syn: ↑baggage car • Hypernyms: ↑car, ↑railcar, ↑railway car, ↑railroad car • Member Holonyms: ↑passenger train …   Useful english dictionary

  • luggage-van — luggˈage van noun A railway wagon for luggage • • • Main Entry: ↑luggage …   Useful english dictionary

  • luggage van — /ˈlʌgɪdʒ væn/ (say lugij van) noun a railway van, or part of a van, used for transporting passengers luggage …  

  • luggage van — noun (C) BrE the part of a train that boxes, cases etc are carried in …   Longman dictionary of contemporary English

  • Luggage — Lug gage, n. [From 4th {Lug}.] That which is lugged; anything cumbrous and heavy to be carried; especially, a traveler s trunks, baggage, etc., or their contents. [1913 Webster] I am gathering up my luggage, and preparing for my journey. Swift.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Luggage compartment — Luggage Lug gage, n. [From 4th {Lug}.] That which is lugged; anything cumbrous and heavy to be carried; especially, a traveler s trunks, baggage, etc., or their contents. [1913 Webster] I am gathering up my luggage, and preparing for my journey.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • van — S3 [væn] n [Date: 1800 1900; Origin: caravan] 1.) a vehicle used especially for carrying goods, which is smaller than a ↑truck and has a roof and usually no windows at the sides ▪ a delivery van ▪ a van driver 2.) AmE a large box like car that… …   Dictionary of contemporary English

  • van — I n. road vehicle 1) to drive a van 2) a breakdown van (BE; AE has tow truck) 3) a delivery van (BE; AE has delivery truck) 4) a moving (AE), removal (BE) van rail vehicle 5) a guard s van (BE; AE has caboose) 6) a luggage van (BE; AE has baggage …   Combinatory dictionary

  • luggage — n. suitcases, bags, etc. to hold a traveller s belongings. Phrases and idioms: luggage van Brit. a railway carriage for travellers luggage. Etymology: LUG(1) + AGE …   Useful english dictionary

  • van — noun (C) 1 a vehicle used especially for carrying goods, which is smaller than a truck and has a roof and usually no windows at the sides: a delivery van | a van driver 2 especially BrE a railway carriage with a roof and sides, used especially… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»