Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

luggage+check

  • 1 check

    /tʃek/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque * danh từ - sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản =to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì =to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm =to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại - (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi =to come to a check+ mất vết, mất hơi - sự dừng lại, sự ngừng lại - (quân sự) sự thua nhẹ =to meet with a check+ bị thua nhẹ - sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát) - hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ - kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô - (đánh cờ) sự chiếu tướng =check!+ chiếu tướng! !to pass in (cash, hand in) one's check - chết * ngoại động từ - cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng) =he couldn't check his anger+ hắn không kìm được tức giận =we must check the bloody hand of imperialism+ chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc - kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát =please, check these figures+ làm ơn soát lại những con số này - quở trách, trách mắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi =have you checked all you luggage?+ anh đã gửi hết hành lý chưa? - (đánh cờ) chiếu (tướng) * nội động từ - ngập ngừng, do dự - dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi) !to check in - ghi tên khi đến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn !to check out - ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo !to check up - kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

    English-Vietnamese dictionary > check

  • 2 das Gepäck

    - {baggage} hành lý, trang bị cầm tay, đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự, con ranh con - {belongings} của cải, đồ dùng, đồ đạc, bà con họ hàng, những cái đó liên quan - {luggage} = Gepäck aufgeben {to check}+ = das Gepäck aufgeben {to register one's luggage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gepäck

См. также в других словарях:

  • check — check1 verb 1》 examine the accuracy, quality, or condition of.     ↘verify or establish to one s satisfaction.     ↘informal, chiefly N. Amer. take notice of. 2》 stop or slow the progress of.     ↘Ice Hockey hamper or neutralize (an opponent)… …   English new terms dictionary

  • check — [chek] n. [ME chek < OFr eschec, eschac, a check at chess, repulse < ML scaccus, scahus < Pers šāh, king, principal piece in a game of chess (see SHAH1); prob. sense development: king in danger hostile action restraining action means of… …   English World dictionary

  • luggage — n. 1) to check, register (esp. BE) one s luggage 2) to check one s luggage through (to the final destination) 3) to claim one s luggage 4) carry on, hand luggage 5) personalized luggage 6) unclaimed luggage 7) a piece of luggage * * * [ lʌgɪdʒ]… …   Combinatory dictionary

  • Check-in — This article is about the aviation, hotel or social networking term. For the use in information management, see Revision control. For the album by The Chalets, see Check In. Check in Hall at Leeds Bradford International Airport …   Wikipedia

  • luggage — (esp. BrE) noun ⇨ See also ↑baggage ADJECTIVE ▪ heavy ▪ carry on, hand ▪ checked, checked in ▪ lost …   Collocations dictionary

  • check — [[t]tʃe̱k[/t]] ♦♦ checks, checking, checked 1) VERB If you check something such as a piece of information or a document, you make sure that it is correct or satisfactory. → See also cross check [V n] Check the accuracy of everything in your CV …   English dictionary

  • check — 1. v., n., & int. v. 1 tr. (also absol.) a examine the accuracy, quality, or condition of. b (often foll. by that + clause) make sure; verify; establish to one s satisfaction (checked that the doors were locked; checked the train times). 2 tr. a… …   Useful english dictionary

  • check — check1 W2S1 [tʃek] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(find out)¦ 2¦(ask somebody)¦ 3¦(not do something)¦ 4¦(stop something)¦ 5¦(bags/cases etc)¦ 6¦(make a mark)¦ 7 Check Phrasal verbs  check in  check something<=>off …   Dictionary of contemporary English

  • check — 1 /tSek/ verb 1 FIND OUT (I, T) to do something in order to find out whether something that you think is correct, true, or safe really is correct, true, or safe: Are all the windows shut? I ll just go and check. | check sth: I ll check my… …   Longman dictionary of contemporary English

  • check — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 close look to make sure sth is safe/correct ADJECTIVE ▪ complete, extensive, full (esp. BrE), thorough ▪ careful, close, rigorous, tight (a …   Collocations dictionary

  • check — /tʃɛk / (say chek) verb (t) 1. to stop or arrest the motion of suddenly or forcibly. 2. to restrain; hold in restraint or control. 3. to investigate or verify as to correctness. 4. Also, check off. US to tick. 5. Also, check in. to leave in… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»