Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

ls-120

  • 1 actors

    n. Cov neeg hom khaj; cov neeg ua yeeb yam

    English-Hmong dictionary > actors

  • 2 ablactation

    /,æblæk'teiʃn/ * danh từ - sự cai sữa - sự cạn sữa

    English-Vietnamese dictionary > ablactation

  • 3 hidden

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hidden

  • 4 hide

    /haid/ * danh từ - da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa) -(đùa cợt) da người !neither hide not hair - không có bất cứ một dấu vết gì !to save one's own hide - để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng * ngoại động từ - lột da - (thông tục) đánh đòn * danh từ - (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh) - nơi nấp để rình thú rừng * nội động từ hidden, hid - trốn, ẩn nấp, náu * ngoại động từ - che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì) - che khuất !to hide one's head - giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra !not to hide one's light (candle) under a bushel - (xem) bushel

    English-Vietnamese dictionary > hide

  • 5 maniple

    /'mænipl/ * danh từ - dải áo thầy dòng (đeo ở tay trái khi làm lễ) - (từ cổ,nghĩa cổ) (La-mã) trung đội (gồm từ 60 đến 120 người)

    English-Vietnamese dictionary > maniple

  • 6 puncheon

    /'pʌntʃn/ * danh từ - cọc chống (nóc hầm mỏ than) - (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch * danh từ - thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)

    English-Vietnamese dictionary > puncheon

  • 7 rap

    /ræp/ * danh từ - cuộn (len, sợi...) 120 iat - một tí, mảy may =I don't care a rap+ (thông tục) tớ cóc cần một tí nào =it's not worth a rap+ không đáng một xu, không có giá trị gì - (sử học) đồng xu Ai-len ((thế kỷ) 18) * danh từ - cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp (vào đầu...) =to give someone a rap on the knuckles+ đánh vào đốt ngón tay ai; (nghĩa bóng) mắng mỏ ai, trách phạt ai - tiếng gõ (cửa) =a rap at (on) the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự buộc tội, sự kết tội * ngoại động từ - đánh nhẹ, gõ, cốp - (+ out) thốt ra một cách thô lỗ cộc cằn; văng (tục...) =to rap out a reply+ đáp lại một cách cộc cằn =to rap out an oath+ văng ra một lời rủa * nội động từ - gõ =to rap at the door+ gõ cửa

    English-Vietnamese dictionary > rap

См. также в других словарях:

  • 120-й меридиан восточной долготы — …   Википедия

  • 120-cell — Schlegel diagram (vertices and edges) Type Convex regular 4 polytope Schläfli symbol {5,3,3} …   Wikipedia

  • 120 film — 120 is a film format for still photography introduced by Kodak for their Brownie No. 2 in 1901. It was originally intended for amateur photography but was later superseded in this role by 135 film. 120 film and its close relative, 220 film,… …   Wikipedia

  • 120 Minutes (UK TV series) — 120 Minutes is a show on MTV Two, broadcast every night at 1am. In the tradition of the US show of the same name, it showcases music videos from the newest, most innovative acts in rock, left field and electronic music .In the United Kingdom, 120 …   Wikipedia

  • 120 Grad — Álbum de Peter Schilling Publicación 1984 1985 (versión inglesa) Grabación PEER Southern Studio, Hamburgo, Alemania Género(s) Synth pop …   Wikipedia Español

  • 120 (число) — 120 сто двадцать 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 90 · 100 · 110 · 120 · 130 · 140 · 150 Факторизация: 2×2×2×3×5 Римская запись: CXX Двоичное: 1111000 …   Википедия

  • 120-мм полковой миномёт — образца 1938 года советский 120 мм миномёт ПМ 38. Представляет собой гладкоствольную жёсткую систему, заряжание производилось с дула. 120 мм полковой миномёт образца 1941 года советский 120 мм миномёт ПМ 41. Упрощенная версия ПМ 38. 120 мм… …   Википедия

  • 120 Days — 120 Days …   Википедия

  • 120-мм миномет ПМ-38 — 1938 Работы над полковым 120 мм минометом велись в КБ под руководством Б.И. Шавырина начиная с 1931 года. Но только в феврале 1939 года оружие было принято на вооружение Красной Армии под обозначением «120 мм миномет обр. 1938 г.».… …   Военная энциклопедия

  • 120-мм самоходное орудие 2С31 «Вена» — 120 мм самоходное орудие 2С31 «Вена» 1997 Тактико технические характеристики • Силовая установка • Вооружение • Факты • Основные модификации …   Военная энциклопедия

  • 120-мм самоходное артиллерийское орудие 2С9 «Нона» — 120 мм самоходное артиллерийское орудие 2С9 «Нона» 1981 Тактико технические характеристики • Силовая установка • Вооружение • Факты • Основные модификации …   Военная энциклопедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»