Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

low+speed

  • 1 low

    /lou/ * danh từ - tiếng rống (trâu bò) * động từ - rống (trâu bò) * danh từ - ngọn lửa * nội động từ - rực cháy, bốc cháy * danh từ - mức thấp, con số thấp - số thấp nhất (ô tô) =to put a car in low+ gài số một - con bài thấp nhất - (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất * tính từ - thấp, bé, lùn =a man of low stature+ người thấp bé - thấp, cạn =at low water+ lúc triều xuống - thấp bé, nhỏ =a low voice+ tiếng nói khẽ - thấp, hạ, kém, chậm =to dell at low price+ bán giá hạ =to get low wages+ được lương thấp =low temperature+ độ nhiệt thấp =low speed+ tốc độ chậm =to have a low opinion of somebody+ không trọng ai - thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn =all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn =a low fellow+ một kẻ đê hèn - yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ =to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)

    English-Vietnamese dictionary > low

  • 2 der Gang

    - {aisle} cánh, gian bên, lối đi giữa các dãy ghế - {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {bout} lần, lượt, đợi, cơn, chầu, cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu, cuộc đọ sức - {corridor} đường hành lang - {gait} dáng đi - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {pace} bước chân, bước, bước đi, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {passage} sự đi qua, sự trôi qua, quyền đi qua, sự chuyển qua, chuyến đi, đoạn, sự thông qua, quan hệ giữa hai người, sự chuyện trò trao đổi giữa hai người, chuyện trò tri kỷ giữa hai người - nét lướt - {running} cuộc chạy đua, sự chạy, sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào - sân nuôi - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó = der Gang (Auto) {gear; speed}+ = der Gang (Essen) {remove}+ = der Gang (Marine) {tack}+ = der Gang (Technik) {action}+ = der Gang (Geologie) {lode; vein}+ = der Gang (Maschine) {travel}+ = der Gang (Speisenfolge) {course}+ = der Gang (Anatomie,Botanik) {duct}+ = im Gang {alive}+ = der tote Gang {backlash}+ = der kurze Gang {turn}+ = der erste Gang {bottom gear; first gear; low gear}+ = der stolze Gang {strut}+ = der zweite Gang {second gear}+ = in Gang sein {to play}+ = der höchste Gang {top; top gear}+ = in Gang sein (Maschine) {to go (went,gone)+ = der höchste Gang (Motor) {high}+ = der Sitz am Gang (Flugzeug) {aisle seat}+ = der wiegende Gang {roll}+ = in vollem Gang {in full activity; in full swing}+ = in Gang setzen {to bring into play; to engineer; to operate; to put in motion; to put in train; to set going}+ = in Gang kommen {to get under}+ = der unsichere Gang {shamble; toddle}+ = in Gang halten (Maschine) {to run (ran,run)+ = in Gang bringen {to actuate; to bring into play; to float; to launch; to move}+ = in Gang bringen (Motor) {to start}+ = der gemächliche Gang {amble}+ = der schwankende Gang {lurch}+ = der watschelnde Gang {waddle}+ = der nachlässige Gang {slouch}+ = einen Gang machen [in,durch] {to take a turn [in,through]}+ = in vollem Gang sein {to be in full swing}+ = etwas in Gang bringen {to set the wheels going; to start something going}+ = wieder in Gang bringen {to restart}+ = alles geht seinen Gang {everything is going on in the same old way}+ = das Gespräch in Gang halten {to keep the ball rolling; to keep the ball up}+ = seinen Gang beschleunigen {to quicken one's pace}+ = Er hielt die Sache in Gang. {He kept the pot boiling.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gang

См. также в других словарях:

  • Low-speed vehicle — A low speed vehicle (LSV) is a legal class of 4 wheel vehicles that have a maximum capable speed typically around 25 mph or 40 km/h, and have a minimum capable speed (typically 20 mph or 30 km/h) that allows them to travel on public roads not… …   Wikipedia

  • low-speed logic — loginis mažos spartos grandynas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. low speed logic vok. langsame Logik, f rus. логическая схема с низким быстродействием, f pranc. logique à basse rapidité, f …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • low speed traction control — See low speed traction control …   Dictionary of automotive terms

  • low-speed — adjective That operates, moves or takes place at a slower than normal speed. Ant: high speed …   Wiktionary

  • low speed — noun : slow speed; especially : the slowest speed used especially of an automobile with three forward speeds …   Useful english dictionary

  • low speed — slow speed …   English contemporary dictionary

  • low speed — Gearing provided in an automobile which causes greater number of revolutions of engine as compared to driving wheel …   Dictionary of automotive terms

  • LOW-SPEED — …   Useful english dictionary

  • traction control, low speed — [1] A system that helps prevent front wheel spin on slippery or gravel surfaces during acceleration at speeds up to 40 kph (25 mph). [2] A means of preventing wheelspin due to acceleration, either by braking the spinning wheel or reducing engine… …   Dictionary of automotive terms

  • low speed circuit — See idle circuit …   Dictionary of automotive terms

  • low-speed circuit — See idle circuit …   Dictionary of automotive terms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»