Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lot+xx

  • 1 lot

    /lɔt/ * danh từ - thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm =to cast lots+ rút thăm =to choose by lot+ chọn bằng cách rút thăm =the lot fell on him+ rút thăm trúng anh ấy - phần do rút thăm định; phần tham gia =to have no part nor lot in+ không dính dáng gì vào - số, phận, số phận, số mệnh =he has throw (cast) in his lot with us+ nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi =the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something+ cái số tôi phải làm cái gì - mảnh, lô (đất) =a lot of ground+ một mảnh đất, một lô đất =parking lot+ khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe - mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn =lot of woollens+ một lô hàng len =the lot+ cả lô, cả mớ, cả bọn =lots of friends+ rất nhiều bạn, hàng đống bạn !bad lot - (xem) bad * ngoại động từ - chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì) =to lot on (upon) somebody+ trông mong ở ai * phó từ - nhiều, vô số =I feel a lot better+ tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều

    English-Vietnamese dictionary > lot

  • 2 lot

    v. Faib av
    n. Feem av; ntau

    English-Hmong dictionary > lot

  • 3 das Lot

    - {perpendicular} đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi, thước vuông góc, tiệc ăn đứng - {plumb} quả dọi, dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay - {plummet} hoá chì, sức nặng, sức cản - {sinker} người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng, thợ đào giếng mỏ, chì, thanh ấn - {solder} hợp kim hàn, chất hàn, sự hàn, người hàn gắn, vật hàn gắn = das Lot (Marine) {lead}+ = ein Lot {half an ounce}+ = das Lot werfen {to heave the lead}+ = Freunde in der Not gehen auf ein Lot {a friend in need is a friend indeed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lot

  • 4 a lot of

    Ntau; ntau ntau

    English-Hmong dictionary > a lot of

  • 5 die Losgröße

    - {lot size}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Losgröße

  • 6 der Landanteil

    - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Landanteil

  • 7 die Produktionsmenge

    - {lot size}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Produktionsmenge

  • 8 das Filmgelände

    - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Filmgelände

  • 9 cast

    /kɑ:st/ * danh từ - sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...) - (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may =I'll have another cast yet+ tôi sẽ làm thử một lần nữa - khoảng ném; tầm xa (của mũi tên) - mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá) - đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi - sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc - sự cộng lại (các con số); sự tính - (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai - bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu - loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng =a man of a different cast+ một người thuộc loại khác =to have a curious cast of mind+ có tính tình kỳ cục =cast of features+ vẻ mặt, nét mặt - màu, sắc thái =there is a cast of green in this cloth+ tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục - sự hơi lác (mắt) =to have a cast in one's eye+ hơi lác mắt - sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa * động từ - quăng, ném, liệng, thả =to cast net+ quăng lưới =to cast anchor+ thả neo - đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện) - lột, tuộc, mất, bỏ, thay =snakes cast their skins+ rắn lột da =my horse has cast a shoe+ con ngựa của tôi tuột mất móng - đẻ non; rụng =cow has cast calf+ con bò đẻ non - đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc) - cộng lại, gộp lại, tính =to cast accounts+ tính toán =to cast a horoscope+ lấy số tử vi; đoán số tử vi - (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch) - thải, loại ra =a cast soldier+ một người lính bị thải ra =a cast horse+ một con ngựa bị loại - đưa (mắt nhìn) =to cast an eye (look, a glance...) at...+ đưa mắt nhìn !to cast about - đi tìm đằng này, đằng khác - tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì) !to cast aside - vứt đi, loại ra, bỏ đi !to cast away - liệng ném, quăng, vứt =to cast away all cares+ vứt hết những nỗi ưu tư !to be cast away - (hàng hải) bị đắm (tàu) !to cast back - quay lại, trở lại - (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại !to cast down - vứt xuống, quăng xuống - nhìn xuống (mắt) - làm thất vọng, làm chán nản =to be cast down+ chán nản, thất vọng !to cast off - loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ - thả (chó) - (hàng hải) thả, qăng (dây...) - thai lại (mũi đan) !to cast out - đuổi ra !to cast up - tính, cộng lại, gộp lại - ngẩng (đầu); ngước mắt - vứt lên, quăng lên, ném lên - trách móc =to cast something up to someone+ trách móc ai về việc gì - (y học) nôn ra, mửa ra !to cast lott - (xem) lot !to cast in one's lot with somebody - cùng chia sẻ một số phận với ai !to cast oneself on (upon) somebody's mercy - trông ở lòng thương của ai !to cast something in someone's teeth - trách móc ai về việc gì !to cast a vote - bỏ phiếu !the die is cast - (xem) die

    English-Vietnamese dictionary > cast

  • 10 enthüllen

    - {to bare} làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt ra khỏi vỏ - {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra - {to divulge} tiết lộ - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, bộc lộ, phát giác, khám phá - {to unclose} - {to unclothe} cởi áo, lột trần - {to unfold} trải ra, bày tỏ, lộ ra, bày ra - {to unmask} vạch mặt, lột mặt nạ, tự lột mặt nạ, lộ chân tướng - {to unveil} bỏ mạng che mặt, bỏ màn, khánh thành = enthüllen (Denkmal) {to inaugurate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > enthüllen

  • 11 exuviate

    /ig'zju:vieit/ * ngoại động từ - lột (da, vỏ...) (cua, rắn...) - (nghĩa bóng) đổi (lốt) * nội động từ - lột da; lột vỏ - (nghĩa bóng) đổi lốt

    English-Vietnamese dictionary > exuviate

  • 12 skin

    /skin/ * danh từ - da, bì =outer skin+ biểu bì - vỏ =orange skin+ vỏ cam - da thú - bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...) - vỏ tàu !to be no skin off someone's back - (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai !to be only skin and bone - gầy chỉ còn da bọc xương !he cannot change his skin - chết thì chết nết không chừa !to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin - sợ mất mạng !to get under someone's skin - (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý - làm cho ai bực tức, chọc tức ai !to have a thick skin - cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...) !to have a thin skin - dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...) !near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin - chạy thoát !I would not be in his skin - tôi không muốn ở địa vị của nó * ngoại động từ - lột da =to skin a rabbit+ lột da một con thỏ - bóc vỏ, gọt vỏ - (thông tục) lột quần áo (ai) - (từ lóng) lừa đảo - ((thường) + over) bọc lại * nội động từ - lột da (rắn) - đóng sẹo, lên da non (vết thương) - (thông tục) cởi quần áo !to skin alive - lột sống (súc vật) - (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề - (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn !to keep one's eyes skinned - (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

    English-Vietnamese dictionary > skin

  • 13 entblößen

    - {to bare} làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt ra khỏi vỏ - {to beggar} làm nghèo đi, làm khánh kiệt, vượt xa, làm cho thành bất lực - {to denude} lột trần, làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, tước đoạt, lấy đi - {to dismantle} dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị, tháo dỡ, phá huỷ, triệt phá - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra - {to uncover} để hở, mở, cởi, bỏ, mở ra để tấn công, nói ra, tiết lộ, khám phá ra, bỏ mũ = entblößen [von] {to drain [of]}+ = sich entblößen {to undress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entblößen

  • 14 die Unterlage

    - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bed} cái giường, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bolster} gối ống, tấm lót, ống lót - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {foil} lá, vật làm nền, người làm tôn người khác lên, cái làm tôn cái khác lên, trang trí hình lá, đường chạy, sự đánh bại, sự đánh lui - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {shim} miếng chêm, miếng chèn - {underlay} giấy lót - {voucher} người bảo đảm, chứng chỉ, giấy chứng thực, biên lai, vé tạm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterlage

  • 15 abwerfen

    - {to exuviate} lột, đổi, lột da, lột vỏ, đổi lốt - {to moult} rụng lông, thay lông - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = abwerfen (Haut) {to slough}+ = abwerfen (warf ab,abgeworfen) {to cast off; to drop; to release; to yield}+ = abwerfen (warf ab,abgeworfen) (Joch) {to shake off}+ = abwerfen (warf ab,abgeworfen) (Blätter) {to shed (shed,shed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwerfen

  • 16 das Kissen

    - {bolster} gối ống, tấm lót, ống lót - {cushion} cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, miếng đệm đầu trục, cuxinê, hơi đệm, thịt mông, kẹo hình nệm - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillow} gối, ổ lót trục, đệm = Kissen unterlegen {to bolster}+ = als Kissen dienen für {to pillow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kissen

  • 17 entkleiden

    - {to bare} làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt ra khỏi vỏ - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to divest} lột quần áo, tước bỏ, tước đoạt, trừ bỏ, gạt bỏ - {to strip} trờn răng, phóng ra - {to unclothe} cởi áo, mở ra - {to undress} bỏ băng, tháo băng = sich entkleiden {to take one's clothes off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkleiden

  • 18 bush

    /buʃ/ * danh từ - bụi cây, bụi rậm - (the bush) rừng cây bụi - râu rậm, tóc râm - biển hàng rượu, quán rượu !to beat about the bush - (xem) beat !good wine needs no bush - (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương !to take to the bush - trốn vào rừng đi ăn cướp * ngoại động từ - trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới) - bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây * danh từ - (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục - (quân sự) ống phát hoả * ngoại động từ - đặt ống lót, đặt lót trục

    English-Vietnamese dictionary > bush

  • 19 fat

    /fæt/ * tính từ - được vỗ béo (để giết thịt) - béo, mập, béo phì, mũm mĩm - béo, đậm nét (chữ in) - béo, có dầu, có mỡ - béo (than) - dính, nhờn (chất đất...) - màu mỡ, tốt =fat lands+ đất màu mỡ - béo bở, có lợi, có lãi =a fat job+ việc làm béo bở - đầy áp =a fat purse+ túi tiền đầy ắp, túi tiền dầy cộm - chậm chạp, trì độn !to cut up fat - để lại nhiều tiền !a fat chance - (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào =he's a fat chance+ hắn ta đen đủi quá, hắn ta chẳng may mắn chút nào !a fat lot - (từ lóng) nhiều gớm ((thường), (mỉa mai)), rất ít, cóc khô =a fat lot of good it did you+ tưởng bở lắm đấy à =a fat lot you know about it+ cậu thì biết cóc khô gì về chuyện ấy =a fat lot I care+ tớ cóc cần

    English-Vietnamese dictionary > fat

  • 20 leak

    /li:k/ * danh từ - lỗ thủng, lỗ rò, khe hở =to spring (start) a leak+ bị rò =to stop a leak+ bịt lỗ rò - chỗ dột (trên mái nhà) - sự rò; độ rò - sự lộ (bí mật); điều bí mật bị lộ * động từ - lọt qua, rỉ ra, rò ra, thoát ra; để rỉ qua, để rò =boat leaks+ thuyền bị nước rỉ vào - lọt ra, lộ ra; để lọt ra, để lộ ra (điều bí mật) =the secret has leaked out+ điều bí mật đã lọt ra ngoài

    English-Vietnamese dictionary > leak

См. также в других словарях:

  • lot — lot …   Dictionnaire des rimes

  • LOT — L Dernier grand affluent de la Garonne, sur sa rive droite, le Lot se compare naturellement à son voisin, le Tarn: même origine, le mont Lozère (ici le versant nord); même direction est ouest; longueur, bassin et alimentation de même ordre: 481… …   Encyclopédie Universelle

  • LOT — (Heb. לוֹט), son of Haran, grandson of Terah, and nephew of abraham (Gen. 11:27). Upon Haran s death in Ur, Terah took Lot with him when, with Abraham and Sarah, he left the city for the land of Canaan. After Terah s death in Haran (11:32),… …   Encyclopedia of Judaism

  • LOT — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer Ebene rechtwinklig steht, siehe Lot (Mathematik) in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — • Nephew of Abraham Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lot     Lot     † Catholic Encyclopedia …   Catholic encyclopedia

  • Lot — (lo:t) steht für: beim Löten das Lötmittel, siehe Lot (Metall) eine alte Masseeinheit, siehe Lot (Einheit) ein Maß für den Feingehalt von Metall, siehe Lot (Feingehalt) in der Geometrie eine gerade Linie, die auf einer anderen Geraden oder einer… …   Deutsch Wikipedia

  • Lot — (l[o^]t), n. [AS. hlot; akin to hle[ o]tan to cast lots, OS. hl[=o]t lot, D. lot, G. loos, OHG. l[=o]z, Icel. hlutr, Sw. lott, Dan. lod, Goth. hlauts. Cf. {Allot}, {Lotto}, {Lottery}.] [1913 Webster] 1. That which happens without human design or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lot — may refer to:In economics and business: *Lot (real estate), a tract of land ** Parking lot, for automobiles *Lot, a set of goods, together for sale in an auctionPeople: *Lot (Bible) *King Lot, in Arthurian legend * Lot Kapuaiwa, Hawaiian king,… …   Wikipedia

  • LOT (F.) — LOT FERDINAND (1866 1952) Archiviste paléographe, Ferdinand Lot ne passa jamais l’agrégation, à laquelle il était violemment opposé, la traitant de bachotage supérieur. Il écrivit en 1906 et 1912 des pamphlets contre l’organisation de… …   Encyclopédie Universelle

  • Lot (AT) — Lot mit seinen beiden Töchtern (Lucas van Leyden ca. 1509) Lot war nach dem biblischen Bericht in der Genesis der Sohn von Haran und damit ein Neffe Abrahams, mit welchem er aus Mesopotamien mit Familie und Herden in Kanaan einwanderte, wo sie… …   Deutsch Wikipedia

  • lot — LOT, loturi, s.n. 1. Fiecare dintre porţiunile în care a fost împărţit un teren sau o pădure; parcelă. 2. Grup de obiecte sau de fiinţe cu trăsături comune. ♦ Grup de sportivi selecţionaţi în vederea formării unei echipe. ♦ Grup de produse… …   Dicționar Român

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»