Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lot+record

  • 1 erfassen

    - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to capture} bắt giữ, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to embrace} ôm, ôm chặt, ghì chặt, đi theo, gồm, bao quát, gây áp lực - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to realize} thực hiện, thực hành, nhận thức rõ, tả đúng như thật, hình dung đúng như thật, bán được, thu được - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfassen

  • 2 verzeichnen

    - {to chronicle} ghi vào sử biên niên, ghi chép - {to list} viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải, ghi vào danh sách, thích, muốn, nghe - {to record} ghi, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verzeichnen

  • 3 registrieren

    - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to file} giũa, gọt giũa, sắp xếp, sắp đặt, đệ trình đưa ra, đưa, cho đi thành hàng, đi thành hàng - {to index} bảng mục lục cho, ghi vào bản mục lục động tính từ quá khứ), cấm lưu hành, chỉ rõ, là dấu hiệu của - {to list} viềm, diềm bằng vải, nhét mép vải, thích, muốn, nghe - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích - {to record} thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > registrieren

  • 4 aufzeichnen

    - {to codify} lập điều lệ, soạn luật lệ, soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to draw (drew,drawn) kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, giương, kéo theo, chuốc lấy, kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra - nêu ra, mở, rút, được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, sục tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra, mô tả, viết lĩnh tiền, động tính từ quá khứ) hoà - không phân được thua, chìm xuống, có mức chìm, bạt xiên, đánh quả sang trái, hấp dẫn, có sức thu hút, thông, ngấm nước cốt, căng gió, kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến - đi, trở, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, dẫn - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to sketch} phác thảo - {to write (wrote,written) viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, làm thư ký, soạn, điền vào, viết vào, lộ ra = aufzeichnen (schrieb auf,aufgeschrieben) {to write down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufzeichnen

  • 5 eintragen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn = eintragen (Tabelle) {to table}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) {to bring (brought,brought); to enlist; to enter}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) (Namen) {to enrol}+ = neu eintragen {to reenter}+ = sich eintragen lassen {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintragen

См. также в других словарях:

  • Record linkage — (RL) refers to the task of finding entries that refer to the same entity across different data sources (e.g., files, books, websites, databases, etc.). Record linkage is an appropriate technique when you have to join data sets that do not already …   Wikipedia

  • Lot-Et-Garonne — Administration …   Wikipédia en Français

  • Lot-et-Garonne — Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Lot-et-garonne — Administration …   Wikipédia en Français

  • Lot et Garonne — Administration …   Wikipédia en Français

  • LOT-Flug 007 — LOT Maschine des gleichen Typ im Jahr 1978 am …   Deutsch Wikipedia

  • Lot and Block survey system — The Lot and Block Survey System is a method used in the United States and Canada to locate and identify land, particularly for lots in densely populated metropolitan areas, suburban areas and exurbs. It is sometimes referred to as the Recorded… …   Wikipedia

  • record — rec|ord1 W1S1 [ˈreko:d US ərd] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(information)¦ 2¦(highest/best ever)¦ 3¦(music)¦ 4¦(past activities)¦ 5 criminal record 6 in record time 7 off the record 8 be/go on (the) record as saying (that) 9 for the record …   Dictionary of contemporary English

  • Record Bar — The Record Bar is a former U.S. retail music/entertainment store chain founded in Durham NC. The company eventually grew from a single location to 180 stores. One of the largest music retailing chains, located primarily in the Southeastern United …   Wikipedia

  • record — rec|ord1 [ rekərd ] noun *** 1. ) count information kept about something that has happened: medical/archaeological/historical records record of: a weekly record of world events keep/maintain/compile a record: Try to keep a record of everything… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • record — I UK [ˈrekɔː(r)d] / US [ˈrekərd] noun Word forms record : singular record plural records *** 1) [countable] information kept about something that has happened medical/archaeological/historical records record of: a weekly record of world events… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»