Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lot+number

  • 1 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 2 nicht vor

    - {not till; not until} = gar nicht {none; not at all}+ = ist nicht {ain't; isn't}+ = ehe nicht {not until}+ = nicht mehr {no longer; no more; not any longer}+ = kann nicht {cannot}+ = nicht wohl {seedy; unwell}+ = darf nicht {must not}+ = nicht fest {non-solid}+ = nicht fein {unladylike}+ = nicht klar {turbid}+ = auch nicht {either; neither; nor; nor yet; not either}+ = noch nicht {not yet}+ = wenn nicht {but; unless}+ = hatte nicht {had not; hadn't}+ = damit nicht {lest}+ = bevor nicht {not until}+ = falls nicht {unless}+ = das zieht nicht {that cuts no ice}+ = warum nicht? {why not?}+ = es geht nicht {it won't work}+ = nicht so bald {not in a hurry}+ = es eilt nicht {there's no hurry}+ = das tut nicht weh {that won't hurt}+ = das geht nicht an {that won't do}+ = gar nicht übel {not half bad}+ = ich darf nicht {I am not at liberty; I must not}+ = ich auch nicht {me neither; nor I either}+ = nicht mehr als {within}+ = das sage ich nicht {that is telling}+ = das ist nicht drin {that's no go}+ = das ist nicht ohne {that's not half bad}+ = schon gar nicht {least of all}+ = er ist nicht da {he is not in}+ = lange nicht tun {to be slow to do}+ = das liegt mir nicht {that's not in my way}+ = das heißt nicht viel {that doesn't mean a lot}+ = das juckt mich nicht {I don't care about}+ = das reizt mich nicht {that doesn't appeal to me}+ = er wird nicht alt {he won't make old bones}+ = es ist nicht klug {it doesn't do to be}+ = ich weiß nicht ob {I don't know that}+ = er zählt nicht mit {he is a back number}+ = es liegt mir nicht {it is not in my nature}+ = rede nicht so laut {don't talk so loud}+ = auch nicht so viel {not a dreg}+ = lüg mich nicht an! {don't lie to me!}+ = genier dich nicht! {make yourself at home!}+ = ganz und gar nicht {not a bit of it; not at all}+ = das ist gar nicht übel {that isn't half bad}+ = es taugt nicht viel {it isn't much good}+ = es lohnt sich nicht {it doesn't pay}+ = reg dich nicht auf! {don't get off your bike!; keep cool!}+ = das gilt nicht für dich {this does not apply to you}+ = das zieht bei mir nicht {that won't wash with me}+ = das mache ich nicht mit {I won't be a party to that}+ = schau nicht so dumm. {don't look like that.}+ = er ist noch nicht auf {he isn't up yet}+ = so etwas gibt es nicht {such a thing doesn't exist}+ = da mache ich nicht mit {count me out}+ = rege dich nicht so auf {don't get your knickers in a twist}+ = jetzt erst recht nicht {now less than ever}+ = das ist bei mir nicht drin {you can't do that with me}+ = sie ist nicht mehr jung {she is no spring chicken}+ = stell dich nicht so an! {don't make such a fuss!}+ = dann gehe ich auch nicht {I shall not either}+ = ich habe es nicht bei mir {I don't have it with me}+ = das lohnt sich nicht für mich {that is not worth my while}+ = es ist mit ihm nicht weit her {he is no great shakes}+ = er ist nicht so böse wie er tut {his bark is worse than his bite}+ = ich weiß nicht, was ich tun soll {I'm at a loss what to do}+ = es fällt mir nicht ein, das zu tun {I shouldn't dream of doing that}+ = wenn du nicht gehst, gehe ich auch nicht {if you don't go, neither shall I}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nicht vor

  • 3 out

    /aut/ * phó từ - ngoài, ở ngoài, ra ngoài =to be out in the rain+ ở ngoài mưa =to be out+ đi vắng =to put out to sea+ ra khơi =to be out at sea+ ở ngoài khơi - ra =the war broke out+ chiến tranh nổ ra =to spread out+ trải rộng ra =to lenngthen out+ dài ra =to dead out+ chia ra =to pick out+ chọn ra - hẳn, hoàn toàn hết =to dry out+ khô hẳn =to be tired out+ mệt lử =to die out+ chết hẳn =before the week is out+ trước khi hết tuần =have you read it out?+ anh ta đã đọc hết cuốn sách đó chưa? =he would not hear me out+ nó nhất định không nghe tôi nói hết đã - không nắm chính quyền =Tories are out+ đảng Bảo thủ (Anh) không nắm chính quyền - đang bãi công =miners are out+ công nhân mỏ đang bãi công - tắt, không cháy =the fire is out+ đám cháy tắt =to turn out the light+ tắt đèn - không còn là mốt nữa =top hats are out+ mũ chóp cao không còn là mốt nữa - to thẳng, rõ ra =to sing out+ hát to =to speak out+ nói to; nói thẳng =to have it out with somebody+ giải thích cho rõ ra với ai, nói thẳng ra với ai - sai khớp, trật khớp, trẹo xương =arm is out+ cánh tay bị trẹo xương - gục, bất tỉnh =to knock out+ đánh gục, đánh bất tỉnh, cho đo ván =to pass out+ ngất đi, bất tỉnh - sai, lầm =to be out in one's calculations+ sai trong sự tính toán - không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng =the news put him out+ tin đó làm anh ra bối rối =I have forgotten my part and I am out+ tôi quên mất phần vở (kịch) của tôi và tôi cuống lên - đã xuất bản (sách); đã nở (gà con); đã được cho ra giao du (con gái mới lớn lên); đã truyền đi (bức điện) !all out - (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý !to be out and about - đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi) !out and away - bỏ xa, không thể so sánh được với !out and to be out for something - đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì !out from under - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoát khỏi cảnh khó khăn, thoát khỏi cảnh hiểm nghèo !out of - ra ngoài, ra khỏi, ngoài =out of the house+ ra khỏi nhà =out of reach+ ngoài tầm với =out of danger+ thoát khỏi cảnh hiểm nguy - vì =out of curiosity+ vì tò mò =out of pity+ vì lòng trắc ẩn =out of mecessity+ vì cần thiết - bằng =made out of stone+ làm bằng đá - cách xa, cách =three kilometers out of Hanoi+ cách Hà nội ba kilômet =out of sight out of mind+ xa mặt cách lòng - sai lạc =to sing out of tune+ hát sai, hát lạc điệu =out of drawing+ vẽ sai - trong, trong đám =nine out of ten+ chín trong mười cái (lần...) =to take one out of the lot+ lấy ra một cái trong đám - hết; mất =to be out of money+ hết tiền =to be out of patience+ không kiên nhẫn được nữa, không nhịn được nữa =to be out of one's mind+ mất bình tĩnh =to cheat someone out of his money+ lừa ai lấy hết tiền - không =out of doubt+ không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn =out of number+ không đếm xuể, vô số =out of place+ không đúng chỗ, không đúng lúc !out to - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyết tâm, gắng sức (làm điều gì) !out with - cút đi, cút khỏi, ra khỏi =out with him!+ tống cổ nó ra! =out with it!+ nói ra đi!, cứ nói đi! - bất hoà, xích mích, không thân thiện =to be out with somebody+ xích mích với ai, không thân thiện với ai * danh từ - từ ở... ra, từ... ra =from out the room came a voice+ một giọng nói vọng từ trong buồng ra - ở ngoài, ngoài =out this window+ ở ngoài cửa sổ này * tính từ - ở ngoài, ở xa =an out match+ một trận đấu ở sân khác (không phải ở sân nhà) - quả =out size+ cỡ quá khổ * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the outs) đảng không nắm chính quyền - (ngành in) sự bỏ sót chữ; chữ bỏ sót - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh ra ngoài sân (quần vợt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lối thoát; cách cáo từ, cách thoái thác !the ins and outs - (xem) in * ngoại động từ (từ lóng) - (thông tục) tống cổ nó đi - (thể dục,thể thao) cho nó đo ván (quyền Anh) * nội động từ - lộ ra (điều bí mật...)

    English-Vietnamese dictionary > out

  • 4 prime

    /praim/ * tính từ - đầu tiên =prime cause+ nguyên nhân đầu tiên - chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu =prime importance+ quan trọng bậc nhất =Prime Minister+ thủ tướng - tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo =prime beef+ thịt bò loại ngon nhất - (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên =prime cost+ vốn =prime number+ số nguyên tố * danh từ - thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai =the prime of the year+ phần đầu của năm, mùa xuân - thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất =in the prime of life+ lúc tuổi thanh xuân =in the prime of beauty+ lúc sắc đẹp đang thì =to be past one's prime+ đã qua thời xuân xanh, trở về già - (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng) - (hoá học) gốc đơn nguyên tố - thế đầu (một thế đánh kiếm) - (toán học) số nguyên tố * ngoại động từ - mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ - (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích =to be well primed with beer+ uống bia thoả thích - chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...) - sơn lót (tấm gỗ) - (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)

    English-Vietnamese dictionary > prime

См. также в других словарях:

  • lot number — A designation referring to a number ascribed to a lot in the original plat, or an addition thereto, of a city or town. White v Gay, 9 NH 126. The number given a lot laid out by a survey, its purpose being to afford a means of description of the… …   Ballentine's law dictionary

  • номер серии (партии) (batch number or lot number) — 27 номер серии (партии) (batch number or lot number): Определенное сочетание цифр и/или букв, обозначающее серию продукции. Источник: ГОСТ Р 52249 2004: Правила производства и контроля качества лекарственных средств …   Словарь-справочник терминов нормативно-технической документации

  • Lot (real estate) — Articleissues cleanup=June 2008 sections=August 2008In real estate, a lot is a tract or parcel of land owned or meant to be owned by some owner(s). A lot is essentially considered a parcel of real property in some countries or immovable property… …   Wikipedia

  • lot — A unit of trading (used to describe a designated number of contracts). For example, a trade quantity of one equals a one lot; a trade quantity of four equals a four lot. Also called cars. Chicago Mercantile Exchange Glossary Another term for a… …   Financial and business terms

  • lot — Specifically, a quantity of material all of which was manufactured under identical conditions and assigned an identifying lot number …   Military dictionary

  • lot — [lät] n. [ME < OE hlot, akin to Ger los, Du lot, ON hlutr, Goth hlauts < IE base * klēu , a hook, forked branch > CLOSE2, L clavis, key] 1. an object used in deciding a matter by chance, a number of these being placed in a container and… …   English World dictionary

  • Lot — (l[o^]t), n. [AS. hlot; akin to hle[ o]tan to cast lots, OS. hl[=o]t lot, D. lot, G. loos, OHG. l[=o]z, Icel. hlutr, Sw. lott, Dan. lod, Goth. hlauts. Cf. {Allot}, {Lotto}, {Lottery}.] [1913 Webster] 1. That which happens without human design or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • lot — n 1: a portion of land; specif: a measured parcel of contiguous land having fixed boundaries and recorded (as on a plat) with the appropriate authority or office (as a registry of deeds) 2: a single article, a number of units of an article, or a… …   Law dictionary

  • lot — ► PRONOUN informal 1) (a lot or lots) a large number or amount; a great deal. 2) (the lot) chiefly Brit. the whole number or quantity. ► ADVERB (a lot or lots) informal ▪ a great deal …   English terms dictionary

  • Number One (1969 film) — Number One Directed by Tom Gries Produced by Walter Seltzer Written by David Moessinger Starring Charlton Heston …   Wikipedia

  • Lot — • Nephew of Abraham Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Lot     Lot     † Catholic Encyclopedia …   Catholic encyclopedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»