Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lords

  • 1 lords

    v. Kav
    n. Ntau tus tswv; cov yawg hlob

    English-Hmong dictionary > lords

  • 2 das Mitglied des House of Lords

    - {peer} người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương, khanh tướng, người quý tộc, huân tước, thượng nghị sĩ = der höchste ausübende Beamte des Hauses of Lords {the Black Rod}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mitglied des House of Lords

  • 3 die weltlichen Oberhausmitglieder

    - {Lords Temporal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die weltlichen Oberhausmitglieder

  • 4 lord

    /lɔ:d/ * danh từ - chủ đề, chúa tể, vua =lord of the manor+ chủ trang viên =lord of the region+ chúa tể cả vùng - vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào) =steel lord+ vua thép - Chúa, Thiên chúa =Lord bless us+ cầu Chúa phù hộ chúng ta - ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...) =The Lords+ các thượng nghị viện (ở Anh) =Lord Mayor+ ngài thị trưởng (thành phố Luân-ddôn) =My Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) - (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master) !drunk as a lord - (xem) drunk * ngoại động từ - phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc * nội động từ - to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách =to be lorded over+ bị khống chế, bị đè đầu cưỡi cổ

    English-Vietnamese dictionary > lord

  • 5 das Oberhaus

    (Parlament) - {the House of Lords; the Upper House}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Oberhaus

  • 6 house

    /haus/ * danh từ, số nhiều houses - nhà ở, căn nhà, toà nhà - nhà, chuồng =the house of God+ nhà thờ =house of detention+ nhà tù, nhà giam - quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) - (chính trị) viện (trong quốc hội) =the House of Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) =House of Representatives+ hạ nghị viện (Mỹ) =to make a House+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì - rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát =appreciative house+ người xem biết thưởng thức =the first house starts at 8+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ - đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện - hãng buôn - (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn) - (nói trại) nhà tế bần - nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc - gia đình, dòng họ; triều đại =the House of Windsor+ Hoàng gia Anh =the House of Stuart+ đồng xtua - (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ - (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật) !to be turned out of house and home - bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà !to bring down the house - (xem) bring !to clean house - quét tước thu dọn nhà cửa - giũ sạch những điều khó chịu !a drink on the house - chầu rượu do chủ quán thết !to keep house - quản lý việc nhà, tề gia nội trợ !to keep open house - (xem) keep !to keep the house - phải ở nhà không bước chân ra cửa !house of call house of cards - trò chơi xếp nhà (của trẻ con) - kế hoạch bấp bênh !house of ill fame - (xem) fame !like a house on fire - rất nhanh, mạnh mẽ !to set (put) one's house in order - thu dọn nhà cửa - thu xếp công việc đâu vào đó * ngoại động từ - đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà - cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng =to house the corn+ cất thóc lúa vào kho - cung cấp nhà ở cho - (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn - (hàng hải) hạ (cột buồm) - (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) * nội động từ - ở, trú

    English-Vietnamese dictionary > house

  • 7 treasury

    /'treʤəri/ * danh từ - kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ - (Treasury) bộ tài chính (Anh) - (nghĩa bóng) kho =the book is a treasury of information+ cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu !First Lord of the Treasury - thủ tướng (Anh) !Treasury Board; Lords [Commissioners] of the Treasury - uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác) !Treasury Bench - hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)

    English-Vietnamese dictionary > treasury

См. также в других словарях:

  • Lords — may refer to: Places *Lord s Cricket Ground, English Cricket Ground and home of Marylebone County Cricket Club. People *Traci Lords (born 1968), American actress Politics *House of Lords, upper house of the British parliament *Lords Spiritual,… …   Wikipedia

  • Lords — ist der Name folgender Personen: Traci Lords (* 1968), US amerikanische Schauspielerin The Lords bezeichnet: The Lords, deutsche Beat und Rockband (seit 1959) Siehe auch: Lord (Begriffsklärung), verschiedene Bedeutungen …   Deutsch Wikipedia

  • Lords — n pl: house of lords Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Lords — Lords, the the ↑House of Lords, or its members considered as a group …   Dictionary of contemporary English

  • lords — (Chambre des) assemblée des seigneurs anglais, puissante à partir du XIIIe s. Ses pouvoirs furent exercés par la Chambre des communes dès la fin du XVIIe s. Ceux qui lui restent auj. sont très réduits …   Encyclopédie Universelle

  • Lords — ➡ House of Lords * * * …   Universalium

  • Lords — noun House of Lords …   Wiktionary

  • Lords — noun Lords is used before these nouns: ↑amendment …   Collocations dictionary

  • Lords — n. House of Lords …   English contemporary dictionary

  • Lords — /lɔdz/ (say lawdz) noun the → House of Lords …  

  • lords — pusžvynės plernės statusas T sritis zoologija | vardynas taksono rangas gentis atitikmenys: lot. Hemilepidotus angl. lords rus. получешуйники; получешуйные бычки ryšiai: platesnis terminas – plerninės siauresnis terminas – dėmėtoji pusžvynė… …   Žuvų pavadinimų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»