Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lop-p

  • 1 lop

    /lɔp/ * danh từ - cành cây tỉa, cành cây xén xuống =lop and top; lop and crop+ cành tỉa, cành xén * ngoại động từ - cắt cành, tỉa cành, xén cành - ((thường) + off) cắt đi, chặt đi * danh từ - sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh * nội động từ - vỗ bập bềnh (sóng) - thõng xuống, lòng thòng - (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà - (như) lope

    English-Vietnamese dictionary > lop

  • 2 lop-eared

    /'lɔpiəd/ * tính từ - có tai thõng xuống

    English-Vietnamese dictionary > lop-eared

  • 3 lop-sided

    /'lɔp'saidid/ * tính từ - nghiêng hẳn về một bên; không cân xứng, không cân

    English-Vietnamese dictionary > lop-sided

  • 4 lop-sidedness

    /'lɔp'saididnis/ * danh từ - trạng thái nghiêng hẳn về một bên; sự không cân xứng

    English-Vietnamese dictionary > lop-sidedness

  • 5 patter

    /'pætə/ * danh từ - tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (vó ngựa...) * nội động từ - rơi lộp độp (mưa...), chạy lộp cộp (vó ngựa...); kêu lộp cộp * ngoại động từ - làm rơi lộp độp; làm kêu lộp cộp * danh từ - tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người - câu nói giáo đầu liến thoắng (bắt vào bài hát) - lời (của một bài hát, của một vở kịch vui) - lời nói ba hoa rỗng tuếch * ngoại động từ - nhắc lại một cách liến thoắng máy móc; lầm rầm (khấn, cầu kinh...) * nội động từ - nói liến thoắng

    English-Vietnamese dictionary > patter

  • 6 prasseln

    - {to bicker} cãi nhau vặt, róc rách, lộp bộp, lấp lánh - {to crackle} kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp - {to hurtle} va mạnh, đụng mạnh, lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh, va chạm, chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm, đổ dầm xuống - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to spatter} làm bắn, vảy, bôi nhọ, bắn toé, bắn tung toé = prasseln (Regen) {to patter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prasseln

  • 7 class

    /klɑ:s/ * danh từ - giai cấp =the working class+ giai cấp công nhân =the peasant class+ giai cấp nông dân - hạng, loại =to travel first class+ đi vé hạng nhất - (sinh vật học) lớp =scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp - lớp học =first-year class+ lớp năm thứ nhất =second-year class+ lớp năm thứ hai =the top of the class+ học sinh nhất lớp - giờ học, buổi học =what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào? - (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học) - tính ưu tú, tính tuyệt vời - sự thanh nhã, sự thanh cao !class prize - phần thưởng hạng ưu !in a class by itself - khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả !it is no class - (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được !to take a class - giành được vinh dự

    English-Vietnamese dictionary > class

  • 8 die Verkleidung

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị, sự nguỵ trang, bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy - {facing} sự đương đầu, sự lật, sự quay, cổ áo màu, cửa tay màu, sự phủ lên mặt ngoài, sự tráng lên mặt ngoài, khả năng, sự thông thạo, động tác quay - {lining} lớp vải lót, lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất - {mask} mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa, mặt nạ &), mặt nạ phòng độc - {masquerade} buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả dạng, trò lừa bịp, trò giả dối - {revetment} lớp vữa, lớp đá xây phủ ngoài - {sheath} bao, ống, màng bọc, áo, kè đá, đạp đá = die Verkleidung (Auto) {panelling}+ = die Verkleidung (Marine) {fairing}+ = die Verkleidung (Technik) {sheathing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verkleidung

  • 9 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

  • 10 die Glasur

    - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài - {glaze} nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glazing} sự lắp kính, sự tráng men, sự làm láng, sự đánh bóng - {icing} sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng, đường cô, sự đóng băng trên máy bay, lớp băng phủ trên máy bay - {varnish} véc ni, sơn dầu, mặt véc ni, mã ngoài, lớp sơn bên ngoài = die Glasur (Technik) {frosting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glasur

  • 11 pit-a-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-a-pat

  • 12 pit-pat

    /'pitə'pæt/ Cách viết khác: (pit-pat) /'pit'pæt/ -pat) /'pit'pæt/ * phó từ - lộp độp, lộp cộp; thình thịch =rain went pit-a-pat+ mưa rơi lộp độp =heart went pit-a-pat+ tim đập thình thịch =feet went pit-a-pat+ chân đi lộp cộp, chân đi thình thịch * danh từ - tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp; tiếng thình thịch

    English-Vietnamese dictionary > pit-pat

  • 13 das Dachstroh

    - {thatch} rạ, tranh, lá để lợp nhà thatching), tóc bờm xờm - {thatching} sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, lá để lợp nhà thatch)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dachstroh

  • 14 plappern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gab} nói lém, bẻm mép - {to gibber} nói lắp bắp - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to prate} nói ba láp - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plappern

  • 15 der Anstrich

    - {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {paint} sơn, thuốc màu, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi - phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng = der Anstrich (Anschein) {air}+ = der äußere Anstrich {varnish; veneer; veneering}+ = einen Anstrich haben [von] {to be redolent [of]; to savour [of]}+ = schönen Anstrich geben {to veneer}+ = der oberflächliche Anstrich {lick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anstrich

  • 16 die Mächtigkeit

    - {extension} sự duỗi thẳng ra, sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn, sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm, sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân - lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư University Extension), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự gửi tới, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn - {richness} sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ, sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy, tính chất đậm đà, tính chất nồng - sự tươi thắm, tính ấm áp, tính trầm, sự thơm ngát - {thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong, trạng thái đặc, trạng thái sền sệt, tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn, tính không rõ, tính lè nhè - lớp, tấm, tình trạng u ám

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mächtigkeit

  • 17 die Stufe

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mực, mặt, vị trí, mức ngang nhau - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {remove} món ăn tiếp theo, sự lên lớp, lớp chuyển tiếp, khoảng cách, sự khác biệt - {riser} người dậy, ván đứng, ống đứng - {rung} thanh thang, thang ngang chân ghế - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shoulder} vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai, tư thế bồng súng - {stage} bệ, dài, giàn, bàn soi, sân khấu, nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, tầng, stagecoach, xe buýt - {stair} bậc thang, cầu thang flight of stairs, pair of stairs) - {step} bước đi, bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} cách đi, dáng đi, tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục = die höchste Stufe {top}+ = Vorsicht, Stufe! {mind the step!; watch your step!}+ = auf gleicher Stufe {level}+ = auf eine Stufe stellen {to bracket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stufe

  • 18 crust

    /krʌst/ * danh từ - vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô - vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng =a thin crust of ice+ lớp băng mỏng - (địa lý,địa chất) vỏ trái đất - váng (rượu, bám vào thành chai) - cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn - (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ !the upper crust - tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội !to earn one's crust - kiếm miếng ăn hằng ngày * động từ - phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng

    English-Vietnamese dictionary > crust

  • 19 pneumatic

    /nju:'mætik/ * tính từ - (thuộc) khí, (thuộc) hơi - (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi =pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió - chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi - (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim) - (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn * danh từ - lốp hơi, lốp bơm hơi - xe chạy bằng lốp hơi

    English-Vietnamese dictionary > pneumatic

  • 20 remove

    /ri'mu:v/ * danh từ - món ăn tiếp theo (sau một món khác) - sự lên lớp =examination for the remove+ kỳ thi lên lớp =not to get one's remove+ không được lên lớp - lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở Anh) - khoảng cách, sự khác biệt =to be many removes from the carefree days of one's youth+ khác biệt rất xa những ngày vô tư lự của tuổi thanh xuân * ngoại động từ - dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn =to remove a machine+ chuyển một cái máy (ra chỗ khác) =to remove mountains+ (nghĩa bóng) dời non lấp biển, làm những việc phi thường - bỏ ra, tháo ra =to remove one's hat+ bỏ mũ ra =to remove a tyre+ tháo lốp xe - cách chức, đuổi =to remove an afficial+ cách chức một viên chức - lấy ra, đưa ra, rút ra... =to remove a boy from school+ xin rút một học sinh ra khỏi trường - tẩy trừ (tham nhũng...), tẩy, xoá bỏ, loại bỏ =to remove grease stains+ tẩy vết mỡ =to remove someone's name from a list+ xoá bỏ tên ai trong danh sách - giết, thủ tiêu, khử đi - làm hết (đau đớn), xua đuổi sạch (sự sợ hãi, mối nghi ngờ...) - bóc (niêm phong) - (y học) cắt bỏ - (y học) tháo (băng) * nội động từ - dời đi xa, đi ra, tránh ra xa =they shall never remove from here+ họ nhất định không bao giờ rời khỏi chốn này đâu - dọn nhà, đổi chỗ ở =to remove to a new house+ dọn nhà đến một căn nhà mới

    English-Vietnamese dictionary > remove

См. также в других словарях:

  • Lop — may refer to:* Ferdinand Lop, French politician * Lop County, county in Xinjiang, China. * Lop Nur, a Chinese lake * Lop Buri, a city in Thailand * Lop rabbit, a breed of rabbitee also* LOP, a three letter abbreviationlop, ground beef …   Wikipedia

  • lop — [lɔp US la:p] v also lop off past tense and past participle lopped present participle lopping [T] [Date: 1500 1600; Origin: lop small branches cut off (15 20 centuries)] 1.) also lop off to cut something, especially branches from a tree, usually… …   Dictionary of contemporary English

  • Lop — (l[o^]p), v. t. [imp. & p. p. {Lopped}; p. pr. & vb. n. {Lopping}.] [Prov. G. luppen, lubben, to cut, geld, or OD. luppen, D. lubben.] 1. To cut off as the top or extreme part of anything; to shorten by cutting off the extremities; to cut off, or …   The Collaborative International Dictionary of English

  • LOP — is a three letter abbreviation that may refer to:* Language oriented programming * Live Online Portal, see: C2.LOP * Low Oil Pressure * Line of Position * Loced Out Posse * Letter One time Pad * Length of Pull (of firearm)… …   Wikipedia

  • Lop — Lop, v. t. To let hang down; as, to lop the head. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lop — Lop, a. Hanging down; as, lop ears; used also in compound adjectives; as, lopeared; lopsided. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • LOP — steht für: radio line of position, eine Funkstandlinie in der Radionavigation Levels of processing, ein Modell der pädagogischen Psychologie Liste offener Punkte, auch als ToDo Liste bekannt Language Oriented Programming, ein Paradigma der… …   Deutsch Wikipedia

  • lop — interj. kartojant nusakomas nevikrus bėgimas: Vilkas lop lop ir nustrikčiojo in tą daiktą, kur našlės karvė žolę skabinėjo LTR(Al). ◊ còp lòp apie greitą ko darymą: Cop lòp šito darbo nepadirbsi Ds …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • Lop — Lop, n. That which is lopped from anything, as branches from a tree. Shak. Mortimer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lop — Lop, v. i. To hang downward; to be pendent; to lean to one side. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lop — Lop, n. [AS. loppe.] A flea. [Obs.] Cleveland. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»