Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

looseness

  • 1 looseness

    /'lu:snis/ * danh từ - trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng - trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo) - trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất) - tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...) - tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...) - (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)

    English-Vietnamese dictionary > looseness

  • 2 der Durchfall

    - {flop} sự rơi tõm, tiếng rơi tõm, sự thất bại, chỗ ngủ = der Durchfall (Medizin) {diarrhoea; motions}+ = gegen Durchfall {antidiarrheal}+ = die Neigung zu Durchfall (Medizin) {looseness}+ = die Neigung zum Durchfall {loose bowels}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchfall

  • 3 die Leichtfertigkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {flippancy} sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, sự hỗn láo, sự xấc xược - {frivolity} sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông, tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào - {levity} tính coi nhẹ, tính khinh suất, tính khinh bạc - {lightness} tính nhẹ, tính nhanh nhẹn, tính nhẹ nhàng, tính vui vẻ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính liều, tính bừa bãi, tính cẩu thả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leichtfertigkeit

  • 4 die Ungenauigkeit

    - {imprecision} tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ - {impropriety} sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh - thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh, hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh, sự dùng sai từ - {inaccuracy} sự sai, điểm không đúng, điểm sai - {incorrectness} - {inexactness} sự không chính xác - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ungenauigkeit

  • 5 die Liederlichkeit

    - {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {lewdness} tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính mơ hồ, tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {profligacy} sự phóng đãng, sự trác táng, sự hoang toàng, sự phá của - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả, tính luộm thuộm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liederlichkeit

  • 6 die Unbestimmtheit

    - {indefiniteness} tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định - {indetermination} tính vô định, tính vô hạn, tính lờ mờ, tính mơ hồ, tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự - {looseness} trạng thái lỏng, trạng thái chùng, trạng thái không căng, trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra - tính không chính xác, tính không chặt chẽ, tính phóng, tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi..., bệnh yếu ruột - {uncertainty} sự không chắc chắn, điều không chắc chắn, điều không rõ, điều không xác thực, tính dễ đổi, tính dễ biến - {vagueness} tính chất mập mờ, tình trạng mơ hồ, vẻ lơ đãng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unbestimmtheit

См. также в других словарях:

  • Looseness — Loose ness, n. The state, condition, or quality, of being loose; as, the looseness of a cord; looseness of style; looseness of morals or of principles. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • looseness — index informality, laxity, vice Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • looseness — c.1400, from LOOSE (Cf. loose) + NESS (Cf. ness) …   Etymology dictionary

  • looseness — noun 1. frequent and watery bowel movements; can be a symptom of infection or food poisoning or colitis or a gastrointestinal tumor • Syn: ↑diarrhea, ↑diarrhoea, ↑looseness of the bowels • Derivationally related forms: ↑loose, ↑diarrhoetic (for …   Useful english dictionary

  • looseness — noun /ˈluːsnəs/ a) The quality or fact of being free from rigidity, attachment or restraint; not tight, not firmly attached or taut. See if that nut has too much looseness and tighten it if it does. b) A relaxed state re …   Wiktionary

  • looseness — loose ► ADJECTIVE 1) not firmly or tightly fixed in place. 2) not held, tied, or packaged together. 3) not bound or tethered. 4) not fitting tightly or closely. 5) not dense or compact. 6) relaxed: her loose, easy stride. 7) careless an …   English terms dictionary

  • looseness of morals — index perversion Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • looseness of the bowels — noun frequent and watery bowel movements; can be a symptom of infection or food poisoning or colitis or a gastrointestinal tumor (Freq. 1) • Syn: ↑diarrhea, ↑diarrhoea, ↑looseness • Derivationally related forms: ↑loose (for: ↑ …   Useful english dictionary

  • looseness — noun see loose I …   New Collegiate Dictionary

  • looseness — See loosely. * * * …   Universalium

  • looseness — Synonyms and related words: Bohemianism, affability, allowance, amorphousness, approximation, bagginess, blobbiness, blowziness, blurriness, broadness, carelessness, casualness, chambering, chintziness, common touch, cordiality, culpa, culpable… …   Moby Thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»