Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

loosen

  • 1 losmachen

    - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to unbend (unbent,unbent) kéo thẳng, vuốt thẳng,, giải, làm cho đỡ căng thẳng, tháo, thẳng ra, duỗi ra, thấy đỡ căng thẳng, có thái độ dễ dãi vui vẽ, có thái độ không cứng nhắc - {to unfix} mở ra, bỏ ra, bung ra, rời ra - {to unhitch} tháo ở móc ra, tháo ra khỏi xe - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói - {to untwine} li - {to untwist} li ra = losmachen [von] {to let loose [from]}+ = sich losmachen {to break loose; to come loose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losmachen

  • 2 lösen

    - {to answer} trả lời, đáp lại, thưa, biện bác, chịu trách nhiệm, đảm bảo, bảo lãnh, xứng với, đúng với, đáp ứng, thành công có kết quả - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to release} làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi, tha, thả, phóng thích, miễn, giải thoát, phát hành, đăng, đưa ra bán, nhường, nhượng, cắt dòng, nhả khớp, tách ra, cắt mạch, ném, cắt, mở, cho giải ngũ, cho phục viên - làm bay ra - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle - {to unbuckle} mở khoá - {to unfasten} cởi, nới - {to unfix} mở ra, bung ra - {to unloose} làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói - {to untwine} li - {to untwist} li ra - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, tiến hành, tiến triển - có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, chữa, nhào, nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm - trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = lösen [von] {to detach [from]}+ = lösen (Zunge) {to loose}+ = lösen (Frage) {to settle}+ = lösen (Husten) {to loosen}+ = lösen (Rätsel) {to resolve; to undo (undid,undone)+ = lösen (Aufgabe) {to do (did,done)+ = lösen (Problem) {to sort out; to thrash out}+ = lösen (Fahrschein) {to book}+ = sich lösen {to come off}+ = sich lösen [von] {to sever [from]}+ = sich lösen (Knopf) {to come away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lösen

  • 3 auflockern

    (Rede) - {to liven up} = auflockern (Boden) {to loosen; to scarify}+ = auflockern (Häuserfront) {to break up}+ = sich auflockern {to disperse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflockern

  • 4 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 5 aufbinden

    - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng - {to untie} cởi dây, tháo dây, cởi nút, cởi trói = das kannst du einem anderen aufbinden {tell that to the marines}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbinden

  • 6 losgehen

    - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to loosen} làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to shove} + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn, lách, len lỏi, để nhét = losgehen [auf] {to head [for]}+ = losgehen auf {to bear against}+ = gerade losgehen auf {to breast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losgehen

  • 7 lockern

    - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to loosen} làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to relax} nới lỏng, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, giảm nhẹ, làm yếu đi, làm suy nhược, làm nhuận, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng - dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi - {to slack} xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle = lockern (Erdreich) {to break up}+ = sich lockern {to work loose}+ = sich lockern (Sport) {to limber up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lockern

См. также в других словарях:

  • loosen — ► VERB 1) make or become loose. 2) (loosen up) warm up in preparation for an activity. ● loosen someone s tongue Cf. ↑loosen someone s tongue DERIVATIVES loosener noun …   English terms dictionary

  • Loosen — Loos en (l[=oo]s n), v. t. [imp. & p. p. {Loosened} (l[=oo]s nd); p. pr. & vb. n. {Loosening}.] [See {Loose}, v. t.] 1. To make loose; to free from tightness, tension, firmness, or fixedness; to make less dense or compact; as, to loosen a string …   The Collaborative International Dictionary of English

  • loosen up — (someone) to behave in a relaxed, informal way. Slowly she began to loosen up and, by the second semester, she was making friends with her classmates. The question was supposed to loosen people up and chase away their anxieties …   New idioms dictionary

  • loosen — [lo͞os′ən] vt., vi. to make or become loose or looser; specif., a) to free from confinement or restraint; unbind, unfasten, etc. b) to make less taut, less compact, etc. ☆ loosen up Informal 1. to talk freely 2. to give money generously 3. to… …   English World dictionary

  • Loosen — Loos en, v. i. To become loose; to become less tight, firm, or compact. S. Sharp. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • loosen — index disencumber, disentangle, disenthrall, dissociate, ease, extricate, give (yield), remit ( …   Law dictionary

  • Loosen — Forme génitive du néerlandais Loos, surnom désignant une personne rusée. Loos est aussi en allemand un hypocoristique de Ludwig (= Louis). Enfin, c est parfois un toponyme avec le sens de prairie marécageuse (germanique lauth) …   Noms de famille

  • loosen — (v.) late 14c., losnen, later lousen (early 15c.), from LOOSE (Cf. loose) (v.) + EN (Cf. en) (1). Related: Loosened; loosening …   Etymology dictionary

  • loosen — loos|en [ˈlu:sən] v 1.) [I and T] to make something less tight or less firmly fastened, or to become less tight or less firmly fastened ≠ ↑tighten ▪ You ll need a spanner to loosen that bolt. ▪ The screws have loosened. ▪ Harry loosened his tie.… …   Dictionary of contemporary English

  • loosen — [[t]lu͟ːs(ə)n[/t]] loosens, loosening, loosened 1) VERB If someone loosens restrictions or laws, for example, they make them less strict or severe. [V n] Many business groups have been pressing the Federal Reserve to loosen interest rates... [V… …   English dictionary

  • loosen — UK [ˈluːs(ə)n] / US [ˈlus(ə)n] verb Word forms loosen : present tense I/you/we/they loosen he/she/it loosens present participle loosening past tense loosened past participle loosened 1) [intransitive/transitive] to become or make something less… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»