-
1 loop
/lu:p/ * danh từ - vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo) - đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line) - (vật lý) bụng (sóng) - (điện học) cuộn; mạch =coupling loop+ cuộn ghép =closed loop+ mạch kín * (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai - (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay) * động từ - thắt lại thành vòng; làm thành móc - gài móc, móc lại - (hàng không) nhào lộn -
2 loop
v. Ncig leesn. Txoj kev ncig lees; lub ncig lees -
3 loop-aerial
/'lu:p'eəriəl/ * danh từ - (raddiô) anten khung -
4 loop-hole
/'lu:phoul/ * danh từ - lỗ châu mai - lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở * ngoại động từ - đục lỗ châu mai (ở tường) -
5 loop-light
/'lu:plait/ * danh từ - cửa sổ mắt chim -
6 loop-line
/'lu:plain/ * danh từ - đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo) -
7 shoulder-loop
/'ʃouldəlu:p/ * danh từ - (quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-strap) -
8 einen Looping ausführen
- {to loop the loop} -
9 die Schleife
- {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = die Schleife (Eisenbahn) {loopline}+ -
10 der Aufhänger
- {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra = der Aufhänger (Mantel) {tag}+ = der Aufhänger (Vorwand) {peg}+ -
11 der Henkel
- {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông - {handle} cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu -
12 überschlagen
- {to estimate roughly} = überschlagen (Stimme) {to break (broke,broken)+ = überschlagen (Funken) {to jump across}+ = überschlagen (auslassen) {to omit; to skip}+ = überschlagen (Temperatur) {tepid}+ = sich überschlagen {to go head over heels; to loop the loop}+ -
13 die Schlinge
- {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+ -
14 die Öse
- {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi -
15 die Krümmung
- {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {contortion} sự xoắn lại, sự vặn lại, sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày, trật khớp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {crookedness} sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà - {curvature} sự bị uốn cong, sự vẹo, độ cong - {curve} đường cong, đường vòng, chỗ quanh co - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, góc, khuỷu - {flexion} biến tố, độ uốn - {flexure} chỗ uốn cong, nếp oằn - {meander} chỗ sông uốn khúc, đường quanh co, đường khúc khuỷu, đường uốn khúc - {sinuosity} sự ngoằn ngoèo, chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc - {squirm} sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo, sự quằn quại, chỗ thừng vặn - {sweep} sự quét, sự đảo, sự khoát, sự lướt, đoạn cong, tầm, khả năng, sự xuất kích, mái chèo dài, cần múc nước, dải, người cạo ống khói, sweepstake, số nhiều) rác rưởi quét đi - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, sự tiện, nghề tiện - {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, các phưng trời, hi, mùi, tin phong thanh, ức, lời rỗng tuếch, chuyện rỗng tuếch, nhạc khí thổi, tiếng kèn sáo, vòng, khúc uốn, khúc lượn - {winding} khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn, guồng, sự khai thác, sự lên dây, sự vênh - {wriggle} sự bò quằn quại = die Krümmung (Holz) {warp}+ = die Krümmung (Fluß) {loop}+ -
16 die Regelungstechnik
- {closed loop control; control engineering} -
17 die Amtsleitung
(Telefon) - {local loop} -
18 der Regelkreis
- {automatic control loop; cybernetic model; feedback control system} -
19 winden
(wand,gewunden) - {to crane} nâng bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, chùn lại, chùn bước, dừng lại - {to hoist} kéo lên, nhấc bổng lên, to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông, tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình - {to loop} thắt lại thành vòng, làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to windlass} kéo bằng tời - {to writhe} quặn đau, uất ức, bực tức, đau đớn, làm quặn đau, làm quằn quại = winden (wand,gewunden) [um] {to wreathe [round,about]}+ = winden (wand,gewunden) [in,um] {to wind (wound,wound) [into,round]}+ = winden (wand,gewunden) (Marine) {to heave (hove,hove)+ = sich winden {to coil; to meander; to screw; to snake; to squirm; to twist; to wind (wound,wound); to worm; to wreathe; to wriggle}+ = sich winden [vor] {to writhe [with]}+ = sich winden [durch] {to needle [between,through]}+ -
20 das Schleifen
- {grinding} = Schleifen bilden {to kink}+ = in Schleifen legen {to kink; to loop}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Loop — (engl.: ‚Schleife‘ oder ‚Schlaufe‘) bezeichnet eine Universal Chess Interface Schachengine, siehe Loop (Schach). bei Druckwasserreaktoren einen Rohrleitungsstrang der Hauptkühlmittelleitung. in der Funktechnik eine Antennenbauweise, bei der die… … Deutsch Wikipedia
loop — loop1 [lo͞op] n. [ME loup < Anglo N forms corresponding to ON hlaup, a leap, hlaupa, to run (akin to LEAP) > Dan løbe(knude), lit., running (knot)] 1. a) the more or less circular figure formed by a line, thread, wire, etc. that curves back … English World dictionary
loop — ► NOUN 1) a shape produced by a curve that bends round and crosses itself. 2) (also loop the loop) a manoeuvre in which an aircraft describes a vertical circle in the air. 3) an endless strip of tape or film allowing continuous repetition. 4) a… … English terms dictionary
loop — [luːp] noun [countable] 1. in the loop informal if a person is in the loop, he or she is one of the group of people who receive information about important subjects or who are involved in making important decisions 2. COMPUTING a set of commands… … Financial and business terms
Loop — Loop, n. [Cf. Ir. & Gael. lub loop, noose, fold, thong, bend, lub to bend, incline.] 1. A fold or doubling of a thread, cord, rope, etc., through which another thread, cord, etc., can be passed, or which a hook can be hooked into; an eye, as of… … The Collaborative International Dictionary of English
Loop — 〈[ lu:p] m. 6〉 1. 〈Popmus.〉 elektronisch erzeugte Schlaufe, die einen Teil eines Musikstückes ständig od. endlos wiederholt, Soundschleife 2. 〈EDV〉 Teil eines in sich geschlossenen u. mehrfach zu durchlaufenden Programms, Programmschleife 3.… … Universal-Lexikon
Loop — (l[=oo]p), v. t. [imp. & p. p. {Looped} (l[=oo]pt); p. pr. & vb. n. {Looping}.] To make a loop of or in; to fasten with a loop or loops; often with up; as, to loop a string; to loop up a curtain. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
loop — loop; loop·er; loop·ful; sa·loop; strand·loop·er; loop·hole; … English syllables
loop|y — «LOO pee», adjective, loop|i|er, loop|i|est. 1. full of loops. 2. Scottish. crafty; deceitful … Useful english dictionary
Loop — (l[=oo]p), n. [G. luppe an iron lump. Cf. {Looping}.] (Iron Works) A mass of iron in a pasty condition gathered into a ball for the tilt hammer or rolls. [Written also {loup}.] [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
Loop — Loop, the the central business area of Chicago. The name comes from an ↑elevated railway that forms a large circle or ↑loop around the area … Dictionary of contemporary English