Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

loop-line

  • 1 loop-line

    /'lu:plain/ * danh từ - đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo)

    English-Vietnamese dictionary > loop-line

  • 2 loop

    /lu:p/ * danh từ - vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo) - đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line) - (vật lý) bụng (sóng) - (điện học) cuộn; mạch =coupling loop+ cuộn ghép =closed loop+ mạch kín * (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai - (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay) * động từ - thắt lại thành vòng; làm thành móc - gài móc, móc lại - (hàng không) nhào lộn

    English-Vietnamese dictionary > loop

  • 3 die Schleife

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = die Schleife (Eisenbahn) {loopline}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleife

  • 4 der Aufhänger

    - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra = der Aufhänger (Mantel) {tag}+ = der Aufhänger (Vorwand) {peg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufhänger

  • 5 der Henkel

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông - {handle} cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {lug} giun cát lugworm), lá buồm hình thang lugsail), vành tai, quai, cái cam, giá đỡ, giá treo, vấu lồi, sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi, sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Henkel

  • 6 die Schlinge

    - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlinge

  • 7 die Öse

    - {ear} tai, vật hình tai, sự nghe, khả năng nghe, bông - {eyelet} lỗ xâu, lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {staple} đinh kẹp, má kẹp, dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà, sản phẩm chủ yếu, nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến, yếu tố chủ yếu, sợi, phẩm chất sợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Öse

См. также в других словарях:

  • loop-line — n. a railway line that branches from the trunk line and then rejoins it at another point. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • loop-line — noun a railway branch line that branches from the trunk line and then rejoins it later on • Hypernyms: ↑branch line, ↑spur track, ↑spur * * * loopˈ line noun A branch railway that returns to the main line • • • Main Entry: ↑loop …   Useful english dictionary

  • Osaka Loop Line —      Ōsaka Loop Line 103 series (left) and 201 series EMUs Overview System …   Wikipedia

  • Oldham Loop Line — [v · d · …   Wikipedia

  • Northampton Loop Line — A London Midland Class 350 local train calls at Long Buckby. Overview Type Heavy rail …   Wikipedia

  • Dartford Loop Line — Overview Type Commuter rail, Suburban rail System National Rail Status Operational Locale Greater London …   Wikipedia

  • Aichi Loop Line — nihongo|Aichi Loop Line|愛知環状鉄道線|Aichi Kanjō Tetsudō sen| Aichi Loop Railway Line is a Japanese railway line between Okazaki Station, Okazaki and Kōzōji Station, Kasugai, operated by nihongo|Aichi Loop Railway|愛知環状鉄道|Aichi Kanjō Tetsudō. The… …   Wikipedia

  • Hertford Loop Line — Infobox rail line name = Hertford Loop Line color = logo width = image width = caption = type = Heavy rail system = status = locale = Greater London Hertfordshire start = end = stations = routes = ridership = open = close = owner = Network Rail… …   Wikipedia

  • Hounslow Loop Line — The Hounslow Loop Line is a railway line in southwest London, with services operated by South West Trains. It enables suburban trains to run on a circular route via Hounslow to and from Waterloo. The line is electrified at 750 V DC (third… …   Wikipedia

  • Potteries Loop Line — The Potteries Loop Line was a railway line that served several towns in Stoke on Trent. It was built by the North Staffordshire Railway off its main line (nowadays referred to as the Manchester branch of the West Coast Main Line via Stoke).It was …   Wikipedia

  • Catford Loop Line — The Catford Loop line was opened by the London, Chatham and Dover Railway on 1 July 1892; it had been incorporated as the Shortlands and Nunhead Railway in 1889. The line provides a relief route for trains from London Victoria for the Kent coast… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»