Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

looks

  • 21 bare

    /beə/ * tính từ - trần, trần truồng, trọc =to have one's head bare+ để đầu trần =a bare hillside+ sườn đồi trọc =to lay bare+ bóc trần - trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ =the house looks bare+ ngôi nhà trông trống rỗng =to be bare of money+ rỗng túi, không một xu dính túi - vừa đủ, tối thiểu =to earn a bare living+ kiếm vừa đủ sống =bare possibility+ khả năng tối thiểu - (vật lý) không được cách điện, trần ![as] bare as the palm of one's hand - hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không !to believe someone's bare word !to believe a thing on someone's bare word - ai nói gì tin nấy !in one's bare skin - trần như nhộng * ngoại động từ - làm trụi, lột, bóc trần, để lô =to bare one's head+ lột mũ ra, bỏ mũ ra - thổ lộ, bóc lột =to bare one's heart+ thổ lộ tâm tình - tuốt (gươm) ra khỏi vỏ

    English-Vietnamese dictionary > bare

  • 22 like

    /laik/ * tính từ - giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại =as like as two peas+ giống nhau như hai giọt nước =what's he like?+ anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào? - thực đúng, đúng như mong đợi =it's like a Vietnamese to thirst for learning+ hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam =this poetry is something like+ thơ này mới thật là thơ - thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng =not to feel like going out today+ cảm thấy không thích đi chơi hôm nay - có vẻ như =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa - gần, khoảng độ =something like 100d+ khoảng độ 100 đồng !like father like son - cha nào con nấy !like master like man - thầy nào tớ nấy * giới từ - như =don't talk like that+ đừng nói như vậy =like mad+ như điên, điên cuồng !like a shot - không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả !sure like rain - chắc như đinh đóng cột * phó từ - like very; like enough rất có thể * liên từ - (thông tục) thay cho as như =I cannot do it like you do+ tôi không thể làm cái đó như anh làm * danh từ - người thuộc loại như; vật thuộc loại như =did not ever see the like of it?+ có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không? =music, painting and the like+ âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó =the likes of me+ (thông tục) những kẻ hèn như tôi =the likes of you+ (thông tục) những bậc cao sang như anh !like cures like - lấy độc trị độc !to return like for like - lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán * danh từ - cái thích =likes and dislikes+ những cái thích và những cái không thích * ngoại động từ - thích ưa, chuộng, yêu =do you like fish?+ anh có thích cá không? =I like his cheek+(mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao - (would like, should like) muốn, ước mong =I should like a cup of tea+ tôi muốn có một tách chè =parents like their children to be successful in file+ bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời =I'd like to know (see)+ thử cho tôi biết (xem) nào! - thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...) =wine does not like me+ rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang * nội động từ - thích, muốn =you may do as you like+ anh có thể làm theo như ý thích

    English-Vietnamese dictionary > like

  • 23 paper

    /'peipə/ * danh từ - giấy =correspondence paper+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang =ruled paper+ giấy kẻ - (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...) =to show one's papers+ trình giấy tờ - báo =daily paper+ báo hằng ngày =weekly paper+ báo hằng tuần =sporting paper+ báo thể dục thể thao - bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu - gói giấy, túi giấy =a paper of needles+ gói kim - (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...) - đề bài thi - bài luận văn, bài thuyết trình !to commit to paper - viết, ghi vào !on paper - trên giấy tờ, trên lý thuyết =on paper it looks quite safe+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn !paper profits - lãi trên giấy tờ !to put pen to paper - bắt đầu viết * ngoại động từ - dán giấy lên =to paper a room+ dán giấy một căn buồng - bọc giấy, gói bằng giấy - cung cấp giấy - (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > paper

  • 24 proud

    /proud/ * tính từ - ((thường) + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc =with proud looks+ vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng =to be proud of one's rank+ kiêu ngạo về địa vị của mình - tự hào; hãnh diện; đáng tự hào =to be proud of the victory+ tự hào về chiến thắng =the proudest day of my life+ ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi - tự trọng =to be too proud to beg+ quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được - lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ =the troops ranged in proud array+ quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi =proud Truongson range+ dãy Trường-sơn hùng vĩ - tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ...) - hãng (ngựa...) !proud flesh - thịt mọc lồi lên ở vết thương * phó từ - (thông tục) trọng vọng, trọng đãi =you do me proud+ anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá

    English-Vietnamese dictionary > proud

  • 25 solemn

    /'sɔləm/ * tính từ - theo nghi thức, trọng thể, long trọng; trang nghiêm =a solemn occasion+ một dịp trang nghiêm - uy nghi, uy nghiêm =solemn cathedral+ nhà thờ uy nghiêm - nghiêm trang, nghiêm nghị =solemn looks+ vẻ nghiêm nghị =to put on a solemn face+ làm ra vẻ nghiêm nghị - khoan thai =a solemn pace+ bước đi khoan thai

    English-Vietnamese dictionary > solemn

См. также в других словарях:

  • looks — looks; looks·ism; …   English syllables

  • looks — n. appearance good looks * * * [ appearance ] good looks …   Combinatory dictionary

  • looks — noun /lʊks/ Ones appearance or attractiveness. His charm and good looks accounted for much of his popularity in the polls …   Wiktionary

  • Looks at Life — Альбом Джона Хартфорда …   Википедия

  • Looks That Kill — « Looks that kill » Canción de Mötley Crüe Álbum Shout At The Devil Grabación 1983 Género …   Wikipedia Español

  • Looks Like a Job For… — Looks Like a Job For... Album par Big Daddy Kane Sortie 25 mai 1993 Enregistrement 1992 1993 …   Wikipédia en Français

  • looks like the shadow of his former self — looks really bad, looks lean and shriveled up; looks like someone who has been through rough times …   English contemporary dictionary

  • looks like a child — looks young, looks childish …   English contemporary dictionary

  • looks like we're the last dogs hung — When you are the last people left in the hall after an event. You look around and say... looks like we re the last dogs hung …   The small dictionary of idiomes

  • Looks and Smiles — is a novel by English writer Barry Hines. Published in 1981, it tells the story of a disadvantaged young man trying to get by in Margaret Thatcher s England. At the same year, the novel was adapted into a film by the same name, and directed by… …   Wikipedia

  • Looks Like We Made It — Infobox Single Name = Looks Like We Made It Artist = Barry Manilow from Album = This One s For You B side = New York City Rhythm (Live) Released = 20 April 1977 Format = 7 Recorded = Genre = Length = 3:33 Label = Arista AS 0244 (USA, 7 ) Writer …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»