Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

looking+glass+en

  • 1 looking-glass

    /'lukiɳglɑ:s/ * danh từ - gương soi

    English-Vietnamese dictionary > looking-glass

  • 2 glass

    /glɑ:s/ * danh từ - kính thuỷ tinh - đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung) - cái cốc; (một) cốc - cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass) - ống nhòm - thấu kính - mặt kính (đồng hồ, cửa sổ) - nhà kính (trồng cây) - gương soi ((cũng) looking glass) - đồng hồ cát - (số nhiều) kính đeo mắt !to have had a glass too much - quá chén !to look through blue glasses - nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế !to look through green glasses - thèm muốn, ghen tức * ngoại động từ - lắp kính, lồng kính =to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ - phản chiếu; soi mình =trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính

    English-Vietnamese dictionary > glass

  • 3 der Spiegel

    - {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc, cốc, cái phong vũ biểu weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính, nhà kính, gương soi looking glass), đồng hồ cát, kính đeo mắt - {looking-glass} gương soi - {mirror} gương, hình ảnh trung thực = der Spiegel (Medizin) {speculum}+ = der Spiegel (Zoologie) {stern}+ = sich im Spiegel besehen {to look at oneself in the mirror}+ = Hast du dich im Spiegel gesehen? {Did you look at yourself in the glass?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spiegel

  • 4 das Glas

    - {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc, cốc, cái phong vũ biểu weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính, nhà kính, gương soi looking glass), đồng hồ cát, kính đeo mắt - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {tumbler} người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn, con lật đật, lẫy khoá = das bunte Glas {stained glass}+ = das matte Glas {ground glass}+ = das volle Glas {bumper}+ = das Jenaer Glas {Jena glass; Pyrex}+ = zu Glas werden {to vitrify}+ = Vorsicht! Glas! {Glass! handle with care!}+ = das gesponnene Glas {spun glass}+ = das splitterfreie Glas {safety glass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glas

  • 5 das Fernglas

    - {binoculars} ống nhòm - {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc, cốc, cái phong vũ biểu weather glass), thấu kính, mặt kính, nhà kính, gương soi looking glass), đồng hồ cát, kính đeo mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fernglas

  • 6 das Barometer

    - {barometer} phong vũ biểu, cái đo khí áp - {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc, cốc, cái phong vũ biểu weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính, nhà kính, gương soi looking glass), đồng hồ cát, kính đeo mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Barometer

  • 7 sea

    /si:/ * danh từ - biển =by sea+ bằng đường biển =mistress of the seas+ cường quốc làm chủ mặt biển =sea like a looking-glass+ biển yên gió lặng - sóng biển =to ship a sea+ bị một ngọn sóng làm ngập (tàu...) - biển (khoảng rộng như biển); nhiều (về số lượng) =a sea of flame+ một biển lửa =seas of blood+ máu chảy thành sông; (nghĩa bóng) sự chém giết tàn nhẫn =a sea of troubles+ nhiều chuyện phiền hà !at sea - ở ngoài khơi - (nghĩa bóng) hoang mang, bối rối, không hiểu ra thế nào, không biết làm thế nào !to go to sea - trở thành thuỷ thủ !to follow the sea - làm nghề thuỷ thủ !to put to sea - ra khơi !half seas over - quá chén

    English-Vietnamese dictionary > sea

См. также в других словарях:

  • Looking Glass — may refer to: *Looking glass is another term for mirror. *Looking Glass (airplane) is a codename for an airplane that provides command and control of U.S. nuclear forces. Two different models of planes have been used: **E 6B United States Navy… …   Wikipedia

  • Looking Glass — (LG) (англ. зеркало) серверы в Интернет для проверки маршрутизации из удалённой автономной системы. По сути это сильно ограниченный доступ (только чтение) на маршрутизаторы организации, где запущен сервер Looking Glass. Обычно это интернет… …   Википедия

  • Looking Glass EP — EP par The Birthday Massacre Sortie 6 mai 2008 Enregistrement 2008 Durée 32:27 Genre electro rock alternative rock Label …   Wikipédia en Français

  • Looking-glass — Look ing glass , n. A mirror made of glass on which has been placed a backing of some reflecting substance, as quicksilver. [1913 Webster] There is none so homely but loves a looking glass. South. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • looking glass — looking glasses also looking glass N COUNT A looking glass is a mirror. [OLD FASHIONED] …   English dictionary

  • looking-glass — 1520s, from looking (see LOOK (Cf. look)) + GLASS (Cf. glass) …   Etymology dictionary

  • looking glass — n. a (glass) mirror …   English World dictionary

  • looking glass — n old fashioned a ↑mirror …   Dictionary of contemporary English

  • looking glass — looking ,glass noun count OLD FASHIONED a mirror …   Usage of the words and phrases in modern English

  • looking glass — ► NOUN ▪ a mirror …   English terms dictionary

  • Looking Glass — Der Begriff Looking Glass (engl. für „Spiegel“) steht für: einen fliegenden Gefechtsleitstand für Atomkriegsführung der USA, siehe Looking Glass (Luftgestütztes Kommandozentrum) einen Internet Dienst zum Auffinden gewisser Routing Informationen,… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»