Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

look+up+to

  • 21 after

    /'ɑ:ftə/ * phó từ - sau, đằng sau =three days after+ ba ngày sau =soon after+ ngay sau đó =to follow after+ theo sau * giới từ - sau, sau khi =after dinner+ sau bữa cơm - ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau =Summer comes after Srping+ mùa hạ đến liền sau mùa xuân - theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc) =to be after something+ đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì =to thirst after knowledge+ khao khát sự hiểu biết =to look after somebody+ trông nom săn sóc ai - phỏng theo, theo =a pictures after Rubens+ một bức tranh theo kiểu Ruben =after the Russian fashion+ theo mốt Nga - với, do, vì =after a cool reception+ với một sự tiếp đãi lạnh nhạt - mặc dù, bất chấp =after all the threats+ bất chấp tất cả những sự doạ nạt !after all - cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng !after one's heart - (xem) heart !after a manner (fashion) - tàm tạm, tạm được !after that - (xem) that !after you! - xin mời đi trước! !after you with - sau anh thì đến lượt tôi đấy nhé !day after day - (xem) day !the day after - ngày hôm sau !time after time - (xem) time * liên từ - sau khi =I went immediately after I had received the information+ sau khi nhận được tin tôi đi ngay * tính từ - sau này, sau đây, tiếp sau =in after years+ trong những năm sau này; trong tương lai - (hàng hải) ở đằng sau, ở phía sau =the after part of the ship+ phía sau tàu

    English-Vietnamese dictionary > after

  • 22 ahead

    /ə'hed/ * phó từ - trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước =ahead of time+ trước thời hạn =obstacles ahead+ vật chướng ngại ở phía trước =go ahead!+ đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi! =to look ahead+ nhìn trước, lo xa * tính từ - hơn, vượt =to be (get) ahead of+ hơn (ai), vượt (ai) !to be ahead - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi

    English-Vietnamese dictionary > ahead

  • 23 alive

    /ə'laiv/ * tính từ - sống, còn sống, đang sống =to burn alive+ thiêu sống - vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị =these train tickets are still alive+ những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị - nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc =river alive with boats+ dòng sông nhan nhản những thuyền bè - nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động =look alive!+ nhanh lên!, quàng lên! - hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ =more and more people are alive to socialism+ ngày càng có nhiều người hiểu rõ chủ nghĩa xã hội =to be alive and kicking+ (đùa) còn sống và rất khoẻ mạnh, tràn đầy sức sống =any man alive+ bất cứ người nào, bất cứ ai =man alive!+ trời ơi! (thán từ diễn tả sự ngạc nhiên, giận dỗi...) =man alive what are you doing?+ trời ơi! anh làm cái gì thế?

    English-Vietnamese dictionary > alive

  • 24 amorous

    /'æmərəs/ * tính từ - đa tình, si tình; say đắm =amorous look+ cái nhìn say đắm - sự yêu đương

    English-Vietnamese dictionary > amorous

  • 25 amusement

    /ə'mju:zmənt/ * danh từ - sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển =to do something for amusement+ làm việc để giải trí =place of amusement+ nơi vui chơi - sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười =with a look of amusement+ với vẻ thích thú

    English-Vietnamese dictionary > amusement

  • 26 angle

    /'æɳgl/ * danh từ - góc =acute angle+ góc nhọn =obtuse angle+ góc tù =right angle+ góc vuông =angle of rotation+ góc quay =angle of repose+ góc nghỉ =angle of view+ góc nhìn, góc ngắm =angle of deflection+ góc lệch =angle of reflection+ góc phản xạ =angle of cut-off+ góc cắt - góc xó - (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh =to look at the question from all angles+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh =to get a new angle on something+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì * động từ - đi xiên góc, rẽ về - làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện) * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu !brother of the angle - người câu cá * nội động từ - câu cá - (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ =to angle for somebody's heart+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai

    English-Vietnamese dictionary > angle

  • 27 appeal

    /ə'pi:l/ * danh từ - sự kêu gọi; lời kêu gọi - lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn =with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn =to make an appeal to someone's generossity+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai - (pháp lý) sự chống án; quyền chống án =to lodge an appeal; to give notice of appeal+ đưa đơn chống án !Court of Appeal - toà thượng thẩm - sức lôi cuốn, sức quyến rũ =to have appeal+ có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ !to appeal to the country - (xem) country

    English-Vietnamese dictionary > appeal

  • 28 appealing

    /ə'pi:liɳ/ * tính từ - van lơn, cầu khẩn =with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn =an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn - cảm động, thương tâm, làm mủi lòng =an appealing voice+ giọng nói thương tâm - lôi cuốn, quyến rũ

    English-Vietnamese dictionary > appealing

  • 29 askance

    /əs'kæns/ Cách viết khác: (askant)/əs'kænt/ * phó từ - về một bên, nghiêng - (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực =to look askance at someone+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

    English-Vietnamese dictionary > askance

  • 30 askant

    /əs'kæns/ Cách viết khác: (askant)/əs'kænt/ * phó từ - về một bên, nghiêng - (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực =to look askance at someone+ (nghĩa bóng) nhìn ai một cách ngờ vực

    English-Vietnamese dictionary > askant

  • 31 askew

    /əs'kju:/ * phó từ - nghiêng, xiên, lệch =to look askew at somebody+ liếc nhìn ai, lé nhìn ai =to hang a picture askew+ treo lệch một bức tranh

    English-Vietnamese dictionary > askew

  • 32 asquint

    /ə'skwint/ * phó từ - nghiêng, xiên, lé (nhìn...) =to look asquint+ nhìn nghiêng, nhìn lé (thường là do mắt lác)

    English-Vietnamese dictionary > asquint

  • 33 assume

    /ə'sju:m/ * ngoại động từ - mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...) =his illness assumes a very grave character+ bệnh của anh ta có vẻ nặng =to assume the name of+ mang tên là, lấy tên là - làm ra vẻ, giả bộ =to assume a look of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ =to assume airs+ lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây - cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận =let's assume that this is true+ chúng ta hãy cho điều này là đúng - nắm lấy, chiếm lấy =to assume power+ nắm chính quyền - đảm đương, gánh vác, nhận vào mình =to assume responsibility+ gánh vác một trách nhiệm !to assume measures - áp dụng những biện pháp !to assume the offensive - (quân sự) chuyển sang thế tấn công

    English-Vietnamese dictionary > assume

  • 34 at

    /æt, ət/ * danh từ - ở tại (chỉ vị trí) =at Haiduong+ ở Hải dương =at school+ ở trường =at home+ ở nhà =at the meeting+ ở cuộc họp =at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét =at the butcher's+ ở cửa hàng thịt - vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian) =at six o'clock+ vào lúc sáu giờ =at midnight+ vào lúc nửa đêm =at mealtime+ vào giờ ăn cơm - đang, đang lúc =at work+ đang làm việc =at breakfast+ đang ăn sáng =what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì? =at peace+ đang lúc hoà bình =at rest+ đang lúc nghỉ ngơi - vào, nhắm vào, về phía =to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai =to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh =to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai - với (chỉ giá cả...) =at a high price+ với giá cao =at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram - khi; về =we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó =he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy - theo =at your request+ theo lời yêu cầu của anh =at your command+ theo lệnh của anh - về (một môn nào...) =to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán !at all - (xem) all !events - (xem) event !at best - (xem) best !at first - (xem) first !at last !at least - (xem) least !at [the] most - (xem) most !at once - (xem) once !at once - (xem) one !at that - như vậy, như thế =we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy - hơn nữa, mà lại còn =he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải !at time - (xem) time !at no time - không bao giờ !at worst - (xem) worst

    English-Vietnamese dictionary > at

  • 35 awry

    /ə'rai/ * phó từ & tính từ - xiên, méo, lệch =to look awry+ nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực =a face awry with pain+ bộ mặt méo mó vì đau đớn - hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi =to go (run, tread) awry+ hỏng, thất bại

    English-Vietnamese dictionary > awry

  • 36 backward

    /'bækwəd/ * tính từ - về phía sau, giật lùi - chậm tiến, lạc hậu =a backward country+ nước lạc hậu =a backward child+ đứa trẻ chậm tiêu - muộn, chậm trễ =a backward harvest+ mùa gặt muộn - ngần ngại =to backward in doing something+ ngần ngại làm việc gì * phó từ - về phía sau, lùi =to look backward+ nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ =to walk backward+ đi lùi =his work is going backward+ công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được - ngược =to stroke the cat backward+ vuốt ngược lông con mèo

    English-Vietnamese dictionary > backward

  • 37 baleful

    /'beilful/ * tính từ - (thơ ca) tai hoạ, xấu, rủi, không may, gở - ác =a baleful look+ cái nhìn ác

    English-Vietnamese dictionary > baleful

  • 38 bandbox

    /'bændbɔks/ * danh từ - hộp bìa cứng !to look as if one had just come out of a bandbox - trông mới toanh

    English-Vietnamese dictionary > bandbox

  • 39 beauty

    /'bju:ti/ * danh từ - vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc - cái đẹp, cái hay =the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện - người đẹp, vật đẹp =look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp! !beauty is but skin deep - nhan sắc chỉ là bề ngoài

    English-Vietnamese dictionary > beauty

  • 40 behind

    /bi'haind/ * phó từ - sau, ở đằng sau =to stay behind+ ở lại đằng sau =to fall behind+ rớt lại đằng sau =to look behind+ nhìn lại đằng sau - chậm, trễ =to be behind with (in) one's work+ chậm trễ trong công việc =to be behind with (in) one's payments+ thanh toán chậm * giới từ - sau, ở đằng sau =behind the door+ đằng sau cửa =to do something behind someone's back+ làm cái gì sau lưng ai =behind the scenes+ (nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật =behind time+ chậm giờ, muộn, trễ - kém =he is behind other boys of his class+ nó kém những trẻ khác cùng lớp !behind the times - cũ rích, cổ lỗ !to go behind someone's words - tìm hiểu động cơ của ai, tìm hiểu ẩn ý của ai * danh từ - (thông tục) mông đít

    English-Vietnamese dictionary > behind

См. также в других словарях:

  • look — look …   Dictionnaire des rimes

  • look — /look/, v.i. 1. to turn one s eyes toward something or in some direction in order to see: He looked toward the western horizon and saw the returning planes. 2. to glance or gaze in a manner specified: to look questioningly at a person. 3. to use… …   Universalium

  • Look — (l[oo^]k), v. i. [imp. & p. p. {Looked}; p. pr. & vb. n. {Looking}.] [OE. loken, AS. l[=o]cian; akin to G. lugen, OHG. luog[=e]n.] 1. To direct the eyes for the purpose of seeing something; to direct the eyes toward an object; to observe with the …   The Collaborative International Dictionary of English

  • look — ► VERB 1) direct one s gaze in a specified direction. 2) have an outlook in a specified direction. 3) have the appearance or give the impression of being. ► NOUN 1) an act of looking. 2) an expression of a feeling or thought by looking at someone …   English terms dictionary

  • look — [look] vi. [ME loken < OE locian, akin to OS lōkōn, OHG luogēn (Ger dial. lugen), to spy after, look for] 1. to make use of the sense of sight; see 2. a) to direct one s eyes in order to see b) to direct one s attention mentally upon something …   English World dictionary

  • Look — ist ein Begriff/Wort aus der englischen Sprache, das sowohl als Verb als auch Hauptwort vielfältige Bedeutung haben kann: als Anglizismus, wird Look vor allem als Synonym im Sinne von Aussehen bzw. Stil verwendet, z. B.: Afro Look, wilde… …   Deutsch Wikipedia

  • look — [ luk ] n. m. • 1977; mot angl. « aspect, allure » ♦ Anglic. Aspect physique (style vestimentaire, coiffure...) volontairement étudié, caractéristique d une mode. Il a un drôle de look. ⇒ allure, genre. Un look d enfer. Changer de look. ♢ Image… …   Encyclopédie Universelle

  • Look-in — was a long running children s magazine centered around ITV s television programmes in the UK, and subtitled The Junior TV Times . It ran from January 9, 1971 to 12 March 1994 [ [http://www.geocities.com/juniortvtimes2006/94No10/1994 no10 pg01… …   Wikipedia

  • look — 1. non standard uses. There are various idiomatic uses of look that are confined to particular parts of the English speaking world and are not part of standard English: for example look you as a way of attracting attention, found in Shakespeare • …   Modern English usage

  • LOOK — LOOK, established in Nevers, France in 1951, was originally a ski equipment manufacturer. The company produced bindings both under its own name and under other brands such as Rossignol and Dynastar. The partnership with Rossignol (which later… …   Wikipedia

  • Look — [lʊk], der; s, s: (besonders in Bezug auf Mode) bestimmter Stil: einen sportlichen Look bevorzugen; einen neuen Look kreieren. Syn.: ↑ Aussehen, ↑ Note, ↑ Optik. Zus.: Astronautenlook, Gammellook, Safarilook, Schlabberlook, Trachtenlook. * * *… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»