-
1 long
/lɔɳ/ * tính từ - dài (không gian, thời gian); xa, lâu =a long journey+ một cuộc hành trình dài =to live a long life+ sống lâu - kéo dài =a one-month long leave+ thời gian nghỉ phép (kéo dài) một tháng - cao; nhiều, đáng kể =a long price+ giá cao =for long years+ trong nhiều năm =a long family+ gia đình đông con - dài dòng, chán =what a long speech!+ bài nói sao mà dài dòng thế! - quá, hơn =a long hundred+ (thương nghiệp) một trăm hai mươi - chậm, chậm trễ, lâu =don't be long+ đừng chậm nhé !to bid a farewell - tạm biệt trong một thời gian dài !to draw the long bow - (xem) bow !to have a long arm - mạnh cánh có thế lực !to have a long face - mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu !to have a long head - linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng !to have a long tongue - hay nói nhiều !to have a long wind - trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt !to make a long arm - với tay ai (để lấy cái gì) !to make a long nose - vẫy mũi chế giễu !to take long views - biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề !in the long run - sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc !of long standing - có từ lâu đời !one's long home - (xem) home * danh từ - thời gian lâu =before long+ không bao lâu, chẳng bao lâu =it is long since I heard of him+ đã từ lâu tôi không được tin gì của anh ta - (thông tục) vụ nghỉ hè !the long and the short of it - tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại * phó từ - lâu, trong một thời gian dài =you can stay here as long as you like+ anh có thể ở lại đây bao lâu tuỳ theo ý thích - suốt trong cả một khoảng thời gian dài =all day long+ suốt ngày =all one's life long+ suốt đời mình - (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu =that happened long ago+ việc đó xảy ra đã từ lâu =I knew him long before I knew+ tôi biết nó từ lâu trước khi biết anh !so long! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt! !so long as !as long as - miễn là, chỉ cần, với điều kiện là - chừng nào mà !to be long - (+ động tính từ hiện tại) mãi mới =to be long finding something+ mãi mới tìm ra cái gì * nội động từ - nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước =I long to see him+ tôi nóng lòng được gặp nó =I long for you letter+ tôi mong mỏi thư anh -
2 long
v. Txheeb nrhiavadj. Ntevadv. Ntevn. Lub sib hawm ntev -
3 long-ago
/'lɔɳə'gou/ * tính từ - đã lâu, đã quá lâu, từ lâu =the long-ago days of my youth+ những ngày đã qua của tuổi xuân tôi * danh từ - ngày xưa; đời xưa =tales of long-ago+ chuyện đời xưa -
4 long greens
/'lɔɳ'gri:nz/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giấy -
5 long tom
/'lɔɳ'tɔm/ * danh từ - (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét -
6 long-hair
/'lɔɳheə/ Cách viết khác: (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/ -haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/ * tính từ, (thông tục) - trí thức - thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển -
7 long-haired
/'lɔɳheə/ Cách viết khác: (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/ -haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/ * tính từ, (thông tục) - trí thức - thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển -
8 long-range
/'lɔɳ'reindʤ/ * tính từ - có tầm xa =long-range gun+ súng bắn tầm xa -
9 long-standing
/'lɔɳ'stændiɳ/ * tính từ - có từ lâu đời =long-standing friendship+ tình hữu nghị lâu đời -
10 long bean
n. Rev taum ntev; tsob taum ntev -
11 long beans
n. Ntau rev taum ntev; ntau tsob taum ntev -
12 long hot
n. Lub kua txob loj ntev -
13 long sleeve
n. Lub tes tsho ntev -
14 long time
Ntev los lawm -
15 long time ago
Puag thaum ub -
16 long ears
/'lɔɳiəz/ * danh từ - sự ngu độn -
17 long hair
/'lɔɳheə/ * danh từ, (thông tục) - nhà trí thức - người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển -
18 long pig
/'lɔɳ'pig/ * danh từ - thịt người - người bị ăn thịt (ở bộ lạc ăn thịt người) -
19 long pull
/'lɔɳ'pul/ * danh từ - lượng rượu rót thêm (để kéo khách hàng) -
20 long-bill
/'lɔɳbil/ * danh từ - (động vật học) chim dẽ giun
См. также в других словарях:
long — long … Dictionnaire des rimes
long — long, longue [ lɔ̃, lɔ̃g ] adj., n. m. et adv. • Xe temporel; lat. longus I ♦ Adj. A ♦ (1080 lonc) dans l espace 1 ♦ (Av. le nom) Qui a une étendue supérieure à la moyenne dans le sens de la longueur. ⇒ grand. Une longue tige. Un long fil. De… … Encyclopédie Universelle
long — long, ongue (lon ; lon gh ; le g devant une consonne ne se prononce pas : un lon chemin ; devant une voyelle ou une h muette il se lie et se prononce comme un k ; un lon k espoir ; au pluriel, l s se lie : les lon z espoirs) adj. 1° Qui s étend … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Long — Long, a. [Compar. {Longer}; superl. {Longest}.] [AS. long, lang; akin to OS, OFries., D., & G. lang, Icel. langr, Sw. l[*a]ng, Dan. lang, Goth. laggs, L. longus. [root]125. Cf. {Length}, {Ling} a fish, {Linger}, {Lunge}, {Purloin}.] 1. Drawn out… … The Collaborative International Dictionary of English
long — LONG, Longue. adj. Il se dit d un corps consideré seulement dans l extension qu il a d un bout à l autre. Un champ long & estroit. ce jardin est long, plus long que large. un baston long de tant de pieds. ce chemin est bien long. le cours du… … Dictionnaire de l'Académie française
Lóng — Long Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
long — long1 [lôŋ] adj. [ME < OE, akin to Ger lang < Gmc * lango > ON langr, Goth laggs: ? akin to L longus] 1. measuring much from end to end in space or from beginning to end in time; not short or brief 2. measured from end to end rather than … English World dictionary
Long — Long, Long, Long Long, Long, Long Песня The Beatles с альбома «The Beatles» Выпущена 22 ноября 1968 года … Википедия
long — Ⅰ. long [1] ► ADJECTIVE (longer, longest) 1) of a great distance or duration. 2) relatively great in extent. 3) having a specified length, distance, or duration. 4) (of a ball in sport) travelling a great distance, or further than expected … English terms dictionary
long — Long, Longus, Oblongus, Productus. Long temps devant, Multo ante. Long temps apres, Multo post. Il s est teu long temps, Multum tacuit. Fort long, Perlongus, Praelongus. Fort long et haut, Procerus. Long d un pied et demy, Longum sesquipede,… … Thresor de la langue françoyse
Long — steht für: Long (Familienname), der Familienname Long den Kreis Long in Baoji in der chinesischen Provinz Shaanxi, siehe Long (Baoji) Long (Mythologie), eine Drachenfigur in der chinesischen Mythologie Long und Short, eine Käufer Position in der… … Deutsch Wikipedia