Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

long

  • 1 langjährig

    - {long} dài, xa, lâu, kéo dài, cao, nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {long-standing} có từ lâu đời - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langjährig

  • 2 länglich

    - {long} dài, xa, lâu, kéo dài, cao, nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {oblong} có hình thuôn, có hình chữ nhật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > länglich

  • 3 die Funkfernnavigation

    - {long-range radio aid to navigation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Funkfernnavigation

  • 4 der Weitspringer

    - {long jumper}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Weitspringer

  • 5 die Sommerferien

    - {long vacation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sommerferien

  • 6 die Langwelle

    - {long wave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Langwelle

  • 7 das Ferngespräch

    - {long-distance call; trunk call}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ferngespräch

  • 8 langfristig

    - {long-term} dài hạn, dài ngày, lâu dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langfristig

  • 9 weitreichend

    - {long-range} có tầm xa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weitreichend

  • 10 langbeinig

    - {long-legged}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langbeinig

  • 11 lang

    - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, cao, nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang = sehr lang {lengthy}+ = über kurz oder lang {first or last; sooner or later}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lang

  • 12 der Fernverkehr

    - {long-distance traffic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fernverkehr

  • 13 das Mitleid

    - {charity} lòng nhân đức, lòng từ thiện, lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện, tổ chức cứu tế, việc thiện, sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế - {commiseration} sự thương hại, sự thương xót, sự ái ngại - {compassion} lòng thương, lòng trắc ẩn - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {mercy} lòng nhân từ, lòng từ bi, ơn, ơn huệ, sự may mắn, hạnh phúc, điều sung sướng - {pity} lòng thương hại, lòng thương xót, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý = aus Mitleid {out of pity}+ = Mitleid haben [mit] {to feel sympathy [for]}+ = Mitleid haben mit {to have pity on}+ = Mitleid empfinden [mit] {to bleed (bled,bled) [for]}+ = Sie hatte Mitleid mit ihm. {She had pity on him.}+ = jemandes Mitleid zu erregen suchen {to bespeak someone's pity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mitleid

  • 14 rühren

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to melt (melted,molten) tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng - làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = rühren (Trommel) {to beat (beat,beaten); to strike (struck,struck)+ = sich rühren {to be active; to be up and doing; to bestir oneself; to stir}+ = heftig rühren {to impassion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rühren

  • 15 schmelzen

    (schmolz,geschmolzen) - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to flux} chảy ra, đổ ra, tuôn ra, làm chảy bằng chất gây chảy, tấy - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to fuse} hợp nhất lại - {to liquate} tách lỏng, tách lệch - {to liquefy} cho hoá lỏng, hoá lỏng - {to melt (melted,molten) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to thaw} làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét, vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Erz) {to smelt}+ = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Metall) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmelzen

  • 16 die Feder

    - {feather} lông vũ, lông, bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, ngù, túm tóc dựng ngược, vật nhẹ, chỗ nứt, sự chèo là mặt nước - {plume} lông chim, chùm lông, vật giống lông chim, vật nhẹ như lông chim, cấu tạo hình lông chim - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui = die kleine Feder {featherlet}+ = zur Feder greifen {to take up one's pen}+ = die unentwickelte Feder {pinfeather}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Feder

  • 17 das Fell

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {fleece} mớ lông cừu, mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng, cụm xốp nhẹ, bông, tuyết - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {skin} bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = das Fell gerben {to tan}+ = ein dickes Fell haben {to have a thick skin}+ = jemandem das Fell gerben {to curry someone's hide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fell

  • 18 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

  • 19 lockern

    - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to loosen} làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to relax} nới lỏng, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, giảm nhẹ, làm yếu đi, làm suy nhược, làm nhuận, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng - dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi - {to slack} xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle = lockern (Erdreich) {to break up}+ = sich lockern {to work loose}+ = sich lockern (Sport) {to limber up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lockern

  • 20 der Pelz

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = mit Pelz besetzt {furry}+ = mit Pelz füttern {to fur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pelz

См. также в других словарях:

  • long — long …   Dictionnaire des rimes

  • long — long, longue [ lɔ̃, lɔ̃g ] adj., n. m. et adv. • Xe temporel; lat. longus I ♦ Adj. A ♦ (1080 lonc) dans l espace 1 ♦ (Av. le nom) Qui a une étendue supérieure à la moyenne dans le sens de la longueur. ⇒ grand. Une longue tige. Un long fil. De… …   Encyclopédie Universelle

  • long — long, ongue (lon ; lon gh ; le g devant une consonne ne se prononce pas : un lon chemin ; devant une voyelle ou une h muette il se lie et se prononce comme un k ; un lon k espoir ; au pluriel, l s se lie : les lon z espoirs) adj. 1°   Qui s étend …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Long — Long, a. [Compar. {Longer}; superl. {Longest}.] [AS. long, lang; akin to OS, OFries., D., & G. lang, Icel. langr, Sw. l[*a]ng, Dan. lang, Goth. laggs, L. longus. [root]125. Cf. {Length}, {Ling} a fish, {Linger}, {Lunge}, {Purloin}.] 1. Drawn out… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • long — LONG, Longue. adj. Il se dit d un corps consideré seulement dans l extension qu il a d un bout à l autre. Un champ long & estroit. ce jardin est long, plus long que large. un baston long de tant de pieds. ce chemin est bien long. le cours du… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Lóng — Long Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • long — long1 [lôŋ] adj. [ME < OE, akin to Ger lang < Gmc * lango > ON langr, Goth laggs: ? akin to L longus] 1. measuring much from end to end in space or from beginning to end in time; not short or brief 2. measured from end to end rather than …   English World dictionary

  • Long — Long, Long, Long Long, Long, Long Песня The Beatles с альбома «The Beatles» Выпущена 22 ноября 1968 года …   Википедия

  • long — Ⅰ. long [1] ► ADJECTIVE (longer, longest) 1) of a great distance or duration. 2) relatively great in extent. 3) having a specified length, distance, or duration. 4) (of a ball in sport) travelling a great distance, or further than expected …   English terms dictionary

  • long — Long, Longus, Oblongus, Productus. Long temps devant, Multo ante. Long temps apres, Multo post. Il s est teu long temps, Multum tacuit. Fort long, Perlongus, Praelongus. Fort long et haut, Procerus. Long d un pied et demy, Longum sesquipede,… …   Thresor de la langue françoyse

  • Long — steht für: Long (Familienname), der Familienname Long den Kreis Long in Baoji in der chinesischen Provinz Shaanxi, siehe Long (Baoji) Long (Mythologie), eine Drachenfigur in der chinesischen Mythologie Long und Short, eine Käufer Position in der… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»