Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

long-lasting

  • 1 dauernd

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continual} liên tục - {continuous} không ngừng, tiến hành, duy trì - {lasting} bền vững, lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, thường trực, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {unceasing} = ewig dauernd {perdurable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauernd

  • 2 die Erfahrung

    - {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức, học thức, tin, tin tức = aus Erfahrung {from experience}+ = in Erfahrung bringen {to find out}+ = aus Erfahrung wissen {to know from experience}+ = aus Erfahrung kennen {to experience}+ = aus langer Erfahrung {by long experience}+ = die praktische Erfahrung {rule of thumb}+ = die langjährige Erfahrung {many year's experience}+ = die mehrjährige Erfahrung {lasting several years' experience}+ = auf Erfahrung beruhend {empirical}+ = auf Erfahrung gegründet {experimental}+ = er hat eine Menge Erfahrung {he has a lot of experience under his belt}+ = eine etwa zwanzigjährige Erfahrung {some twenty years of experience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erfahrung

  • 3 beständig

    - {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {chronic} mạn, kinh niên, ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế, thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, rất khó chịu, rất xấu - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continuous} liên tục, không ngừng, tiến hành, duy trì - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {frequent} hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent] - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt - {permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường trực, cố định - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stable} vững vàng, kiên quyết = beständig [gegen] {resistant [to]}+ = beständig werden {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beständig

См. также в других словарях:

  • long-lasting — adj. Existing or persisting for a long time; as, a long lasting friendship. Syn: durable, lasting, long lived. [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • long-lasting — adjective continuing for a long time: long lasting damage/harm What were the prospects for a long lasting peace? a long lasting relationship …   Usage of the words and phrases in modern English

  • long-lasting — adj continuing for a long time ≠ ↑short lived ▪ The impact of divorce on children can be long lasting. long lasting effect/result …   Dictionary of contemporary English

  • long-lasting — long′ last′ing adj. 1) cvb enduring or existing for a long period of time: a long lasting friendship[/ex] 2) cvb effective for a relatively long period of time: a long lasting pain reliever[/ex] • Etymology: 1520–30 …   From formal English to slang

  • long-lasting — index durable, incessant, permanent, stable, steadfast Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • long-lasting — longer lasting also long lasting ADJ GRADED Something that is long lasting lasts for a long time. One of the long lasting effects of the infection is damage to a valve in the heart... Civil aircraft engines must be quiet, non polluting, reliable… …   English dictionary

  • long-lasting — /lawng las ting, lah sting, long /, adj. 1. enduring or existing for a long period of time: a long lasting friendship. 2. effective for a relatively long period of time: a long lasting pain reliever. 3. resisting the effects of wear or use over a …   Universalium

  • long-lasting — UK / US adjective continuing for a long time long lasting damage/harm What were the prospects for a long lasting peace? a long lasting relationship …   English dictionary

  • long-lasting — adjective existing for a long time hopes for a durable peace a long lasting friendship • Syn: ↑durable, ↑lasting, ↑long lived • Similar to: ↑long • …   Useful english dictionary

  • long-lasting — adjective our long lasting friendship Syn: enduring, lasting, abiding, long lived, long running, long established, long standing, lifelong, deep rooted, time honored, traditional, permanent Ant: short lived, ephemeral …   Thesaurus of popular words

  • long-lasting — adjective Persisting or enduring for a long time. This long lasting gum keeps its flavor for almost an hour …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»