Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

long-bodied

  • 1 kräftig

    - {able-bodied} khoẻ mạnh, đủ tiêu chuẩn sức khoẻ - {athletic} có tính chất lực sĩ, lực lưỡng, điền kinh, thể thao - {beefy} có bắp thịt rắn chắc - {bouncing} to lớn, to gộ, ầm ỹ, ồn ào, nở nang, hoạt bát - {burly} vạm vỡ - {coarse} kém, tồi tàn, to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu - {effective} có kết quả, có hiệu lực, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {forceful} mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực - {forte} mạnh f) - {hardy} dày dạn, chịu đựng được gian khổ, chịu đựng được rét, táo bạo, gan dạ, dũng cảm - {hearty} vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thật, thật tâm, thật lòng, mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện, thịnh soạn, hậu hĩ, ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành - {hefty} nặng - {husky} vỏ, giống như vỏ, khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn, khản tiếng, nói khàn khàn, to khoẻ - {lusty} đầy khí lực, đầy sức sống - {marrowy} có tuỷ, đầy tuỷ, đầy sinh lực, đầy nghị lực, mạnh - {meaty} có thịt, nhiều thịt, súc tích, có nội dung, phong phú - {mightily} mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ, rất, hết sức - {muscular} bắp thịt, cơ, nổi bắp, khoẻ - {nervous} thần kinh, dễ bị kích thích, nóng nảy, bực dọc, hay hoảng sợ, hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí, có khí lực, hùng mạnh, cô đọng, khúc chiết - {nervy} dễ cáu, giần giật, bồn chồn, táo gan, trơ tráo, khó chịu làm bực mình - {nourishing} b - {pithy} ruột cây, giống ruột cây, nhiều ruột, tuỷ sống, giống tuỷ sống, nhiều tuỷ sống, đấy sức sống, rắn rỏi - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {puissant} hùng cường - {robust} làm mạnh khoẻ, đòi hỏi sức mạnh, ngay thẳng, thiết thực - {sinewy} gân, như gân, nhiều gân, nổi gân, gân guốc - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {stalwart} can đảm, khiên quyết - {stout} chắc, bền, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {sturdy} cứng cáp, kiên quyết - {substantial} thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn, chắc nịch, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {thewy} - {vigorous} - {virile} đàn ông, mang tính chất đàn ông, có khả năng có con, hùng, hùng dững, cương cường, đáng bậc làm trai - {well} tốt, giỏi, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, tốt lành, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được - thôi nào, nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = kräftig (Farbe) {bright; rich; saturate}+ = kräftig (Pharmazie) {drastic}+ = kräftig (Handschrift,Druck) {bold}+ = kräftig gebaut {wellknit}+ = groß und kräftig {upstanding}+ = er langt kräftig zu {he is a big eater}+ = sich kräftig wehren {to put up a good fight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräftig

См. также в других словарях:

  • long-bodied seal — jūrų kiškis statusas T sritis zoologija | vardynas taksono rangas rūšis atitikmenys: lot. Erignathus barbatus angl. bearded seal; great seal; leporine seal; long bodied seal; squareflipper; ugrug; ugruk vok. Bartrobbe; Blaurobbe; bärtige Robbe;… …   Žinduolių pavadinimų žodynas

  • long-bodied seals — jūrų kiškiai statusas T sritis zoologija | vardynas taksono rangas gentis apibrėžtis Gentyje 1 rūšis. Paplitimo arealas – Arktikos jūros. atitikmenys: lot. Erignathus angl. bearded seals; great seals; leporine seals; long bodied seals;… …   Žinduolių pavadinimų žodynas

  • long-bodied — adjective having a relatively long body • Similar to: ↑bodied …   Useful english dictionary

  • bodied — adjective 1. having a body or a body of a specified kind; often used in combination strong bodied big bodied • Ant: ↑unbodied • Similar to: ↑incarnate, ↑lithe bodied, ↑long bodied …   Useful english dictionary

  • long-horned beetle — noun long bodied beetle having very long antennae • Syn: ↑longicorn, ↑longicorn beetle • Hypernyms: ↑beetle • Hyponyms: ↑sawyer, ↑sawyer beetle • …   Useful english dictionary

  • Long Win Bus — Company Limited (zh t|t=龍運巴士) provides bus service to northern Lantau Island (Tung Chung new town and Hong Kong Disneyland) and the Hong Kong International Airport. It is a wholly owned subsidiary of Transport International Holdings Limited… …   Wikipedia

  • Long-billed Curlew — Conservation status Least Concern ( …   Wikipedia

  • Long Range Desert Group — The Long Range Desert Group (LRDG) was a British Army unit during World War II. The unit was founded in Egypt, following the Italian declaration of war in June 1940, by Major Ralph A. Bagnold with the assistance of Captains Patrick Clayton and… …   Wikipedia

  • France in the long nineteenth century — History of France …   Wikipedia

  • Close-bodied gown — or robe à l anglaise of cotton with floral sprigs embroidered in wool, shown with a quilted silk petticoat and fichu or kerchief, England, 1780s, Los Angeles County Museum of Art, M.59.25a c. A close bodied gown, English nightgown, or robe à l… …   Wikipedia

  • stringed instrument — a musical instrument having strings as the medium of sound production, played with the fingers or with a plectrum or a bow: The guitar, the harp, and the violin are stringed instruments. * * * Any musical instrument that produces sound by the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»