Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

long+view

  • 1 broad

    /broutʃ/ * tính từ - rộng =a broad street+ phố rộng - bao la, mênh mông =the broad ocean+ đại dương bao la - rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng =broad view+ quan điểm rộng rãi - rõ, rõ ràng =broad facts+ những sự kiện rõ ràng =in broad daylight+ giữa ban ngày =broad him+ lời ám chỉ khá lộ liễu - thô tục, tục tĩu =a broad joke+ câu nói đùa thô tục =a broad story+ câu chuyện tục tĩu - khái quát đại cương, chung, chính =to give one's view in broad outlines+ trình bày quan điểm trên những nét đại cương - nặng (giọng nói) =to speak broad Scotch+ nói tiếng Ê pom + giọng nặng !it is as broad an it is long - quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi * phó từ - rộng, rộng rãi - hoàn toàn - nặng (giọng nói) * danh từ - chỗ rộng, phần rộng (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > broad

  • 2 telescopic

    /,telis'kɔpik/ Cách viết khác: (telescopical) /,telis'kɔpik/ * tính từ - (thuộc) kính thiên văn - chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn =a telescopic star+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn - lồng vào nhau, kiểu ống lồng =the three telescopic legs of the photographic apparatus+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh - (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn =a telescopic view of the situation+ tóm tắt tình hình

    English-Vietnamese dictionary > telescopic

  • 3 telescopical

    /,telis'kɔpik/ Cách viết khác: (telescopical) /,telis'kɔpik/ * tính từ - (thuộc) kính thiên văn - chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn =a telescopic star+ ngôi sao chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn - lồng vào nhau, kiểu ống lồng =the three telescopic legs of the photographic apparatus+ ba chân kiểu ống lồng nhau của máy chụp ảnh - (thông tục) thu gọn lại, thâu tóm, ngắn gọn =a telescopic view of the situation+ tóm tắt tình hình

    English-Vietnamese dictionary > telescopical

  • 4 eye

    /ai/ * danh từ - mắt, con mắt - (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) - lỗ (kim, xâu dây ở giày...) - vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn) - sự nhìn, thị giác - cách nhìn, con mắt =to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức - cách nhìn, sự đánh giá =to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng - sự chú ý, sự theo dõi =to have one's eye on; to keep an eye on+ để ý, theo dõi - sự sáng suốt =to open one's eyes+ đã mở mắt ra, đã sáng mắt ra !all my eye [and Betty martin] - chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý !an eye for an eye - ăn miếng trả miếng !to be all eyes - nhìn chằm chằm !to be up to the eyes in - ngập đầu (công việc, nợ nần) !to be very much in the public eye - là người có tai mắt trong thiên hạ !to cast sheep's eyes - (xem) sheep !to catch the speaker's eye - được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu !to clap (set) one's eyes on - nhìn !eyes front! - (xem) front !eyes left! - (quân sự) nhìn bên trái! !eyes right! - (quân sự) nhìn bên phải! !the eye of day - mặt trời !to give on eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give an eye to someone - theo dõi ai; trông nom ai !to give the glad eye to somebody - (xem) glad !to have an eye for - có con mắt tinh đời về, rất tinh tế !to have an eye to something - lấy cái gì làm mục đích !to have an eye to everything - chú ý từng li từng tí !to have eyes at the back of one's head - có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy !to have one's eye well in at shooting - mắt tinh bắn giỏi !his eyes arr bigger than his belly - no bụng đói con mắt !if you had half an eye - nếu anh không mù, nếu anh không đần độn !in the eyes of - theo sự đánh giá của, theo con mắt của !in the eye of the law - đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp !in the eye of the wind - ngược gió !in the mind's eye - trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước !to lose an eye - mù một mắt !to make eyes - liếc mắt đưa tình !to make someone open his eyes - làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên) !my eye(s)! - ồ lạ nhỉ! !to maked eye - mắt thường (không cần đeo kính) !to see eye to eye with somebody - đồng ý với ai !to see with half an eye - trông thấy ngay !to throw dust in somebody's eyes - (xem) dust !under the eye of somebody - dưới sự giám sát của ai !where are your eyes? - thong manh à?, mắt để ở đâu? !to wipe somwone's eys - (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai !with an eye to something - nhằm cái gì * ngoại động từ - nhìn quan sát, nhìn trừng trừng

    English-Vietnamese dictionary > eye

  • 5 angle

    /'æɳgl/ * danh từ - góc =acute angle+ góc nhọn =obtuse angle+ góc tù =right angle+ góc vuông =angle of rotation+ góc quay =angle of repose+ góc nghỉ =angle of view+ góc nhìn, góc ngắm =angle of deflection+ góc lệch =angle of reflection+ góc phản xạ =angle of cut-off+ góc cắt - góc xó - (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh =to look at the question from all angles+ nhìn vấn đề trên mọi khía cạnh =to get a new angle on something+ (thông tục) có một quan niệm mới về cái gì * động từ - đi xiên góc, rẽ về - làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện) * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu !brother of the angle - người câu cá * nội động từ - câu cá - (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ =to angle for somebody's heart+ cố tranh thủ tình cảm của ai, cố lấy lòng ai

    English-Vietnamese dictionary > angle

  • 6 grand

    /grænd/ * tính từ - rất quan trọng, rất lớn =grand question+ vấn đề rất quan trọng =to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn - hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng =a grand view+ một cách hùng vĩ - cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ =grand manner+ cử chỉ cao quý =a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ - vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú =Grand Lenin+ Lênin vĩ đại =he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi - (thông tục) tuyệt, hay, đẹp =what grand weather!+ trời đẹp tuyệt! - chính, lơn, tổng quát =the grand entrance+ cổng chính =a grand archestra+ dàn nhạc lớn =the grand total+ tổng số tổng quát !to do the grand - làm bộ làm tịch; lên mặt * danh từ - (âm nhạc) đàn pianô cánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la

    English-Vietnamese dictionary > grand

См. также в других словарях:

  • Long View — Pueblo de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Long View — Long View, NC U.S. town in North Carolina Population (2000): 4722 Housing Units (2000): 2165 Land area (2000): 3.525760 sq. miles (9.131675 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 3.525760 sq. miles… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Long View, NC — U.S. town in North Carolina Population (2000): 4722 Housing Units (2000): 2165 Land area (2000): 3.525760 sq. miles (9.131675 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 3.525760 sq. miles (9.131675 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • long view — noun : an examination of or approach to a problem or situation that emphasizes the long range factors involved the indispensable task of supplying long views about the problems of society Zechariah Chafee * * * long view noun The taking into… …   Useful english dictionary

  • Long View Resort and Spa Rooms and Apartments — (Порто Хели,Греция) Категория отеля: Адрес: Main Stre …   Каталог отелей

  • Long View Hotel — (Hsinchu,Тайвань) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: No.22, Fuxing Rd., East …   Каталог отелей

  • Long View Farm — Studios es un estudio de grabación ubicado en North Brookfield, Massachusetts. Ha servido como estudio para bandas como Rolling Stones, Death Cab for Cutie, Three Days Grace, entre otros. Contenido 1 Grabaciones 1.1 Álbumes 1.2 Canciones …   Wikipedia Español

  • Long View Center — The Long View Center is a historic church building located in the Moore Square Historic District of Raleigh, North Carolina, United States. The facility sits directly across from Moore Square, one of two surviving four acre (1.6 ha) parks from… …   Wikipedia

  • Long View, North Carolina — Infobox Settlement official name = Long View, North Carolina settlement type = Town nickname = motto = imagesize = image caption = image mapsize = 250px map caption = Location of Long View, North Carolina mapsize1 = map caption1 = subdivision… …   Wikipedia

  • long view — noun Date: 1912 an approach to a problem or situation that emphasizes long range factors …   New Collegiate Dictionary

  • Long-View — Infobox musical artist Name = Longview Img capt = Promo Image Img size = Background = group or band Alias = Origin = Manchester, United Kingdom Genre = Indie rock, Shoegaze Years active = 2002 present Label = 14th Floor Records Columbia Records… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»