Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

logic

  • 1 logic

    /'lɔdʤik/ * danh từ - Lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logic

  • 2 deductive

    /di'dʌktiv/ * tính từ - suy diễn =deductive logic+ lôgic suy diễn =deductive method+ phương pháp suy diễn

    English-Vietnamese dictionary > deductive

  • 3 identic

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identic

  • 4 identical

    /ai'dentik/ * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ Cách viết khác: (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất

    English-Vietnamese dictionary > identical

  • 5 illogical

    /i'lɔdʤikəl/ * tính từ - không lôgíc, phi lý =an illogical analysis+ một sự phân công không lôgíc

    English-Vietnamese dictionary > illogical

  • 6 logical

    /'lɔdʤikəl/ * tính từ - hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý

    English-Vietnamese dictionary > logical

  • 7 logician

    /lou'dʤiʃn/ * danh từ - nhà lôgic học; người giỏi lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logician

  • 8 logicize

    /'lɔdʤisaiz/ Cách viết khác: (logicize) /'lɔdʤisaiz/ * ngoại động từ - làm cho lôgic * nội động từ - dùng lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logicize

  • 9 logisise

    /'lɔdʤisaiz/ Cách viết khác: (logicize) /'lɔdʤisaiz/ * ngoại động từ - làm cho lôgic * nội động từ - dùng lôgic

    English-Vietnamese dictionary > logisise

  • 10 organon

    /'ɔ:gənɔn/ * danh từ - phương tiện tư duy - hệ thống lôgic; bản luận về lôgic - tập sách "công cụ" (của A-ri-xtốt)

    English-Vietnamese dictionary > organon

  • 11 tenable

    /'tenəbl/ * tính từ - giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...) =a tenable town+ thành phố cố thủ được - cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic =a tenable theory+ một lý thuyết có thể bảo vệ được =a tenable solution+ một giải pháp lôgic

    English-Vietnamese dictionary > tenable

  • 12 argumentative

    /,ɑ:gju'mentətiv/ * tính từ - thích tranh cãi, hay cãi lẽ - để tranh cãi, để tranh luận - có lý, có luận chứng, lôgíc

    English-Vietnamese dictionary > argumentative

  • 13 chop

    /tʃɔp/ * danh từ - (như) chap !down in the chops - ỉu xìu, chán nản, thất vọng * danh từ - vật bổ ra, miếng chặt ra - nhát chặt, nhát bổ (búa chày) - (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt) - miếng thịt sườn (lợn, cừu) - rơm băm nhỏ - mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều) * ngoại động từ - chặt, đốn, bổ, chẻ =to chop wood+ bổ củi =to chop off someone's head+ chặt đầu ai =to chop one's way through+ đốn cây để lấy đường đi, phát quang để lấy đường đi qua - (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng - (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ * nội động từ - bổ, chặt =to chop away+ chặt đốn !to chop back - thình lình trở lại !to chop down - chặt ngã, đốn ngã !to chop in - (thông tục) nói chen vào !to chop off - chặt đứt, đốn cụt !to chop out - trồi lên trên mặt (địa táng) !to chop up - chặt nhỏ, băm nhỏ - (như) to chop out * danh từ - gió trở thình lình - sóng vỗ bập bềnh - (địa lý,địa chất) phay !chops and changes - những sự đổi thay * động từ - thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định =to chop and change+ thay thay đổi đổi - (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió) - vỗ bập bềnh (sóng biển) !to chop logic with someone - cãi vã với ai * danh từ - giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An-độ, Trung-quốc) - Anh-Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất =of the second chop+ hạng nhì

    English-Vietnamese dictionary > chop

  • 14 combinatorial

    /kəm,bainə'tɔ:riəl/ * tính từ - tổ hợp =combinatorial mathematical logic+ toán tổ hợp

    English-Vietnamese dictionary > combinatorial

  • 15 consequent

    /'kɔnsikwənt/ * tính từ - do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của =the confusion consequent upon the earthquake+ sự hỗn loạn do động đất gây nên - hợp lý, lôgíc * danh từ - hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên - (toán học) dố thứ hai trong tỷ lệ - (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả

    English-Vietnamese dictionary > consequent

  • 16 consequential

    /,kɔnsi'kwenʃl/ * tính từ - do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của - tự phụ, tự mãn, tự đắc =a consequential air+ vẻ tự đắc

    English-Vietnamese dictionary > consequential

  • 17 division

    /di'viʤn/ * danh từ - sự chia; sự phân chia =division of labour+ sự phân chia lao động - (toán học) phép chia - sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh =to cause a division between...+ gây chia rẽ giữa... - lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa - sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...) =to come to a division+ đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết =to carry a division+ chiếm đa số biểu quyết =without a division+ nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết) =to challenge a division+ đòi đưa ra biểu quyết - phân khu, khu vực (hành chính) - đường phân chia, ranh giới; vách ngăn - phần đoạn; (sinh vật học) nhóm - (quân sự) sư đoàn =parachute division+ sư đoàn nhảy dù - (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định) = 1st (2nd, 3rd) division+ chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)

    English-Vietnamese dictionary > division

  • 18 elenchi

    /i'leɳkəs/ * danh từ, số nhiều elenchi - (triết học) sự bác bỏ lôgic !Socratic elenchus - phương pháp hỏi gợi ý của Xô-crát

    English-Vietnamese dictionary > elenchi

  • 19 elenchus

    /i'leɳkəs/ * danh từ, số nhiều elenchi - (triết học) sự bác bỏ lôgic !Socratic elenchus - phương pháp hỏi gợi ý của Xô-crát

    English-Vietnamese dictionary > elenchus

  • 20 illogicality

    /i'lɔdʤi'kæliti/ Cách viết khác: (illogicalness) /i'lɔdʤikəlnis/ * danh từ - tính không lôgíc, tính phi lý

    English-Vietnamese dictionary > illogicality

См. также в других словарях:

  • Logic — logic …   Philosophy dictionary

  • Logic — • A historical survey from Indian and Pre Aristotelian philosophy to the Logic of John Stuart Mill Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Logic     Logic      …   Catholic encyclopedia

  • Logic — Pro Entwickler: Apple Inc. Aktuelle Version: 8.0.2 (20. Mai 2008) Betriebssystem: Mac OS X Kategorie …   Deutsch Wikipedia

  • LOGIC — (Heb. חָכְמַת הַדִּבּוּר or מְלֶאכֶת הַהִגַּיוֹן), the study of the principles governing correct reasoning and demonstration. The term logic, according to Maimonides, is used in three senses: to refer to the rational faculty, the intelligible in… …   Encyclopedia of Judaism

  • logic — LÓGIC, Ă, logici, ce s.f., adj. I. s.f. 1. Ştiinţă a demonstraţiei, al cărei obiect este stabilirea condiţiilor corectitudinii gândirii, a formelor şi a legilor generale ale raţionării corecte. ♢ Logică generală = logică clasică, de tradiţie… …   Dicționar Român

  • logic — lo‧gic [ˈlɒdʒɪk ǁ ˈlɑː ] noun [uncountable] 1. COMMERCE commercial/​economic/​industrial logic a way of thinking and making good judgements that is connected to a particular area of business, the economy etc: • Their takeover bid appears to have… …   Financial and business terms

  • Logic — Log ic, n. [OE. logike, F. logique, L. logica, logice, Gr. logikh (sc. te chnh), fr. logiko s belonging to speaking or reason, fr. lo gos speech, reason, le gein to say, speak. See {Legend}.] 1. The science or art of exact reasoning, or of pure… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • logic —    Logic is the study of the correct way of reasoning. It is a prescriptive discipline rather than a merely descriptive one (psychology describes how we actually do reason). The two main methods for describing how we should think are the… …   Christian Philosophy

  • logic — [läj′ik] n. [ME logike < OFr logique < L logica < Gr logikē ( technē), logical (art) < logikos, of speaking or reasoning < logos, a word, reckoning, thought < legein, to speak, choose, read < IE base * leg̑ , to gather > L …   English World dictionary

  • Logic — es una herramienta multiuso desarrollada bajo licencia pública de Mozilla Frontal. Logic de …   Wikipedia Español

  • logic — ► NOUN 1) reasoning conducted or assessed according to strict principles of validity. 2) the ability to reason correctly. 3) (the logic of) the course of action following as a necessary consequence of. 4) a system or set of principles underlying… …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»