Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

log

  • 1 das Protokoll

    - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {protocol} nghi thức ngoại giao, lễ tân, vụ lễ tân, nghị định thư - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {register} sổ, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {report} bản báo cáo, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = das Protokoll führen {to keep the minutes}+ = zu Protokoll geben {to make a statement}+ = zu Protokoll nehmen {to record}+ = das Protokoll aufnehmen {to put on record}+ = das batchverarbeitende Protokoll {batch protocol}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Protokoll

  • 2 das Holzscheit

    - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Holzscheit

  • 3 der Knüppeldamm

    - {log causeway}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knüppeldamm

  • 4 die Flößerei

    - {log driving}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flößerei

  • 5 die Protokolldatei

    - {log file}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Protokolldatei

  • 6 lügen

    (log,gelogen) - {to belie} gây một ấn tượng sai lầm, làm cho nhầm, không làm đúng với, không giữ, nói ngược lại, làm trái lai, chứng tỏ là sai, không thực hiện được - {to lie (lied,lied) nói dối, lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lügen

  • 7 die Schnittliste

    - {log book}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnittliste

  • 8 das Logbuch

    (Marine) - {journal} báo hằng ngày, tạp chí, nhật ký, biên bản, cổ trục, ngõng trục - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn = in das Logbuch eintragen (Marine) {to log}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Logbuch

  • 9 der Klotz

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {chock} vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê, đòn chống, nệm, gối, cái lót trục - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {chunk} khúc, khoanh, người lùn và chắc mập, ngựa lùn và chắc mập - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {hulk} chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái, tàu thuỷ cũ dùng làm kho, tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam, người to lớn mà vụng về, đống lớn, khối lớn, tảng lớn - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {lump} miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người chậm chạp - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = wie ein Klotz {like a log}+ = mit einem Klotz versehen {clog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klotz

  • 10 die Aufzeichnung

    - {chronicle} sử biên niên, ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự - {drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {notation} ký hiệu, lời chú thích, lời chú giải, lời ghi ch - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {recording} sự ghi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufzeichnung

  • 11 der Block

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pulley} cái ròng rọc - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm = der Block (Politik) {bloc}+ = der erratische Block (Geologie) {erratic}+ = auf einen Block spannen {to block}+ = auf einem Block bearbeiten {to block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Block

  • 12 der Holzklotz

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {clog} cái còng, sự cản trở, điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holzklotz

  • 13 der Kloben

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {log} khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ, máy đo tốc độ, log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kloben

  • 14 die Korruption

    - {corruption} sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc - {log-rolling} sự giúp nhau đốn gỗ, sự thông đồng, sự giúp đỡ lẫn nhau, sự tâng bốc tác phẩm của nhau - {putrefaction} sự thối rữa, vật thối nát, vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ - {putrescence} tình trạng đang bị thối rữa, vật đang bị thối rữa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Korruption

  • 15 abmelden

    (Auto) - {to take one's car off the road} = abmelden (Radio) {to cancel the registration of}+ = abmelden (Abonnement) {to unsubscribe}+ = sich abmelden {to give notice of one's departure; to log off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abmelden

  • 16 Hände weg!

    - {hands off!} = Hände hoch! {hands up!}+ = die Hände falten {to clasp one's hands}+ = die feuchten Hände {clammy hands}+ = sich die Hände waschen {to clean one's hands}+ = in die Hände klatschen {to clap}+ = zwei linke Hände haben {to be all thumbs; to be hamfisted}+ = in unrechte Hände kommen {to get into wrong hands}+ = Er hat zwei linke Hände. {His fingers are all thumbs.}+ = sich die Hände abwischen {to wipe one's hands}+ = das Herz in die Hände nehmen {Pluck up your courage}+ = sich die Hände abtrocknen {to dry one's hands}+ = mir sind die Hände gebunden {my hands are tied}+ = sich gegenseitig in die Hände arbeiten {to log-roll}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hände weg!

  • 17 protokollieren

    - {to enrol} tuyển, kết nạp vào, ghi tên cho vào, ghi vào - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to minute} tính phút, thảo, viết, ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản - {to protocol} - {to record} ghi, thu, chỉ, hót khẽ = etwas protokollieren {to record something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > protokollieren

  • 18 das Änderungsprotokoll

    - {activity log}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Änderungsprotokoll

  • 19 fällen

    - {to fell} đấm ngâ, đánh ngã, đẫn, hạ, đốn chặt, khâu viền - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ = fällen (Baum) {to cut down}+ = fällen (Bäume) {to log}+ = fällen (Urteil) {to adjudicate; to pass; to pronounce}+ = fällen (Chemie) {to precipitate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fällen

  • 20 der Julklotz

    - {yule log}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Julklotz

См. также в других словарях:

  • log — log·an; log·a·rithm; log·a·rith·mic; log; log·ger; log·ger·head; log·ger·head·ed; log·gets; log·gia; log·gish; log·i·cal; log·i·cal·i·ty; log·i·cal·iza·tion; log·i·cal·ize; log·i·cism; log·i·cize; log·ic·less; log·i·co ; log·ics; log·man;… …   English syllables

  • Log — Log, n. [Icel. l[=a]g a felled tree, log; akin to E. lie. See {Lie} to lie prostrate.] 1. A bulky piece of wood which has not been shaped by hewing or sawing. [1913 Webster] 2. [Prob. the same word as in sense 1; cf. LG. log, lock, Dan. log, Sw.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • LOG — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Log — may refer to: *Chip log, a device used in navigation to estimate the speed of a vessel through water. *Data log, a record of sequential data *Laplacian of Gaussian * Log (journal) , an architectural magazine *Log (village), a former urban type… …   Wikipedia

  • Log On — Studioalbum von Elephant Man Veröffentlichung 2001 Label Greensleeves Records Format …   Deutsch Wikipedia

  • Log-in — Log ịn 〈n. 15; EDV〉 Ggs Log out 1. das Einbuchen in ein Computersystem mittels eines Passwortes 2. das Herstellen einer Verbindung mit einem anderen Computer innerhalb eines Netzwerks [zu engl. log in „einklinken“] * * * Log in, Log|in [lɔg |ɪn …   Universal-Lexikon

  • log — log1 [lôg, läg] n. [ME logge, prob. < or akin to ON lāg (Dan laag), felled tree < base of liggia, to lie, akin to OE licgan, to LIE1] 1. a section of the trunk or of a large branch of a felled tree, either in its natural state or cut up for …   English World dictionary

  • Log — bezeichnet englisch ein Stück Holz Log, ein Geschwindigkeits Messgerät für Schiffe, früher im Wesentlichen ein Stück Holz Logbuch, die Aufzeichnung der Geschwindigkeit eines Schiffes und des Verlaufs anderer Vorgänge Fahrtenbuch im Verkehrswesen… …   Deutsch Wikipedia

  • log- — ⇒LOG(O) , (LOG , LOGO )élém. formant Élém. tiré du gr. entrant avec ses différentes accept. dans la constr. de mots savants. I. [Log(o) est issu de « mot, parole, discours ».] A. [Les mots désignent une caractéristique, une activité ling. ou liée …   Encyclopédie Universelle

  • log- — Log : ↑ logo , Logo . * * * log , Log : ↑logo , ↑Logo . lo|go , Lo|go , (vor Vokalen auch:) log , Log [zu griech. lógos, ↑Logos] <Best. in Zus. mit der Bed.> …   Universal-Lexikon

  • Log- — Log : ↑ logo , Logo . * * * log , Log : ↑logo , ↑Logo . lo|go , Lo|go , (vor Vokalen auch:) log , Log [zu griech. lógos, ↑Logos] <Best. in Zus. mit der Bed.>: wort , Wort , Rede , Vernunft ( …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»