-
1 log
/lɔg/ * danh từ - khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ =in the log+ còn chưa xẻ - (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu) - (như) log-book - người đần, người ngu, người ngớ ngẩn !to fall like a log - ngã vật xuống, ngã như trời giáng !to keep the log rolling - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm với một nhịp độ nhanh !roll my log anf I'll roll yours - hây giúp tôi, tôi sẽ giúp lại anh (trong những mưu toan chính trị, trong việc tâng bốc tác phẩm của nhau giữa các nhà phê bình văn học) !to split the log - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì * ngoại động từ - chặt (đốn) thành từng khúc - (hàng hải) ghi (số dặm đã đi) vào sổ nhật ký hàng hải; đi được (bao nhiêu dặm) - (hàng hải) ghi (tên, lỗi của thuỷ thủ) vào sổ phạt; phạt (ai) !to log off - nhổ lên, đào gốc (cây) -
2 log
v. Teev; ntov ntoon. Yav cav -
3 log file
n. Nplooj cav ntawv -
4 log files
n. Ntau daim nplooj cav ntawv -
5 log-book
/'lɔgbuk/ * danh từ - nhật ký hàng hải - (hàng không) sổ nhật ký (của) máy bay - (kỹ thuật) sổ nhật ký (của) máy - sổ lộ trình (xe ô tô) -
6 log-cabin
/'lɔg,kæbin/ * danh từ - túp nhà làm bằng cây gỗ ghép -
7 log-canoe
/'lɔgkə'nu:/ * danh từ - thuyền độc mộc -
8 log-head
/'lɔghed/ * danh từ - người ngu ngốc, người ngu đần -
9 log-hut
/'lɔghʌt/ * danh từ - túp nhà làm bằng cây gỗ ghép - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà tù, trại giam -
10 log-man
/'lɔgmən/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) logger -
11 log-roll
/'lɔgroul/ * nội động từ - thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...) - tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật) -
12 log-rolling
/'lɔgrouliɳ/ * danh từ - sự giúp nhau đốn gỗ - sự thông đồng; sự giúp đỡ lẫn nhau (trong việc tố tụng, trong những mưu toan chính trị...) - sự tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học) -
13 saw log
/'sɔ:lɔg/ * danh từ - khúc gỗ để cưa -
14 yule-log
/'ju:llɔg/ * danh từ - khúc củi đốt ngày lễ Nô-en -
15 allogamy
/ə'logəmi/ * danh từ - (thực vật học) sự giao phấn, sự thụ tinh khác hoa -
16 castors
n. Cov log rooj; ntau lub log rooj -
17 tire
v. Nkeesn. Lub log tsheb; lub log -
18 tires
v. Nkeesn. Ntau lub log tsheb; ntau lub log -
19 castor
n. Lub log rooj -
20 completely
adv. Yam tiav log
- 1
- 2
См. также в других словарях:
log — log·an; log·a·rithm; log·a·rith·mic; log; log·ger; log·ger·head; log·ger·head·ed; log·gets; log·gia; log·gish; log·i·cal; log·i·cal·i·ty; log·i·cal·iza·tion; log·i·cal·ize; log·i·cism; log·i·cize; log·ic·less; log·i·co ; log·ics; log·man;… … English syllables
Log — Log, n. [Icel. l[=a]g a felled tree, log; akin to E. lie. See {Lie} to lie prostrate.] 1. A bulky piece of wood which has not been shaped by hewing or sawing. [1913 Webster] 2. [Prob. the same word as in sense 1; cf. LG. log, lock, Dan. log, Sw.… … The Collaborative International Dictionary of English
LOG — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom … Wikipédia en Français
Log — may refer to: *Chip log, a device used in navigation to estimate the speed of a vessel through water. *Data log, a record of sequential data *Laplacian of Gaussian * Log (journal) , an architectural magazine *Log (village), a former urban type… … Wikipedia
Log On — Studioalbum von Elephant Man Veröffentlichung 2001 Label Greensleeves Records Format … Deutsch Wikipedia
Log-in — Log ịn 〈n. 15; EDV〉 Ggs Log out 1. das Einbuchen in ein Computersystem mittels eines Passwortes 2. das Herstellen einer Verbindung mit einem anderen Computer innerhalb eines Netzwerks [zu engl. log in „einklinken“] * * * Log in, Log|in [lɔg |ɪn … Universal-Lexikon
log — log1 [lôg, läg] n. [ME logge, prob. < or akin to ON lāg (Dan laag), felled tree < base of liggia, to lie, akin to OE licgan, to LIE1] 1. a section of the trunk or of a large branch of a felled tree, either in its natural state or cut up for … English World dictionary
Log — bezeichnet englisch ein Stück Holz Log, ein Geschwindigkeits Messgerät für Schiffe, früher im Wesentlichen ein Stück Holz Logbuch, die Aufzeichnung der Geschwindigkeit eines Schiffes und des Verlaufs anderer Vorgänge Fahrtenbuch im Verkehrswesen… … Deutsch Wikipedia
log- — ⇒LOG(O) , (LOG , LOGO )élém. formant Élém. tiré du gr. entrant avec ses différentes accept. dans la constr. de mots savants. I. [Log(o) est issu de « mot, parole, discours ».] A. [Les mots désignent une caractéristique, une activité ling. ou liée … Encyclopédie Universelle
log- — Log : ↑ logo , Logo . * * * log , Log : ↑logo , ↑Logo . lo|go , Lo|go , (vor Vokalen auch:) log , Log [zu griech. lógos, ↑Logos] <Best. in Zus. mit der Bed.> … Universal-Lexikon
Log- — Log : ↑ logo , Logo . * * * log , Log : ↑logo , ↑Logo . lo|go , Lo|go , (vor Vokalen auch:) log , Log [zu griech. lógos, ↑Logos] <Best. in Zus. mit der Bed.>: wort , Wort , Rede , Vernunft ( … Universal-Lexikon