Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

loftiness

  • 1 loftiness

    /'lɔftinis/ * danh từ - bề cao, độ cao, chiều cao - tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo - tính cao thượng, tính cao quý

    English-Vietnamese dictionary > loftiness

  • 2 die Höhe

    - {altitude} độ cao so với mặt biển), nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, độ cao, đường cao - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {depth} chiều sâu, bề sâu, độ sâu, độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm, tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {highness} mức cao, sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực, mặt, vị trí, cấp, mức ngang nhau - {loftiness} tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao thượng, tính cao quý - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {tallness} tầm vóc cao - {top} con cù, con quay, ngọn, đầu, mui, vung, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} thiên đỉnh, điểm cao nhất, cực điểm = die Höhe (Marine) {latitude}+ = in die Höhe {high; up}+ = die lichte Höhe {clear height; clearance; headroom}+ = in Höhe von (Betrag) {to the amount of}+ = das ist die Höhe. {that's the limit.}+ = das ist die Höhe! {that beats all!; that's the last straw!; that's the limit!}+ = auf der Höhe sein {to be up to the mark; to feel fit}+ = auf gleicher Höhe {level; on a level; on the groundfloor}+ = auf gleicher Höhe [mit] {on a level [with]}+ = in die Höhe gehen (Preise) {to soar}+ = in die Höhe bringen {to work up}+ = in die Höhe treiben {to bull; to puff; to push up}+ = in die Höhe richten {to cock}+ = in die Höhe kurbeln {to wind up}+ = in die Höhe treiben (Preise) {to boost; to drive up; to force up; to run up; to skyrocket}+ = in die Höhe schießen {to shoot up; to spring up}+ = in die Höhe gerichtet {upcast}+ = etwas in die Höhe winden {to hoist something up}+ = Kurse in die Höhe treiben {to balloon}+ = Er ist nicht auf der Höhe. {He fells nohow.}+ = ich bin nicht auf der Höhe {I don't feel up to the mark}+ = er ist nicht ganz auf der Höhe {he is out of sorts}+ = in die Höhe geschleudert werden {to jump}+ = durch Bieten in die Höhe treiben {to bid up}+ = schnell und senkrecht in die Höhe fliegen {to rocket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhe

  • 3 die Erhabenheit

    - {convexity} tính lồi, độ lồi - {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế - {greatness} sự to lớn, sự cao cả, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {highness} mức cao, hoàng thân, hoàng tử, công chúa, điện hạ - {illustriousness} tiếng tăm, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh - {loftiness} bề cao, chiều cao, tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo, tính cao quý - {sublimity} tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm - {transcendence} tính siêu việt, tính hơn hẳn, sự siêu nghiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erhabenheit

  • 4 der Hochmut

    - {arrogance} tính kiêu ngạo, tính kiêu căng, vẻ ngạo mạn - {disdain} sự khinh, sự khinh thị, thái độ khinh người, thái độ khinh khỉnh, thái độ không thèm, thái độ làm cao không thèm - {haughtiness} tính kiêu kỳ, tính ngạo mạn, thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn - {loftiness} bề cao, độ cao, chiều cao, tính cao thượng, tính cao quý - {lordliness} tính chất quý tộc, tính hách dịch - {pride} sự kiêu hãnh, sự hãnh diện, niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, lòng tự trọng proper pride), lòng tự hào về công việc của mình, độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất - độ chín muồi, độ phát triển nhất, tính hăng, sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy, đàn, bầy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hochmut

См. также в других словарях:

  • Loftiness — Loft i*ness, n. The state or quality of being lofty. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • loftiness — index bombast, distinction (reputation), elevation, eminence, pretense (ostentation), rhetoric (insincere language) …   Law dictionary

  • loftiness — lofty ► ADJECTIVE (loftier, loftiest) 1) of imposing height. 2) noble; elevated. 3) haughty and aloof. 4) (of wool and other textiles) thick and resilient. DERIVATIVES loftily adverb lofti …   English terms dictionary

  • loftiness — noun see lofty …   New Collegiate Dictionary

  • loftiness — See loftily. * * * …   Universalium

  • loftiness — noun a) The state of being lofty. b) arrogance or haughtiness …   Wiktionary

  • loftiness — (Roget s Thesaurus II) noun The quality of being arrogant: arrogance, haughtiness, hauteur, insolence, lordliness, overbeanngness, presumption, pride, pridefulness, proudness, superciliousness, superiority. See ATTITUDE …   English dictionary for students

  • loftiness — loft·i·ness || lÉ‘ftɪnɪs / lÉ’f n. state of being elevated; pompousness; haughtiness, arrogance …   English contemporary dictionary

  • loftiness — n. 1. Height, elevation, altitude. 2. Pride, haughtiness, vanity, arrogance. 3. Sublimity, dignity, grandeur …   New dictionary of synonyms

  • loftiness — loft·i·ness …   English syllables

  • loftiness — noun 1. the quality of being high or lofty • Syn: ↑highness • Ant: ↑lowness (for: ↑highness) • Derivationally related forms: ↑lofty, ↑high …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»