Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

lodge

  • 1 lodge

    /lɔdʤ/ * danh từ - nhà nghỉ (ở nơi săn bắn) - túp lều (của người da đỏ) - nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực - hàng thú - nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm =grand lodge+ ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại) - nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít) * ngoại động từ - cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng - gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao =to lodge money in the bank+ gửi tiền ở ngân hàng =to lodge a postest with+ đưa cho một bản kháng nghị =to lodge power with someone+ trao quyền hành cho ai - đệ đơn kiện - bắn vào, đặt vào, giáng =to lodge a blow on someone's jaw+ giáng một quả đấm vào quai hàn ai - tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú) - đè rạp (gió) =the wind lodged the yellow rice plants+ gió đè rạp những cây lúa vàng * nội động từ - ở, cư trú - trọ, tạm trú =to lodge in someone's house+ trọ ở nhà ai - nằm, ở =bullet lodged in arm+ viên đạn nằm ở trong cánh tay

    English-Vietnamese dictionary > lodge

  • 2 die Pförtnerloge

    - {lodge} nhà nghỉ, túp lều, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pförtnerloge

  • 3 Kost und Logis

    - {board and lodge; board and lodging}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Kost und Logis

  • 4 einreichen

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày = einreichen (Klage) {to present}+ = einreichen (Antrag) {to lodge}+ = einreichen (Gesuch) {to file; to put in}+ = einreichen (Vorschlag) {to enter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einreichen

  • 5 schießen

    (schoß,geschossen) - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to fire} đốt cháy, đốt, làm nổ, làm đỏ, nung, sấy, khử trùng, thải, đuổi, sa thải, kích thích, khuyến khích, làm phấn khởi, bắt lửa, cháy, bốc cháy, nóng lên, rực đỏ, nổ, nổ súng, chạy - {to lodge} cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, ở, cư trú, trọ, tạm trú, nằm = schießen (schoß,geschossen) (Tor) {to place}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf] {to have a shot [at]; to loose [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) [nach] {to pot [at]}+ = schießen (schoß,geschossen) (Fußball) {to kick}+ = schießen (schoß,geschossen) [auf,nach] {to shoot (shot,shot) [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schießen

  • 6 das Lager

    - {assortment} sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {bedding} bộ đồ giường, ổ rơm, lớp dưới cùng, sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp - {camp} trại, chỗ cắm trại, hạ trại, chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái, lều nhỏ - {den} hang, sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {encampment} sự cắm trại, trại giam - {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi - {lair} hang ổ thú rừng, trạm nhốt - {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, vỉa than - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu - cái cùm - {storage} sự xếp vào kho, khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {storehouse} vựa, tủ - {warehouse} = das Lager (Tier) {lie; lodge}+ = das Lager (Bergbau) {repository}+ = das Lager (Technik) {pillow; support}+ = das Lager (Geologie) {seam}+ = das Lager (Mineralogie) {ledge}+ = das Lager (Geologie,Bergbau) {layer}+ = ab Lager (Kommerz) {ex warehouse}+ = auf Lager {in stock; in store; on hand; stock}+ = auf Lager haben {to stock}+ = das Lager abbrechen {to break camp}+ = auf Lager bringen {to warehouse}+ = etwas auf Lager haben {to have something up one's sleeve}+ = ein Lager aufschlagen {to pitch a camp}+ = im Lager unterbringen {to camp}+ = sich ein Lager zurechtmachen {to shake down}+ = das durch Dornenhacke geschützte Lager {zareeba}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lager

  • 7 die Klage

    - {action} hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu - bộ điệu, bộ tịch, bộ máy, cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {dirge} bài hát mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn - {lament} lời than van, lời rên rỉ, bài ca ai oán, bài ca bi thảm - {lamentation} sự than khóc - {lawsuit} việc kiện cáo, việc tố tụng - {moan} tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ - {suit} bộ com lê, bộ quần áo, lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, Hoa, bộ quần áo giáp, bộ buồm = die Klage [gegen] {complaint [against]}+ = ohne Klage {unrepining}+ = die laute Klage {clamour}+ = Klage führen [bei,über,gegen] {to lodge [with,at,against]}+ = der Grund zur Klage {grievance}+ = Klage einreichen [gegen] {to prefer [against]}+ = eine Klage abweisen {to dismiss a charge}+ = zur Klage berechtigt {indictable}+ = die Abweisung einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = die Zurücknahme einer Klage (Jura) {nonsuit}+ = gegen jemanden eine Klage einreichen {to bring anaction against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klage

  • 8 übernachten

    - {to roost} đậu để ngủ, ngủ, cho ngủ trọ = übernachten [bei] {stay the night [with]}+ = auswärts übernachten {to lodge out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übernachten

  • 9 das Häuschen

    - {cottage} nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn - {doll's house} nhà búp bê - {lodge} nhà nghỉ, túp lều, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng = ganz aus dem Häuschen {in high jinks}+ = ganz aus dem Häuschen sein {to be beside oneself}+ = völlig aus dem Häuschen sein {to be beside oneself with joy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Häuschen

  • 10 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

  • 11 vorübergehend

    - {momentary} chốc lát, nhất thời, tạm thời, thoáng qua, không lâu, ngắn ngủi - {passing} qua đi, trôi qua, giây lát, ngẫu nhiên, tình cờ, hết sức, vô cùng - {temporary} lâm thời - {transient} chóng tàn, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm = vorübergehend wohnen {to lodge; to tabernacle}+ = vorübergehend entlassen {to stand off}+ = vorübergehend unterbringen {to tabernacle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorübergehend

  • 12 die Verwahrung

    - {custody} sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, sự mua chịu, sự bán chịu, tơrơt = in Verwahrung haben {to hold in trust}+ = in Verwahrung geben {to deliver in trust; to entrust}+ = in Verwahrung geben [bei] {to lodge [with]}+ = in Verwahrung nehmen {to take for safe keeping}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwahrung

  • 13 das Gartenhaus

    - {gazebo} vọng lâu, ban công, bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con - {lodge} nhà nghỉ, túp lều, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gartenhaus

  • 14 die Untermiete

    - {sublease} sự cho thuê lại - {subtenancy} sự thuê lại, sự mướn lại = zur Untermiete wohnen [bei] {to lodge [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Untermiete

  • 15 der Protest

    - {protest} sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị, lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị, giấy chứng, sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết, lời xác nhận long trọng - lời cam đoan, lời quả quyết[prə'test] - {protestation} lời quả quyết - {remonstrance} sự khuyên can, sự can gián = unter Protest {under protest}+ = Protest erheben {to enter a protest}+ = Protest einlegen {to lodge a protest}+ = Protest einlegen [bei jemandem] {to protest [to someone]}+ = als Protest gegen {in protest against}+ = der lautstarke Protest {rucktions}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Protest

  • 16 die Beschwerde

    - {complaint} lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở, điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh, sự đau, sự kêu nài, đơn kiện - {expostulation} sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái - {grievance} lời trách, lời kêu ca, mối bất bình - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = die Beschwerde (körperlich) {discomfort}+ = Beschwerde- {expostulatory}+ = eine Beschwerde vorbringen {to make a complaint}+ = gegen jemanden eine Beschwerde einreichen {to lodge a complaint against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschwerde

  • 17 beherbergen

    - {to accommodate} điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp, hoà giải, dàn xếp, cung cấp, cấp cho, kiếm cho, chứa được, đựng được, cho trọ, tìm chỗ cho trọ, giúp đỡ, làm ơn - {to harbour} chứa chấp, che giấu, cho ẩn náu, nuôi dưỡng, bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng - {to house} đón tiếp ở nhà, cho ở, chưa trong nhà, cất vào kho, lùa vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, đặt vào vị trí chắc chắn, hạ, lắp vào ổ mộng, ở, trú - {to lodge} chứa trọ là nơi ở cho, chứa đựng, gửi, đưa, trao, đệ đơn kiện, bắn vào, đặt vào, giáng, tìm ra, tìm thấy, đè rạp, cư trú, trọ, tạm trú, nằm - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn = beherbergen (Gast) {to put up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beherbergen

  • 18 die Höhle

    - {burrow} hang - {cave} - {cavern} hang lớn, động - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {excavation} sự đào, hố đào, sự khai quật - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {lodge} nhà nghỉ, túp lều, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) = die Höhle (Anatomie) {socket; ventricle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhle

  • 19 der Stuhl

    - {chair} ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch, chủ tịch, ghế điện, chỗ ngồi của nhân chứng, gối đường ray - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi = der elektrische Stuhl {electric chair}+ = der Meister vom Stuhl (Freimaurerei) {Master of the Lodge}+ = auf einen Stuhl setzen {to chair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stuhl

  • 20 das Jagdhaus

    - {hunting lodge}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Jagdhaus

См. также в других словарях:

  • Lodge — may refer to:*Lodge (company), an American cookware manufacturer *Masonic Lodge, the basic organization of Freemasonry *Orange Lodge, the basic organisation of the Orange Institution *Sweat lodge, a ceremonial structure used by Native Americans… …   Wikipedia

  • Lodge — ist ein englischer Begriff für Loge und bezeichnet: ein Gästehaus oder Hotel in Naturreservaten oder Nationalparks vor allem in Staaten des Commonwealth im englischen Sprachraum eine Freimaurerloge eine Großloge (Grand Lodge) die Blavatsky Lodge …   Deutsch Wikipedia

  • lodge — [lɒdʒ ǁ lɑːdʒ] verb 1. HUMAN RESOURCES LAW lodge a complaint/​protest/​appeal etc to make a formal or official complaint, protest etc: • An appeal must be lodged within 28 days. 2. [transitive] …   Financial and business terms

  • LODGE (T.) — LODGE THOMAS (1557 1625) Fils du lord maire de Londres, Thomas Lodge fut éduqué à l’École des marchands tailleurs et à Trinity College (Oxford). Il fit aussi du droit à Lincoln’s Inn (1578), mais la littérature l’attira bientôt. Il se lança dans… …   Encyclopédie Universelle

  • Lodge — [lɔd̮ʒ ], die; , s […ɪs] [engl. lodge = Sommer , Gartenhaus; Hütte < mengl. log(g)e < afrz. loge, ↑ Loge]: 1. Anlage mit Ferienhäusern, wohnungen; Feriendorf, hotel. 2. (veraltet) Hütte, Wohnung eines Pförtners. * * …   Universal-Lexikon

  • Lodge — (l[o^]j), n. [OE. loge, logge, F. loge, LL. laubia porch, gallery, fr. OHG. louba, G. laube, arbor, bower, fr. lab foliage. See {Leaf}, and cf. {Lobby}, {Loggia}.] 1. A shelter in which one may rest; as: (a) A shed; a rude cabin; a hut; as, an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lodge — Lodge, v. t. [OE. loggen, OF. logier, F. loger. See {Lodge}, n. ] 1. To give shelter or rest to; especially, to furnish a sleeping place for; to harbor; to shelter; hence, to receive; to hold. [1913 Webster] Every house was proud to lodge a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lodge — Lodge, v. i. [imp. & p. p. {Lodged} (l[o^]jd); p. pr. & vb. n. {Lodging} (l[o^]j [i^]ng).] 1. To rest or remain a lodge house, or other shelter; to rest; to stay; to abide; esp., to sleep at night; as, to lodge in York Street. Chaucer. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Lodge — hace referencia a: Lodge, pueblo ubicado en el condado de Colleton en el estado estadounidense de Carolina del Sur. Deborah Jean Lodge, micóloga estadounidense. David Lodge, escritor británico. Oliver Joseph Lodge, físico y escritor británico.… …   Wikipedia Español

  • lodge — [läj] n. [ME loge, hut, masons workshop (> sense 2) < OFr, summer house, arbor (> LOGE) < LL lobia < Gmc * laubja, sheltered place, leafy arbor (> OHG louba, upper roof, porch, leafy cover): for IE base see LEAF] 1. a) a small… …   English World dictionary

  • Lodge K — (Марракеш,Марокко) Категория отеля: Адрес: Route De Fes, Km 5 Dar Tounsi, 40000 Марракеш, М …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»