Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

load)+a+cargo

  • 1 die Fracht

    - {cargo} hàng hoá - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {goods} của cải, động sản, hàng, hàng hoá chở - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {porterage} công việc khuân vác, nghề khuân vác, tiền công khuân vác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fracht

  • 2 die Ladung

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {cargo} hàng hoá - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {citation} sự dẫn, sự trích dẫn, câu trích dẫn, đoạn trích dẫn, trát đòi hầu toà, sự biểu dương, sự tuyên dương - {feed} sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô, bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, đạn, băng đạn - {freight} việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, việc chuyên chở hàng hoá, tiền cước chuyên chở, sự thuê tàu chuyên chở - {freightage} chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá - {input} cái cho vào, lực truyền vào, dòng điện truyền vào, tài liệu viết bằng ký hiệu, sự cung cấp tài liệu, số tiền cúng - {lading} sự chất hàng - {load} vậy nặng, gánh nặng, vật đội, trách nhiệm nặng nề, điều lo lắng, nỗi buồn phiền, sự tải, tải, trọng tải, thuốc nạp, đạn nạp, nhiều, hàng đống - {stowage} sự xếp hàng hoá dưới tàu, nơi xếp hàng, kho xếp hàng, hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào, cước xếp hàng hoá - {summons} sự gọi đến, sự triệu đến - {volley} loạt, tràng, chuỗi, quả vôlê = die lose Ladung {bulk}+ = Ladung nehmen {to load up}+ = die Ladung löschen {to land}+ = die Ladung löschen (Marine) {to clear a ship}+ = Ladung einnehmen [nach] {to take in freight [for]}+ = die elektrische Ladung {electric charge}+ = die gute Verstauung der Ladung (Marine) {trimming}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ladung

  • 3 beladen

    - {to burden} chất nặng lên, đè nặng lên &) - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, tấn công, đột kích - bắc đặt ngang - {to encumber} làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu, đè nặng lên, làm nặng trĩu, làm ngổn ngang, làm bừa bộn - {to fraught} - {to freight} chất hàng xuống, thuê chuyên chở - {to prime} mồi nước, bơm xăng vào cacbuaratơ, cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn, cung cấp tài liệu, bồi dưỡng, sơn lót, nhồi thuốc nổ = beladen [mit] {to cargo [with]; to load [with]}+ = beladen (belud,beladen) [mit] {laden [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beladen

См. также в других словарях:

  • load — [n1] cargo, freight amount, bale, bundle, capacity, charge, consignment, contents, encumbrance, goods, haul, heft, hindrance, lading, mass, pack, parcel, part, payload, shipment, shot, weight; concepts 338,432 load [n2] burden, pressure… …   New thesaurus

  • load — n. & v. n. 1 a what is carried or is to be carried; a burden. b an amount usu. or actually carried (often in comb.: a busload of tourists; a lorry load of bricks). 2 a unit of measure or weight of certain substances. 3 a burden or commitment of… …   Useful english dictionary

  • load — 1. noun a) A burden; a weight to be carried. I struggled up the hill with the heavy load in my rucksack. b) A worry or concern to be endured, especially in the phrase a load off ones mind. The truck overturned while carrying a full load of oil.… …   Wiktionary

  • load# — load n Load, burden, freight, cargo, lading are comparable when they mean something which is carried, conveyed, or transported from one place to another. Load is the most comprehensive of these terms, being applicable to whatever is carried (as… …   New Dictionary of Synonyms

  • Load — (l[=o]d), n. [OE. lode load, way; properly the same word as lode, but confused with lade, load, v. See {Lade}, {Lead}, v., {Lode}.] 1. A burden; that which is laid on or put in anything for conveyance; that which is borne or sustained; a weight;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Load line — Load Load (l[=o]d), n. [OE. lode load, way; properly the same word as lode, but confused with lade, load, v. See {Lade}, {Lead}, v., {Lode}.] 1. A burden; that which is laid on or put in anything for conveyance; that which is borne or sustained;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Load water line — Load Load (l[=o]d), n. [OE. lode load, way; properly the same word as lode, but confused with lade, load, v. See {Lade}, {Lead}, v., {Lode}.] 1. A burden; that which is laid on or put in anything for conveyance; that which is borne or sustained;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Cargo — Car go, n.; pl. {Cargoes}. [Sp. cargo, carga, burden, load, from cargar to load, from cargar to load, charge, See {Charge}.] The lading or freight of a ship or other vessel; the goods, merchandise, or whatever is conveyed in a vessel or boat;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • load — n: an amount added (as to the price of a security or the net premium in insurance) to represent selling expense and profit to the distributor compare no load Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. load …   Law dictionary

  • Cargo — (or freight) refers to goods or produce transported, generally for commercial gain, by ship, aircraft, train, van or truck. In modern times, containers are used in most intermodal long haul cargo transport. Marine Cargo Types There is a wide… …   Wikipedia

  • cargo — 1650s, from Sp. cargo burden, from cargar to load, impose taxes, from L.L. carricare to load on a cart (see CHARGE (Cf. charge)). South Pacific cargo cult is from 1949 …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»