Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

liv

  • 1 livability

    /'livəblnis/ Cách viết khác: (livability) /,livə'biliti/ * danh từ - tính có thể ở được - sự đáng sống; sự có thể sống được - sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống

    English-Vietnamese dictionary > livability

  • 2 livable

    /'livəbl/ Cách viết khác: (liveable) /'livəbl/ * tính từ - có thể ở được - đáng sống; có thể sống được - có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với

    English-Vietnamese dictionary > livable

  • 3 livableness

    /'livəblnis/ Cách viết khác: (livability) /,livə'biliti/ * danh từ - tính có thể ở được - sự đáng sống; sự có thể sống được - sự có thể cùng chung sống, sự dễ chung sống

    English-Vietnamese dictionary > livableness

  • 4 liveable

    /'livəbl/ Cách viết khác: (liveable) /'livəbl/ * tính từ - có thể ở được - đáng sống; có thể sống được - có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với

    English-Vietnamese dictionary > liveable

  • 5 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 6 liver

    /'livə/ * danh từ - người sống =a loose liver+ người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi =a good liver+ người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị * danh từ - gan - bệnh đau gan =to have a liver+ bị đau gan !hot liver - tính đa tình !white (lily) liver - tính hèn nhát

    English-Vietnamese dictionary > liver

  • 7 liver extract

    /'livər'ekstrækt/ * danh từ - (dược học) cao gan

    English-Vietnamese dictionary > liver extract

  • 8 liver-coloured

    /'livə'kʌləd/ * tính từ - có màu nâu đỏ thẫm

    English-Vietnamese dictionary > liver-coloured

  • 9 liver-complaint

    /'livəkəm'pleint/ * danh từ - bệnh đau gan

    English-Vietnamese dictionary > liver-complaint

  • 10 liverish

    /'livəriʃ/ * tính từ - mắc bệnh gan, đau gan - cáu kỉnh, dễ phật ý

    English-Vietnamese dictionary > liverish

  • 11 liverwurst

    /'livəwə:st/ * danh từ - xúc xích gan

    English-Vietnamese dictionary > liverwurst

  • 12 livery

    /'livəri/ * tính từ - có màu gan - mắc bệnh gan, đau gan - cáu kỉnh, dễ phật ý * danh từ - chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý) =to be in livery+ mặc chế phục =to be out of livery+ không mặc chế phục =livery servant+ đầy tớ mặc chế phục - tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn =livery company+ phường hội của Luân-ddôn - tiền (để) mua cỏ cho ngựa - (pháp lý) sự cho chiếm hữu

    English-Vietnamese dictionary > livery

  • 13 livery-stable

    /'livəri,steibl/ * danh từ - chuồng nuôi ngựa ở phường hội của Luân-ddôn; chuồng ngựa cho thuê

    English-Vietnamese dictionary > livery-stable

  • 14 liveryman

    /'livərimən/ * danh từ - hội viên, phường hội - người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê

    English-Vietnamese dictionary > liveryman

  • 15 olivary

    /'ɔlivəri/ * tính từ - (giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục

    English-Vietnamese dictionary > olivary

  • 16 olive

    /'ɔliv/ * danh từ - (thực vật học) cây ôliu - quả ôliu - gỗ ôliu - màu ôliu - (như) olive-branch - khuy áo hình quả ôliu - (số nhiều) thịt hầm cuốn =beef olive+ bò hầm cuốn !crow (wreath) of wild olive - vòng hoa chiến thắng

    English-Vietnamese dictionary > olive

  • 17 olive crown

    /'ɔliv'krau/ * danh từ - vòng hoa chiến thắng

    English-Vietnamese dictionary > olive crown

  • 18 olive drab

    /'ɔliv'dræb/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng - vải màu lục vàng - (số nhiều) binh phục màu lục vàng

    English-Vietnamese dictionary > olive drab

  • 19 olive oil

    /'ɔliv'ɔil/ * danh từ - dầu ôliu

    English-Vietnamese dictionary > olive oil

  • 20 iron

    v. Liv khaub ncaws
    n. Lub liv khaub ncaws
    adj. Ua los ntawm hlau<BR>

    English-Hmong dictionary > iron

См. также в других словарях:

  • Liv TV — Saltar a navegación, búsqueda Liv TV Nombre publicitario Liv TV Eslogan Otra televisiòn Formato SDTV 4:3 HDTV 16:9 (Pronto) Dirección Ejecutiva María Ines Alliende Barberá Operada por Am …   Wikipedia Español

  • Liv — ist ein weiblicher Vorname. Inhaltsverzeichnis 1 Herkunft 2 Bekannte Namensträger/Namensträgerinnen 2.1 Vorname 2.2 Familienname 3 …   Deutsch Wikipedia

  • Liv — Tipo de canal Entretenimiento Programación Series, películas y realities shows Propietario Discovery Communications Inc. Inicio de transmisiones 12 de abril de 2010 Área …   Wikipedia Español

  • LIV — ó liv puede referirse a: Liga Invernal Veracruzana, liga de béisbol profesional del estado de Veracruz, México; liv, canal de televisión de paga. Esta página de desambiguación cataloga artículos relacionados con el mismo título …   Wikipedia Español

  • liv — sb., et, liv, ene, i sms. liv , fx livredning, og livs , fx livsperiode; i live; kalde til live; komme til livs; sætte til livs; alle livsens kræfter …   Dansk ordbog

  • liv|er — liv|er1 «LIHV uhr», noun. 1. a) a large reddish brown organ in animals with backbones that makes bile, converts sugars into glycogen that it stores, and aids in the absorption of food. The liver breaks down waste matter in the blood and… …   Useful english dictionary

  • liv´id|ly — liv|id «LIHV ihd», adjective. 1. a) having a dull bluish or grayish color: »a livid sea, the livid face of a dead man. b) very pale; grayish white: »livid with rage. SYNONYM(S): ashen, ashy. 2. discolored by a bruise; black and blue: » …   Useful english dictionary

  • liv|id — «LIHV ihd», adjective. 1. a) having a dull bluish or grayish color: »a livid sea, the livid face of a dead man. b) very pale; grayish white: »livid with rage. SYNONYM(S): ashen, ashy. 2. discolored by a bruise; black and blue: » …   Useful english dictionary

  • LIV — may refer to:* 54 (number) in Roman numerals * The Law Institute of Victoria * The Lexikon der indogermanischen Verben * Line item veto * Liverpool Lime Street railway station, England; National Rail station code LIV. *Wilder s law of initial… …   Wikipedia

  • Liv — f Scandinavian: from an Old Norse female personal name identical in form with the vocabulary word hlíf defence, protection. In modern use it is often associated with the Norwegian vocabulary word liv life. The name is borne by a character in… …   First names dictionary

  • liv´en|er — liv|en «LY vuhn», transitive verb. to make more lively; put life into; cheer up: »A brisk discussion livened the dull conversation. –v.i. to become more lively; brighten. –liv´en|er, noun …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»