Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

litter

  • 1 litter

    v. Cuam pov tseg; yug me nyuam (tsiaj); pua quav nyab; lub kiab (kwv nom)
    n. Lub thoob rau quav nyab; quav nyab

    English-Hmong dictionary > litter

  • 2 litter

    /'litə/ * danh từ - rác rưởi bừa bãi - ổ rơm (cho súc vật) - lượt rơm phủ (lên cây non) - rơm trộn phân; phân chuồng - lứa đẻ chó, mèo, lợn) - kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương) * ngoại động từ - rải ổ (cho súc vật) - vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên - đẻ (chó, mèo, lợn...) * nội động từ - đẻ (chó, mèo, lợn...)

    English-Vietnamese dictionary > litter

  • 3 der Umweltverschmutzer

    - {litter lout; litter pest; polluter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umweltverschmutzer

  • 4 die Tragbahre

    - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tragbahre

  • 5 die Abfallkiste

    - {litter box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abfallkiste

  • 6 die Sänfte

    - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {sedan} ghế kiệu sedan-chair), xe ô tô mui kín

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sänfte

  • 7 die Unordnung

    - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {jumble} jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muss} = in Unordnung {out of gear; out of order}+ = die große Unordnung {mayhem}+ = die völlig Unordnung {topsy-turvy}+ = in Unordnung bringen {to derange; to disarrange; to dislocate; to disorder; to mess; to muss; to queer; to ruffle; to tumble; to upset (upset,upset)+ = Eine schöne Unordnung! {A precious mess!}+ = etwas in Unordnung bringen {to make a muddle of something}+ = ein Zimmer in Unordnung bringen {to litter a room}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unordnung

  • 8 der Wurf

    - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự liệng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {farrow} sự đẻ, lứa - {fling} sự vứt, sự lao, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pitch} hắc ín, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {throw} khoảng ném xa, sự vật ngã, sự quăng xuống đất, xê dịch của phay - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, trò chơi sấp ngửa, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Wurf (Sport) {shot}+ = der Wurf (Zoologie) {birth; litter}+ = Wurf- {ballistic}+ = auf einen Wurf {at a stroke}+ = der Wurf gilt nicht! (Sport) {no ball!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wurf

  • 9 die Trage

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trage

  • 10 die Bahre

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {stretcher} người căng, người kéo, vật để nong, vật để căng, khung căng, cái cáng, ván đạp chân, gạch lát dọc, đá lát dọc, sự nói ngoa, lời nói dối = von der Wiege bis zur Bahre {from the cradle to the grave}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bahre

  • 11 die Dinge

    - {matters; things} = die unnötigen Dinge {unnecessaries}+ = guter Dinge sein {to be in high spirits}+ = die ungleichen Dinge {odds}+ = verschiedene Dinge {disparites}+ = die gewöhnlichen Dinge {ruck}+ = nach Lage der Dinge {as affairs stand}+ = die Dinge laufen lassen {to let things slide}+ = die entbehrlichen Dinge {unnecessaries}+ = wie die Dinge liegen {as matters stand; as things are; as things stand}+ = Dinge für sich behalten {to keep things to oneself}+ = nach der Lage der Dinge {from the nature of the case}+ = die praktischen kleinen Dinge {gadgets}+ = der übliche Zustand der Dinge {order}+ = aller guten Dinge sind drei {good things always come in threes}+ = Du treibst die Dinge zu weit. {You carry things too far.}+ = die Masse zusammengehöriger Dinge {lot}+ = die Dinge an sich herankommen lassen {to bide one's time}+ = die unordentlich umherliegenden Dinge {litter}+ = beim augenblicklichen Stand der Dinge {as things are now}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dinge

  • 12 der Abfall

    - {backsliding} sự tái phạm - {drop} giọt, hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên, hoa, dây rủ, sự rơi, quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình - mực thụt xuống, dốc đứng, màn hạ lúc nghỉ tạm drop-curtain), cú đá quả bóng đang bật drop-kick), ván rút, miếng che lỗ khoá, khe đút tiền, sự thả dù, vật thả dù - {dross} xỉ, cứt sắt, những cái nhơ bẩn, cặn bã, rác rưởi - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {garbage} lòng, ruột, rác, văn chương sọt rác literary garbage) - {junk} ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ, đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn..., đồ tạp nhạp bỏ đi, thịt ướp muối, tảng, cục, mảng, mô sáp, thuốc mê - {leavings} những cái còn lại, những cái còn thừa - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {offal} đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, cá rẻ tiền, cám, tấm, bổi, những phần cắt bỏ, thịt thối rữa, thú vật chết thối, tồi, loại kém - {pigwash} nước gạo vo, nước rửa bát - {refuse} đồ thải, đồ bỏ đi, đá thải, bâi thải đá, vật phẩm bỏ đi - {rubbish} vật bỏ đi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, tiền - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá, cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {scum} bọt, váng - {secession} sự ra khỏi, sự ly khai - {trash} bã, bã mía cane-trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị &), người vô giá trị, đồ cặn bã - {waste} sa mạc, vùng hoang vu, đất hoang, thức ăn thừa, vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí, sự hao phí = der Abfall [von] {defection [from]; tergiversation [from]}+ = der Abfall (Senkung) {descent; drop; fall; slope}+ = der Abfall (Technik) {waster}+ = der schmutzige Abfall {soil}+ = der radioaktive Abfall {nuclear waste}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abfall

  • 13 der Junge

    - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} thằng, thằng cha, người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai = das Junge (Zoologie) {cub; young}+ = der grüne Junge {greenhorn; sapling}+ = Junge werfen {to cub; to fawn; to litter; to whelp}+ = der kleine Junge {nipper}+ = ein sechsjähriger Junge {a six year old boy}+ = lebendige Junge gebärend (Zoologie) {viviparous}+ = nur ein Junge auf einmal gebärend {uniparous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Junge

  • 14 das Katzenklo

    - {cat's litter box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Katzenklo

  • 15 das Stroh

    - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật không đáng kể, vật vô giá trị = mit Stroh decken {to thatch}+ = mit Stroh versehen {to litter}+ = die Mischung aus Lehm und Stroh (Archäologie) {cob}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stroh

  • 16 mit Streu bedecken

    - {to litter down} = mit Streu versorgen (Pferde) {to bed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Streu bedecken

  • 17 einstreuen

    - {to intersperse} rắc, rải = einstreuen (Agrar) {to litter down; to throw in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einstreuen

  • 18 Lebende Tiere!

    - {Live Animals!} = der Wurf junger Tiere {litter}+ = die in der Wildnis lebenden Tiere {wildlife}+ = die verlaufenen, heimatlosen Tiere {waifs and strays}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Lebende Tiere!

  • 19 bestreuen

    - {to dredge} kéo lưới vét, đánh lưới vét, nạo vét, rắc - {to dust} quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất, quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế - {to litter} rải ổ, vứt rác rưởi bừa bãi lên, bày bừa lên, đẻ - {to sprinkle} tưới, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc, mưa lắc rắc = bestreuen [mit] {to besprinkle [with]; to bestrew (bestrewed,bestrewn) [with]; to powder [with]; to strew (strewed,strewn) [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestreuen

  • 20 dipper

    /'dipə/ * danh từ - người nhúng, người ngân, người dìm - tín đồ giáo phái chỉ rửa tội người lớn - chim hét nước, chim xinclut - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái môi (để múc) - (thiên văn học) chòm sao Gấu =the [Great] Dipper+ chòm sao Gấu lớn (Đại hùng) =the [Litter] Dipper+ chòm sao Gấu nhỏ (Tiểu hùng) - (nhiếp ảnh) chậu ngâm bản kính âm - chén rửa bút mực (của thợ vẽ, thợ sơn)

    English-Vietnamese dictionary > dipper

См. также в других словарях:

  • Litter — is waste disposed in the wrong place by unlawful human action and can vary in size of incident, occurrence or items. It can occur as small items like wrappers, large collections of waste or scatterings of litter dispersed around public places… …   Wikipedia

  • Litter — Lit ter (l[i^]t t[ e]r), n. [F. liti[ e]re, LL. lectaria, fr. L. lectus couch, bed. See {Lie} to be prostrated, and cf. {Coverlet}.] 1. A bed or stretcher so arranged that a person, esp. a sick or wounded person, may be easily carried in or upon… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Litter — Lit ter, v. t. [imp. & p. p. {Littered} (l[i^]t t[ e]rd); p. pr. & vb. n. {Littering}.] 1. To supply with litter, as cattle; to cover with litter, as the floor of a stall. [1913 Webster] Tell them how they litter their jades. Bp. Hackett. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Litter — Lit ter (l[i^]t t[ e]r), v. i. 1. To be supplied with litter as bedding; to sleep or make one s bed in litter. [R.] [1913 Webster] The inn Where he and his horse littered. Habington. [1913 Webster] 2. To produce a litter. [1913 Webster] A desert …   The Collaborative International Dictionary of English

  • litter — [n1] mess, debris clutter, collateral, confusion, detritus, disarray, disorder, garbage, hash, hodgepodge, jumble, jungle, junk, mishmash, muck, muddle, offal, rash, refuse, rubbish, rummage, scattering, scramble, shuffle, trash, untidiness,… …   New thesaurus

  • litter — ► NOUN 1) rubbish left in an open or public place. 2) an untidy collection of things. 3) a number of young born to an animal at one time. 4) (also cat litter) granular absorbent material lining a tray for a cat to urinate and defecate in indoors …   English terms dictionary

  • litter — [lit′ər] n. [ME litere < OFr litiere < ML literia, lectaria < L lectus, a couch: see LIE1] 1. a framework having long horizontal shafts near the bottom and enclosing a couch on which a person can be carried 2. a stretcher for carrying… …   English World dictionary

  • litter — lit|ter1 [ˈlıtə US ər] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(waste)¦ 2¦(baby animals)¦ 3¦(for cat s toilet)¦ 4¦(forest)¦ 5 a litter of something 6¦(for animal s bed)¦ 7¦(bed)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: litiere, from lit bed ] …   Dictionary of contemporary English

  • litter — litterer, n. /lit euhr/, n. 1. objects strewn or scattered about; scattered rubbish. 2. a condition of disorder or untidiness: We were appalled at the litter of the room. 3. a number of young brought forth by a multiparous animal at one birth: a… …   Universalium

  • litter — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun … OF LITTER ▪ pile VERB + LITTER ▪ drop, leave ▪ Please do not leave litter after your picnic. ▪ clean up …   Collocations dictionary

  • litter — 01. There is a lot of [litter] on the streets around the high school. 02. Please don t [litter]; put your garbage in the containers provided. 03. Anyone caught [littering] will be subject to a minimum fine of $50. 04. The floor was [littered]… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»