Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

lit+up

  • 21 literally

    /,litə'ræliti/ * phó từ - theo nghĩa đen, theo từng chữ - thật vậy, đúng là =the enemy troops were literally swept away by the guerllias+ quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch

    English-Vietnamese dictionary > literally

  • 22 literariness

    /'litərəlaiz/ * danh từ - tính chất văn chương, tính chất văn học

    English-Vietnamese dictionary > literariness

  • 23 literary

    /'litərəli/ * tính từ - (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học =a literary man+ nhà văn !literary property - bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác giả

    English-Vietnamese dictionary > literary

  • 24 literate

    /'litərit/ * tính từ - có học; hay chữ - biết đọc, biết viết * danh từ - người học thức, người hay chữ - người biết đọc, biết viết - người không có học vị mà giữ thánh chức (trong giáo hội Anh)

    English-Vietnamese dictionary > literate

  • 25 literati

    /,litə'rɑ:ti:/ * danh từ - các nhà văn - giới trí thức

    English-Vietnamese dictionary > literati

  • 26 literator

    /'litəreitə/ * danh từ - nhà văn

    English-Vietnamese dictionary > literator

  • 27 literature

    /'litəritʃə/ * danh từ - văn chương, văn học =Vietnamese literature+ nền văn học Việt Nam - tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy - giới nhà văn - nghề văn - tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học) =mathematical literature+ các tài liệu về toán học - tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)

    English-Vietnamese dictionary > literature

  • 28 litter

    /'litə/ * danh từ - rác rưởi bừa bãi - ổ rơm (cho súc vật) - lượt rơm phủ (lên cây non) - rơm trộn phân; phân chuồng - lứa đẻ chó, mèo, lợn) - kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương) * ngoại động từ - rải ổ (cho súc vật) - vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên - đẻ (chó, mèo, lợn...) * nội động từ - đẻ (chó, mèo, lợn...)

    English-Vietnamese dictionary > litter

  • 29 littery

    /'litəri/ * tính từ - đầy rác rưởi

    English-Vietnamese dictionary > littery

  • 30 littoral

    /'litərəl/ * tính từ - (thuộc) bờ biển - ven biển * danh từ - bờ biển - miền ven biển

    English-Vietnamese dictionary > littoral

  • 31 liturgy

    /'litə:dʤi/ * danh từ - nghi thức tế lễ

    English-Vietnamese dictionary > liturgy

  • 32 quart

    /kwɔ:t - kɑ:t/ - kɑ:t/ * danh từ - góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít) - chai lít Anh, bình một lít Anh !to try to put a quart into a pint pot - (nghĩa bóng) lấy thúng úp voi * danh từ - thế các (một thể đánh gươm) =to practises quart and tierce+ tập đánh gươn, tập đánh kiếm - (hàng hải) bộ bốn cây liên tiếp

    English-Vietnamese dictionary > quart

  • 33 anker

    /'ænkə/ * danh từ - Anke (đơn vị đong rượu bằng 37, 8625 lít ở Anh cổ, Hoà lan, Đan mạch, Thụy điển, Nga) - thùng anke (đựng được 37, 8625 lít rượu)

    English-Vietnamese dictionary > anker

  • 34 cosmopolitanise

    /,kɔmə'pɔlitənaiz/ Cách viết khác: (cosmopolitanise)/,kɔzmə'pɔlitənaiz/ * ngoại động từ - thế giới hoá

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolitanise

  • 35 cosmopolitanize

    /,kɔmə'pɔlitənaiz/ Cách viết khác: (cosmopolitanise)/,kɔzmə'pɔlitənaiz/ * ngoại động từ - thế giới hoá

    English-Vietnamese dictionary > cosmopolitanize

  • 36 gallon

    /'gælən/ * danh từ - Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > gallon

  • 37 gill

    /dʤil/ * danh từ, (cũng) Jill /dʤil/ - (viết tắt) của Gillian - cô gái, bạn gái, người yêu =Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng * danh từ - Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ) - khe núi sâu (thường có cây) - dòng suối trên núi * danh từ, (thường) số nhiều - mang (cá) - yếm (gà) - cằm dưới, cằm xệ (người) - (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) !to be (look) green about the gills - trông xanh xao vàng vọt !to be (look) rosy about the gills - trông hồng hào khoẻ mạnh * ngoại động từ - mổ ruột (gà) - đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào) - bóc lá tia (ở mũ nấm)

    English-Vietnamese dictionary > gill

  • 38 illiteracy

    /i'litərəsi/ Cách viết khác: (illiterateness) /i'litəritnis/ * danh từ - nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học - (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học

    English-Vietnamese dictionary > illiteracy

  • 39 illiterateness

    /i'litərəsi/ Cách viết khác: (illiterateness) /i'litəritnis/ * danh từ - nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học - (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học

    English-Vietnamese dictionary > illiterateness

  • 40 jill

    /dʤil/ * danh từ, (cũng) Jill /dʤil/ - (viết tắt) của Gillian - cô gái, bạn gái, người yêu =Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng * danh từ - Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ) - khe núi sâu (thường có cây) - dòng suối trên núi * danh từ, (thường) số nhiều - mang (cá) - yếm (gà) - cằm dưới, cằm xệ (người) - (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) !to be (look) green about the gills - trông xanh xao vàng vọt !to be (look) rosy about the gills - trông hồng hào khoẻ mạnh * ngoại động từ - mổ ruột (gà) - đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào) - bóc lá tia (ở mũ nấm)

    English-Vietnamese dictionary > jill

См. также в других словарях:

  • lit — lit …   Dictionnaire des rimes

  • lit — [ li ] n. m. • fin XIe; lat. lectus I ♦ 1 ♦ Meuble destiné au coucher. ⇒poét. couche; fam. paddock, 2. pageot, 2. pieu, plumard, 2. plume, pucier; enfantin 1. dodo. Bois d …   Encyclopédie Universelle

  • lit — LIT. s. m. (Quelques uns escrivent Lict,) Meuble dont on se sert pour y coucher, pour y reposer, pour y dormir. On comprend ordinairement sous ce nom tout ce qui compose ce meuble, sçavoir le bois de lit, le tour de lit, le ciel, la paillasse, le …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Lit — Жанры альтернативный рок, пост гранж, панк рок, поп панк, гранж (ранее) Годы 1989 по настоящее время …   Википедия

  • LIT — ist: der Name einer US amerikanischen Rockband, siehe Lit (Band) der Name und die Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat, siehe lit (Dateiformat) ein Ort in Schweden, siehe Lit (Schweden) eine vor allem in der… …   Deutsch Wikipedia

  • Lit — may refer to:*Limerick Institute of Technology (LIT) Limerick, Ireland. * LIT, a three letter abbreviation *The past tense and past participle of the verb to light *Literature, a collection of texts * .lit , a filename extension for Microsoft… …   Wikipedia

  • Lit — steht für: Lit (Band), eine US amerikanische Rockband Lit (Schweden), einen Ort in Schweden Lit (Dateiformat), Name und Dateinamenserweiterung (*.lit) für Microsofts E Book Dateiformat Lit et Mixe, eine Gemeinde im französischen Département… …   Deutsch Wikipedia

  • LIT — LIT, U.S. family, prominent in Philadelphia, Pennsylvania, in the 19th–20th centuries. The Philadelphia department store operation known as Lit Brothers was first established in 1891 as a dress and millinery shop by RACHEL P. LIT (1858–1919;… …   Encyclopedia of Judaism

  • LIT — is a three letter abbreviation that may refer to:*Limerick Institute of Technology, Ireland *Little Rock National Airport, Arkansas, United States *Liaoning Institute of Technology, China *Local income tax *Lost In Translation, a 2003 comedy… …   Wikipedia

  • lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit.,   Abkürzung für Litera.   * * * lit., Lit. = Litera …   Universal-Lexikon

  • Lit. — lit. ↑ Litera, Lit. ↑ 1Lira, ↑ Litera. * * * Lit.,   Abkürzung für Litera.   * * * lit., Lit. = Litera …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»